Bản dịch của từ Icy trong tiếng Việt

Icy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icy(Adjective)

ˈaɪsi
ˈaɪsi
01

Bị bao phủ bởi hoặc bao gồm băng

Covered with or consisting of ice

Ví dụ
02

Cảm xúc lạnh lùng hoặc xa cách

Emotionally cold or distant

Ví dụ
03

Rất lạnh, lạnh đến mức đông cứng

Very cold cold enough to freeze

Ví dụ