Bản dịch của từ Grit trong tiếng Việt
Grit
Grit (Noun)
She showed great grit during the challenging IELTS speaking test.
Cô ấy đã thể hiện sự gan dạ trong bài thi nói IELTS khó khăn.
Lack of grit can hinder progress in IELTS writing preparation.
Thiếu gan dạ có thể làm trở ngại cho việc chuẩn bị viết IELTS.
Do you believe grit is important for success in IELTS exams?
Bạn có tin rằng sự gan dạ quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS không?
She showed grit in overcoming the challenges in her IELTS preparation.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường khi vượt qua các thách thức trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
Lack of grit can hinder one's progress in achieving a high IELTS score.
Thiếu sự kiên cường có thể làm trì hoãn tiến trình của ai đó trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Did you notice the grit in his determination to excel in IELTS?
Bạn có nhận ra sự kiên cường trong quyết tâm của anh ấy để xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Grit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grit | Grits |
Kết hợp từ của Grit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True grit Tinh thần quyết đoán | Many students show true grit in their ielts preparation journey. Nhiều sinh viên thể hiện sự kiên cường trong hành trình chuẩn bị ielts. |
Sheer grit Sức mạnh tinh thần | Her sheer grit helped her win the debate competition last year. Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái. |
Grit (Verb)
Vỉ lò sưởi.
She grits her teeth and continues to work on her IELTS essay.
Cô ấy cắn răng và tiếp tục làm bài luận IELTS của mình.
He doesn't grit his teeth when speaking during the IELTS speaking test.
Anh ấy không cắn răng khi nói trong bài thi nói IELTS.
Do you think it's helpful to grit your teeth during the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc cắn răng có ích trong kỳ thi IELTS không?
They grit the roads every winter in Chicago to prevent accidents.
Họ rải muối trên đường mỗi mùa đông ở Chicago để ngăn tai nạn.
They do not grit the roads in Los Angeles during winter storms.
Họ không rải muối trên đường ở Los Angeles trong các cơn bão mùa đông.
Do they grit the roads in New York during heavy snowfalls?
Họ có rải muối trên đường ở New York trong những trận tuyết lớn không?
Dạng động từ của Grit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gritted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gritted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gritting |
Họ từ
Grit (tiếng Anh: grit) là một thuật ngữ tâm lý học biểu thị cho sự kiên trì và nghị lực trong việc theo đuổi mục tiêu dài hạn, bất chấp những khó khăn và thất bại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển bản thân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "grit" với nghĩa vật lý liên quan đến độ nhám, nhưng sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh không đáng kể. Grit nổi bật trong nghiên cứu của Angela Duckworth, người đã chỉ ra rằng nó là yếu tố quyết định thành công vượt qua tài năng.
Từ "grit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "gyrd", có nghĩa là "hạt" hoặc "cát". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường chỉ những hạt thô ráp, đánh dấu sự mạnh mẽ và bền bỉ trong tính cách. Kể từ thế kỷ 19, "grit" đã dần chuyển sang chỉ khả năng kiên trì, quyết tâm đối mặt với khó khăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý trong việc đạt được mục tiêu. Những biến đổi này cho thấy sự kết nối giữa hình thức vật lý và phẩm chất tinh thần của con người.
Từ "grit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng miêu tả phẩm chất cá nhân hoặc kinh nghiệm sống. Trong bối cảnh khác, "grit" thường được sử dụng để chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong học tập và công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực tâm lý học và phát triển bản thân. Từ này cũng liên quan đến các chủ đề như sự vượt qua khó khăn và khả năng phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp