Bản dịch của từ Hound trong tiếng Việt
Hound
Hound (Noun)
The nurse hound is a popular breed among dog lovers.
Nurse hound là một giống chó phổ biến trong giới yêu chó.
Smooth hounds are known for their friendly and gentle temperament.
Cá mập smooth hound nổi tiếng với tính cách thân thiện và dịu dàng.
The hound quickly picked up the scent of the fox.
Con chó săn nhanh chóng nắm bắt mùi của con cáo.
The hound bayed loudly as it chased the rabbit.
Con chó săn vừa truy đuổi con thỏ vừa sủa to.
Kết hợp từ của Hound (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hound run Chó săn chay | The hound ran after the rabbit in the social gathering. Con chó săn đuổi con thỏ trong buổi tụ tập xã hội. |
Hound follow something Săn theo điều gì | The hound followed the scent to track the missing person. Con chó săn theo mùi để theo dõi người mất tích. |
Hound pursue something Theo đuổi điều gì đó | The detective hounded the suspect to pursue the truth. Thám tử đã theo dõi nghi phạm để theo đuổi sự thật. |
Hound pick up the scent Chó săn nghiệp | The hound picked up the scent of the missing child. Con chó săn đã nhận biết mùi của đứa trẻ mất tích. |
Pack of hounds Đàn chó săn | The pack of hounds chased the fox through the forest. Bầy chó săn đuổi con cáo qua khu rừng. |
Hound (Verb)
Quấy rối, bắt bớ hoặc theo đuổi không ngừng.
Harass, persecute, or pursue relentlessly.
The paparazzi hounded the celebrity for exclusive photos.
Các phóng viên săn đuổi nghệ sĩ để có ảnh độc quyền.
Online trolls hound individuals with hateful comments on social media.
Những kẻ càm bẩn trên mạng săn đuổi cá nhân bằng những bình luận gây ghét.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp