Bản dịch của từ Grit trong tiếng Việt
Grit
Grit (Noun)
She showed great grit during the challenging IELTS speaking test.
Cô ấy đã thể hiện sự gan dạ trong bài thi nói IELTS khó khăn.
Lack of grit can hinder progress in IELTS writing preparation.
Thiếu gan dạ có thể làm trở ngại cho việc chuẩn bị viết IELTS.
Do you believe grit is important for success in IELTS exams?
Bạn có tin rằng sự gan dạ quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS không?
She showed grit in overcoming the challenges in her IELTS preparation.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường khi vượt qua các thách thức trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
Lack of grit can hinder one's progress in achieving a high IELTS score.
Thiếu sự kiên cường có thể làm trì hoãn tiến trình của ai đó trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Did you notice the grit in his determination to excel in IELTS?
Bạn có nhận ra sự kiên cường trong quyết tâm của anh ấy để xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?
Kết hợp từ của Grit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Display grit Thể hiện sự can đảm | She displayed grit during the ielts speaking test. Cô ấy thể hiện sự kiên cường trong bài kiểm tra nói ielts. |
Have grit Có nghị lực | She has grit to overcome challenges in ielts writing. Cô ấy có lòng kiên định để vượt qua thách thức trong viết ielts. |
Show grit Thể hiện sự kiên trì | She showed grit in overcoming the language barrier during the ielts test. Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì khi vượt qua rào cản ngôn ngữ trong bài thi ielts. |
Piece of grit Viên cát | A piece of grit can disrupt social harmony in a community. Một mảnh vụn có thể gây rối trong sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng. |
Bit of grit Chút cám dỗ | A bit of grit can enhance a social media post. Một chút cát sẽ làm tăng cường bài đăng trên mạng xã hội. |
Grit (Verb)
Vỉ lò sưởi.
She grits her teeth and continues to work on her IELTS essay.
Cô ấy cắn răng và tiếp tục làm bài luận IELTS của mình.
He doesn't grit his teeth when speaking during the IELTS speaking test.
Anh ấy không cắn răng khi nói trong bài thi nói IELTS.
Do you think it's helpful to grit your teeth during the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc cắn răng có ích trong kỳ thi IELTS không?
They grit the roads every winter in Chicago to prevent accidents.
Họ rải muối trên đường mỗi mùa đông ở Chicago để ngăn tai nạn.
They do not grit the roads in Los Angeles during winter storms.
Họ không rải muối trên đường ở Los Angeles trong các cơn bão mùa đông.
Do they grit the roads in New York during heavy snowfalls?
Họ có rải muối trên đường ở New York trong những trận tuyết lớn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp