Bản dịch của từ Icy trong tiếng Việt

Icy

Adjective

Icy (Adjective)

ˈɑɪsi
ˈɑɪsi
01

Được bao phủ bởi hoặc bao gồm băng.

Covered with or consisting of ice

Ví dụ

The icy conditions made the roads dangerous to drive on.

Điều kiện băng giá làm cho đường trở nên nguy hiểm để lái xe.

She slipped on the icy sidewalk and sprained her ankle.

Cô trượt trên vỉa hè đầy băng và bong gân chân.

The icy wind chilled everyone at the outdoor social event.

Gió lạnh buốt tất cả mọi người tại sự kiện xã hội ngoài trời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icy

Không có idiom phù hợp