Bản dịch của từ Taxi trong tiếng Việt

Taxi

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxi (Noun Countable)

ˈtæk.si
ˈtæk.si
01

Xe taxi.

Taxi.

Ví dụ

The taxi driver took me to the airport.

Tài xế taxi đưa tôi đến sân bay.

We hailed a taxi to get to the party on time.

Chúng tôi gọi một chiếc taxi để đến dự tiệc đúng giờ.

The city has a fleet of modern taxis for commuters.

Thành phố có một đội xe taxi hiện đại cho người đi làm.

Kết hợp từ của Taxi (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Water taxi

Xe taxi nước

The water taxi service is popular among tourists in venice.

Dịch vụ taxi nước rất phổ biến với du khách ở venice.

Air taxi

Taxi hàng không

Air taxis provide quick transportation in crowded cities.

Taxi không khí cung cấp phương tiện giao thông nhanh chóng trong các thành phố đông đúc.

Taxi (Noun)

tˈæksi
tˈæksi
01

Một phương tiện cơ giới được cấp phép vận chuyển hành khách để trả tiền vé và thường được trang bị đồng hồ đo thuế.

A motor vehicle licensed to transport passengers in return for payment of a fare and typically fitted with a taximeter.

Ví dụ

The taxi driver took me to the airport for a fixed fare.

Tài xế taxi đã đưa tôi đến sân bay với một mức giá cố định.

I hailed a taxi to get home after the late-night party.

Tôi gọi một chiếc taxi để về nhà sau buổi tiệc khuya.

The city has a high demand for taxis during rush hours.

Thành phố có nhu cầu cao về taxi vào giờ cao điểm.

Dạng danh từ của Taxi (Noun)

SingularPlural

Taxi

Taxis

Kết hợp từ của Taxi (Noun)

CollocationVí dụ

Water taxi

Taxi nước

The water taxi service provides a convenient transport option.

Dịch vụ taxi nước cung cấp một lựa chọn giao thông tiện lợi.

Air taxi

Hãng taxi trực thăng

Air taxis provide a quick transportation option in crowded cities.

Taxi không khí cung cấp một lựa chọn vận chuyển nhanh chóng trong các thành phố đông đúc.

Taxi (Verb)

tˈæksi
tˈæksi
01

Đi taxi làm phương tiện di chuyển.

Take a taxi as a means of transport.

Ví dụ

I often taxi to work due to traffic congestion.

Tôi thường taxi đến công việc vì kẹt xe.

She will taxi to the party to avoid being late.

Cô ấy sẽ taxi đến buổi tiệc để tránh bị muộn.

They decided to taxi home after a long night out.

Họ quyết định taxi về nhà sau một đêm dài.

02

(của máy bay) di chuyển chậm trên mặt đất trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh.

(of an aircraft) move slowly along the ground before take-off or after landing.

Ví dụ

The plane taxied on the runway before taking off.

Máy bay di chuyển trên đường băng trước khi cất cánh.

The pilot taxied the aircraft to the gate after landing.

Phi công lái máy bay đến cổng sau khi hạ cánh.

The airport staff taxied the plane to the maintenance area.

Nhân viên sân bay di chuyển máy bay đến khu vực bảo dưỡng.

Dạng động từ của Taxi (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taxi

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taxied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taxied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taxis

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taxiing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In January 2015, Yellow were making around 400,000 trips per day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In addition, the number of daily Uber rides was greater than Yellow rides from mid 2017 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] People are encouraged to use public transportation such as buses, and metro on vehicle-free days [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Thousands of jobs have also been created, such as workers in travel agencies, drivers or tour guides, to serve the great number of international tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Taxi

Không có idiom phù hợp