Bản dịch của từ Grit trong tiếng Việt

Grit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grit(Noun)

gɹɪt
gɹˈɪt
01

Dũng cảm và quyết tâm; sức mạnh của cá tính.

Courage and resolve strength of character.

Ví dụ
02

Các hạt đá hoặc cát nhỏ rời rạc.

Small loose particles of stone or sand.

Ví dụ

Dạng danh từ của Grit (Noun)

SingularPlural

Grit

Grits

Grit(Verb)

gɹɪt
gɹˈɪt
01

Vỉ lò sưởi.

Grate.

Ví dụ
02

Trải sỏi và thường rắc muối lên (con đường băng giá)

Spread grit and often salt on an icy road.

Ví dụ

Dạng động từ của Grit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gritted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gritted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gritting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ