Bản dịch của từ Hound trong tiếng Việt

Hound

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hound (Noun)

hˈaʊnd
hˈaʊnd
01

Được sử dụng trong tên của các loài cá chó, ví dụ: chó săn y tá, chó săn mượt mà.

Used in names of dogfishes, e.g. nurse hound, smooth hound.

Ví dụ

The nurse hound is a popular breed among dog lovers.

Nurse hound là một giống chó phổ biến trong giới yêu chó.

Smooth hounds are known for their friendly and gentle temperament.

Cá mập smooth hound nổi tiếng với tính cách thân thiện và dịu dàng.

Many families adopt hounds as loyal companions in their homes.

Nhiều gia đình nhận nuôi những chú chó hound làm bạn đồng hành trung thành trong nhà.

02

Một giống chó dùng để săn bắn, đặc biệt là loại có khả năng theo dõi bằng mùi hương.

A dog of a breed used for hunting, especially one able to track by scent.

Ví dụ

The hound quickly picked up the scent of the fox.

Con chó săn nhanh chóng nắm bắt mùi của con cáo.

The hound bayed loudly as it chased the rabbit.

Con chó săn vừa truy đuổi con thỏ vừa sủa to.

The hound's keen sense of smell made it an excellent hunter.

Khả năng khứu giác nhạy bén của con chó săn khiến nó trở thành một thợ săn xuất sắc.

Dạng danh từ của Hound (Noun)

SingularPlural

Hound

Hounds

Kết hợp từ của Hound (Noun)

CollocationVí dụ

Hunting hound

Chó săn

The hunting hound helped john find lost pets in the neighborhood.

Chó săn đã giúp john tìm thú cưng bị mất trong khu phố.

Hound (Verb)

hˈaʊnd
hˈaʊnd
01

Quấy rối, bắt bớ hoặc theo đuổi không ngừng.

Harass, persecute, or pursue relentlessly.

Ví dụ

The paparazzi hounded the celebrity for exclusive photos.

Các phóng viên săn đuổi nghệ sĩ để có ảnh độc quyền.

Online trolls hound individuals with hateful comments on social media.

Những kẻ càm bẩn trên mạng săn đuổi cá nhân bằng những bình luận gây ghét.

The press hounded the politician over the corruption scandal.

Báo chí săn đuổi chính trị gia về vụ bê bối tham nhũng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hound

Không có idiom phù hợp