Bản dịch của từ Pleasingly trong tiếng Việt
Pleasingly
Pleasingly (Adverb)
Một cách thỏa mãn hoặc hấp dẫn.
In a satisfying or appealing manner.
The event was pleasingly organized, attracting many attendees and sponsors.
Sự kiện được tổ chức một cách dễ chịu, thu hút nhiều người tham dự và nhà tài trợ.
The discussion did not go pleasingly; many participants were unhappy.
Cuộc thảo luận không diễn ra một cách dễ chịu; nhiều người tham gia không hài lòng.
Did the community event turn out pleasingly for everyone involved?
Sự kiện cộng đồng có diễn ra một cách dễ chịu cho mọi người tham gia không?
Họ từ
Từ "pleasingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách dễ chịu" hoặc "một cách hài lòng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái tạo cảm giác tích cực cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau. "Pleasingly" thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm một cách tích cực.
Từ "pleasingly" xuất phát từ gốc Latinh "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "tôn trọng". Trong tiếng Anh, từ "pleasing" được hình thành từ "pleas" (hài lòng) cộng với hậu tố "-ing". Các hình thức của từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 và hiện diện trong nhiều ngữ cảnh, mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự dễ chịu. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện tại của từ, nhằm diễn tả sự thoải mái hoặc sự thỏa mãn.
Từ “pleasingly” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó có thể được dùng để mô tả cảm xúc tích cực hoặc sự hài lòng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như phản hồi về sản phẩm hoặc trải nghiệm, nhằm diễn tả sự hài lòng hoặc vừa ý. Việc ứng dụng từ này có thể tăng cường phong phú cho ngôn ngữ giao tiếp tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp