Bản dịch của từ Stylishly trong tiếng Việt
Stylishly
Adverb
Stylishly (Adverb)
stˈaɪlɪʃli
stˈaɪlɪʃli
01
Một cách đầy phong cách.
In a stylish manner.
Ví dụ
She dressed stylishly for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc phong cách cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He did not speak stylishly during the meeting yesterday.
Anh ấy không nói năng phong cách trong cuộc họp hôm qua.
Did they arrive stylishly at the party last night?
Họ có đến một cách phong cách tại bữa tiệc tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stylishly
Không có idiom phù hợp