Bản dịch của từ Hound trong tiếng Việt
Hound
Hound (Noun)
The nurse hound is a popular breed among dog lovers.
Nurse hound là một giống chó phổ biến trong giới yêu chó.
Smooth hounds are known for their friendly and gentle temperament.
Cá mập smooth hound nổi tiếng với tính cách thân thiện và dịu dàng.
Many families adopt hounds as loyal companions in their homes.
Nhiều gia đình nhận nuôi những chú chó hound làm bạn đồng hành trung thành trong nhà.
The hound quickly picked up the scent of the fox.
Con chó săn nhanh chóng nắm bắt mùi của con cáo.
The hound bayed loudly as it chased the rabbit.
Con chó săn vừa truy đuổi con thỏ vừa sủa to.
The hound's keen sense of smell made it an excellent hunter.
Khả năng khứu giác nhạy bén của con chó săn khiến nó trở thành một thợ săn xuất sắc.
Dạng danh từ của Hound (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hound | Hounds |
Kết hợp từ của Hound (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hunting hound Chó săn | The hunting hound helped john find lost pets in the neighborhood. Chó săn đã giúp john tìm thú cưng bị mất trong khu phố. |
Hound (Verb)
Quấy rối, bắt bớ hoặc theo đuổi không ngừng.
Harass, persecute, or pursue relentlessly.
The paparazzi hounded the celebrity for exclusive photos.
Các phóng viên săn đuổi nghệ sĩ để có ảnh độc quyền.
Online trolls hound individuals with hateful comments on social media.
Những kẻ càm bẩn trên mạng săn đuổi cá nhân bằng những bình luận gây ghét.
The press hounded the politician over the corruption scandal.
Báo chí săn đuổi chính trị gia về vụ bê bối tham nhũng.
Họ từ
Từ "hound" chủ yếu chỉ đến một loại chó săn, thường được nuôi để theo dõi và săn bắt động vật. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng cả như danh từ (để chỉ loài chó) và động từ (nghĩa là đeo bám, rượt đuổi). Trong tiếng Anh Anh, "hound" thường được dùng để chỉ cụ thể những giống chó săn như hound dog, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng không ngữ cảnh hơn. Tuy nhiên, nghĩa thông dụng vẫn tương đồng giữa hai biến thể này.
Từ "hound" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hund", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hundaz, liên quan đến từ Latin "canis", có nghĩa là chó. Qua thời gian, "hound" được sử dụng để chỉ những giống chó săn, đặc biệt trong việc truy tìm và săn bắt thú. Ý nghĩa hiện tại kết hợp yếu tố săn bắn và vai trò của thú cưng, phản ánh sự phát triển từ khái niệm động vật hoang dã đến chó nuôi trong gia đình.
Từ "hound" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các thành phần như Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về động vật hoặc nền văn hóa liên quan đến săn bắn. Ngoài ra, trong tiếng Anh, "hound" cũng được sử dụng để chỉ sự theo đuổi kiên trì, như trong "to hound someone", phản ánh tính chất xâm phạm hoặc đeo bám trong giao tiếp xã hội và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp