Bản dịch của từ Grit trong tiếng Việt
Grit

Grit(Noun)
Dạng danh từ của Grit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Grit | Grits |
Grit(Verb)
Vỉ lò sưởi.
Dạng động từ của Grit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gritted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gritted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gritting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Grit (tiếng Anh: grit) là một thuật ngữ tâm lý học biểu thị cho sự kiên trì và nghị lực trong việc theo đuổi mục tiêu dài hạn, bất chấp những khó khăn và thất bại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển bản thân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "grit" với nghĩa vật lý liên quan đến độ nhám, nhưng sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh không đáng kể. Grit nổi bật trong nghiên cứu của Angela Duckworth, người đã chỉ ra rằng nó là yếu tố quyết định thành công vượt qua tài năng.
Từ "grit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "gyrd", có nghĩa là "hạt" hoặc "cát". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường chỉ những hạt thô ráp, đánh dấu sự mạnh mẽ và bền bỉ trong tính cách. Kể từ thế kỷ 19, "grit" đã dần chuyển sang chỉ khả năng kiên trì, quyết tâm đối mặt với khó khăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý trong việc đạt được mục tiêu. Những biến đổi này cho thấy sự kết nối giữa hình thức vật lý và phẩm chất tinh thần của con người.
Từ "grit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng miêu tả phẩm chất cá nhân hoặc kinh nghiệm sống. Trong bối cảnh khác, "grit" thường được sử dụng để chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong học tập và công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực tâm lý học và phát triển bản thân. Từ này cũng liên quan đến các chủ đề như sự vượt qua khó khăn và khả năng phục hồi.
Họ từ
Grit (tiếng Anh: grit) là một thuật ngữ tâm lý học biểu thị cho sự kiên trì và nghị lực trong việc theo đuổi mục tiêu dài hạn, bất chấp những khó khăn và thất bại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển bản thân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "grit" với nghĩa vật lý liên quan đến độ nhám, nhưng sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh không đáng kể. Grit nổi bật trong nghiên cứu của Angela Duckworth, người đã chỉ ra rằng nó là yếu tố quyết định thành công vượt qua tài năng.
Từ "grit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "gyrd", có nghĩa là "hạt" hoặc "cát". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường chỉ những hạt thô ráp, đánh dấu sự mạnh mẽ và bền bỉ trong tính cách. Kể từ thế kỷ 19, "grit" đã dần chuyển sang chỉ khả năng kiên trì, quyết tâm đối mặt với khó khăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý trong việc đạt được mục tiêu. Những biến đổi này cho thấy sự kết nối giữa hình thức vật lý và phẩm chất tinh thần của con người.
Từ "grit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng miêu tả phẩm chất cá nhân hoặc kinh nghiệm sống. Trong bối cảnh khác, "grit" thường được sử dụng để chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong học tập và công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực tâm lý học và phát triển bản thân. Từ này cũng liên quan đến các chủ đề như sự vượt qua khó khăn và khả năng phục hồi.
