Bản dịch của từ Desist trong tiếng Việt
Desist
Desist (Verb)
The government urged citizens to desist from spreading fake news.
Chính phủ kêu gọi công dân ngừng lan truyền tin giả.
Protesters refused to desist until their demands were met.
Người biểu tình từ chối ngừng cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
The campaign aims to make people desist from harmful habits.
Chiến dịch nhằm mục tiêu khiến người ta ngừng thói quen có hại.
Dạng động từ của Desist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desisting |
Họ từ
Từ "desist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desistere", có nghĩa là ngừng lại hoặc từ bỏ hành động. Trong tiếng Anh, "desist" mang ý nghĩa chính là ngưng làm điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các yêu cầu chính thức. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm /dɪˈzɪst/ phổ biến hơn. Từ này thường được dùng trong các văn bản formal nhằm nhấn mạnh sự từ chối tiếp tục hành động.
Từ "desist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "desistere", được hình thành từ tiền tố "de-" nghĩa là "ra khỏi" và "sistere" nghĩa là "đứng". Hợp thành, từ này mang nghĩa là "ngừng lại" hoặc "dừng hành động". Trong lịch sử, "desist" được sử dụng để chỉ việc từ bỏ một hành động nào đó, thể hiện ý chí không tiếp tục thực hiện một hành động. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "desist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để biểu đạt việc ngừng làm một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc các cuộc thảo luận về quyền con người, khi nhấn mạnh ý nghĩa của việc không can thiệp vào quyền lợi hoặc hành vi của người khác. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống liên quan đến yêu cầu hoặc chỉ thị để ngừng hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp