Bản dịch của từ Icy trong tiếng Việt
Icy
Icy (Adjective)
Được bao phủ bởi hoặc bao gồm băng.
Covered with or consisting of ice.
The icy conditions made the roads dangerous to drive on.
Điều kiện băng giá làm cho đường trở nên nguy hiểm để lái xe.
She slipped on the icy sidewalk and sprained her ankle.
Cô trượt trên vỉa hè đầy băng và bong gân chân.
The icy wind chilled everyone at the outdoor social event.
Gió lạnh buốt tất cả mọi người tại sự kiện xã hội ngoài trời.
Dạng tính từ của Icy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Icy Băng giá | Icier Icier | Iciest Lạnh nhất |
Họ từ
Từ "icy" trong tiếng Anh mô tả trạng thái của băng hoặc các vật thể có bề mặt lạnh và ẩm ướt, thường được dùng để miêu tả điều kiện thời tiết như tuyết rơi hoặc băng giá. Ở cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, "icy" có cùng nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả thời tiết. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "ice" để diễn đạt các tình huống liên quan hơn đến hình ảnh hoặc tưởng tượng.
Từ "icy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ical", được hình thành từ gốc La tinh "icus", chỉ tính chất của một sự vật. Gốc từ này có liên quan mật thiết đến từ "ice", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "is", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "ís". Qua thời gian, "icy" được sử dụng để mô tả sự lạnh lẽo và băng giá, phản ánh đặc tính của nước khi ở thể rắn, đồng thời diễn đạt cảm xúc hoặc tính cách lạnh lùng trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "icy" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe khi mô tả các điều kiện thời tiết hoặc thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc lạnh lùng, thiếu thân thiện trong giao tiếp hoặc tính cách của một người. Thêm vào đó, từ "icy" còn xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi miêu tả cảnh vật hoặc tạo ra cảm xúc tương ứng cho nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp