Bản dịch của từ Softer trong tiếng Việt
Softer
Softer (Adjective)
Có một kết cấu năng suất dễ chịu.
Having a pleasingly yielding texture.
The softer fabric of her dress felt comfortable against her skin.
Vải mềm hơn của chiếc váy cô ấy cảm giác thoải mái trên da.
He preferred the softer approach when dealing with sensitive social issues.
Anh ấy ưa thích cách tiếp cận nhẹ nhàng hơn khi xử lý các vấn đề xã hội nhạy cảm.
The softer tone of his voice helped diffuse the tense social situation.
Âm điệu nhẹ nhàng hơn của giọng nói của anh ấy giúp giảm bớt tình hình xã hội căng thẳng.
So sánh với 'mềm'.
Comparative of 'soft'.
The new sofa is softer than the old one.
Chiếc sofa mới mềm hơn chiếc cũ.
Her voice became softer as she spoke to the children.
Giọng nói của cô ấy trở nên mềm hơn khi nói chuyện với trẻ em.
The softer approach to conflict resolution yielded positive results.
Cách tiếp cận mềm hơn trong giải quyết xung đột đã đem lại kết quả tích cực.
Dạng tính từ của Softer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soft Mềm | Softer Mềm hơn | Softest Mềm nhất |
Softer (Adverb)
Theo một cách dễ chịu hoặc nhẹ nhàng.
In a way that is pleasingly yielding or gentle.
She spoke softer to comfort her friend in distress.
Cô ấy nói nhẹ nhàng hơn để an ủi bạn bè đang trong tình cảnh khó khăn.
The music played softer as the evening went on.
Âm nhạc phát nhẹ nhàng hơn khi tối đến.
He smiled softer when talking to the elderly lady.
Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng hơn khi nói chuyện với bà lão.
Họ từ
Từ "softer" là dạng so sánh của tính từ "soft" trong tiếng Anh, có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Trong ngữ cảnh, "softer" chỉ tính chất hay mức độ mềm mại hơn so với một thứ khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ miêu tả vật chất cho đến cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "softer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣfte", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sāft", và có liên hệ với gốc tiếng La-tinh "mollis", nghĩa là mềm mại. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hóa từ tính chất vật lý như độ mềm mại, sang các dạng nghĩa khác như cảm xúc hay hành vi. Ngày nay, "softer" thường được sử dụng để chỉ sự nhẹ nhàng, tinh tế trong cảm xúc hoặc cách tiếp cận, thể hiện sự thay đổi từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh trừu tượng.
Từ "softer" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất trung bình trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, chất liệu và sự tương phản. Trong các tình huống phổ biến, "softer" thường xuất hiện khi nói về âm thanh, tâm trạng hoặc đặc tính vật lý, như trong việc miêu tả một khía cạnh bớt cứng rắn hay có độ nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp