Bản dịch của từ Softer trong tiếng Việt
Softer

Softer(Adjective)
So sánh với 'mềm'.
Comparative of 'soft'.
Có một kết cấu năng suất dễ chịu.
Having a pleasingly yielding texture.
Dạng tính từ của Softer (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Soft Mềm | Softer Mềm hơn | Softest Mềm nhất |
Softer(Adverb)
Theo một cách dễ chịu hoặc nhẹ nhàng.
In a way that is pleasingly yielding or gentle.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "softer" là dạng so sánh của tính từ "soft" trong tiếng Anh, có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Trong ngữ cảnh, "softer" chỉ tính chất hay mức độ mềm mại hơn so với một thứ khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ miêu tả vật chất cho đến cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "softer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣfte", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sāft", và có liên hệ với gốc tiếng La-tinh "mollis", nghĩa là mềm mại. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hóa từ tính chất vật lý như độ mềm mại, sang các dạng nghĩa khác như cảm xúc hay hành vi. Ngày nay, "softer" thường được sử dụng để chỉ sự nhẹ nhàng, tinh tế trong cảm xúc hoặc cách tiếp cận, thể hiện sự thay đổi từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh trừu tượng.
Từ "softer" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất trung bình trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, chất liệu và sự tương phản. Trong các tình huống phổ biến, "softer" thường xuất hiện khi nói về âm thanh, tâm trạng hoặc đặc tính vật lý, như trong việc miêu tả một khía cạnh bớt cứng rắn hay có độ nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn.
Họ từ
Từ "softer" là dạng so sánh của tính từ "soft" trong tiếng Anh, có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Trong ngữ cảnh, "softer" chỉ tính chất hay mức độ mềm mại hơn so với một thứ khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ miêu tả vật chất cho đến cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "softer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣfte", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sāft", và có liên hệ với gốc tiếng La-tinh "mollis", nghĩa là mềm mại. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hóa từ tính chất vật lý như độ mềm mại, sang các dạng nghĩa khác như cảm xúc hay hành vi. Ngày nay, "softer" thường được sử dụng để chỉ sự nhẹ nhàng, tinh tế trong cảm xúc hoặc cách tiếp cận, thể hiện sự thay đổi từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh trừu tượng.
Từ "softer" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất trung bình trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, chất liệu và sự tương phản. Trong các tình huống phổ biến, "softer" thường xuất hiện khi nói về âm thanh, tâm trạng hoặc đặc tính vật lý, như trong việc miêu tả một khía cạnh bớt cứng rắn hay có độ nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn.
