Bản dịch của từ Taxi trong tiếng Việt
Taxi
Taxi (Noun Countable)
Xe taxi.
Taxi.
The taxi driver took me to the airport.
Tài xế taxi đưa tôi đến sân bay.
We hailed a taxi to get to the party on time.
Chúng tôi gọi một chiếc taxi để đến dự tiệc đúng giờ.
The city has a fleet of modern taxis for commuters.
Thành phố có một đội xe taxi hiện đại cho người đi làm.
Kết hợp từ của Taxi (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Water taxi Xe taxi nước | The water taxi service is popular among tourists in venice. Dịch vụ taxi nước rất phổ biến với du khách ở venice. |
Air taxi Taxi hàng không | Air taxis provide quick transportation in crowded cities. Taxi không khí cung cấp phương tiện giao thông nhanh chóng trong các thành phố đông đúc. |
Taxi (Noun)
The taxi driver took me to the airport for a fixed fare.
Tài xế taxi đã đưa tôi đến sân bay với một mức giá cố định.
I hailed a taxi to get home after the late-night party.
Tôi gọi một chiếc taxi để về nhà sau buổi tiệc khuya.
The city has a high demand for taxis during rush hours.
Thành phố có nhu cầu cao về taxi vào giờ cao điểm.
Kết hợp từ của Taxi (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Water taxi Taxi nước | The water taxi service provides a convenient transport option. Dịch vụ taxi nước cung cấp một lựa chọn giao thông tiện lợi. |
Air taxi Hãng taxi trực thăng | Air taxis provide a quick transportation option in crowded cities. Taxi không khí cung cấp một lựa chọn vận chuyển nhanh chóng trong các thành phố đông đúc. |
Taxi (Verb)
I often taxi to work due to traffic congestion.
Tôi thường taxi đến công việc vì kẹt xe.
She will taxi to the party to avoid being late.
Cô ấy sẽ taxi đến buổi tiệc để tránh bị muộn.
They decided to taxi home after a long night out.
Họ quyết định taxi về nhà sau một đêm dài.
The plane taxied on the runway before taking off.
Máy bay di chuyển trên đường băng trước khi cất cánh.
The pilot taxied the aircraft to the gate after landing.
Phi công lái máy bay đến cổng sau khi hạ cánh.
The airport staff taxied the plane to the maintenance area.
Nhân viên sân bay di chuyển máy bay đến khu vực bảo dưỡng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp