Bản dịch của từ Discard trong tiếng Việt
Discard
Verb Noun [U/C]

Discard(Verb)
dˈɪskɑːd
ˈdɪskɝd
Ví dụ
Ví dụ
Discard(Noun)
dˈɪskɑːd
ˈdɪskɝd
Ví dụ
02
Từ chối hoặc xem nhẹ cái gì đó như không có giá trị.
Something that is discarded or rejected
Ví dụ
