Bản dịch của từ Pleasingly trong tiếng Việt

Pleasingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleasingly (Adverb)

plˈizɪŋli
plˈizɪŋli
01

Một cách thỏa mãn hoặc hấp dẫn.

In a satisfying or appealing manner.

Ví dụ

The event was pleasingly organized, attracting many attendees and sponsors.

Sự kiện được tổ chức một cách dễ chịu, thu hút nhiều người tham dự và nhà tài trợ.

The discussion did not go pleasingly; many participants were unhappy.

Cuộc thảo luận không diễn ra một cách dễ chịu; nhiều người tham gia không hài lòng.

Did the community event turn out pleasingly for everyone involved?

Sự kiện cộng đồng có diễn ra một cách dễ chịu cho mọi người tham gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pleasingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleasingly

Không có idiom phù hợp