Bản dịch của từ Trump trong tiếng Việt
Trump
Trump (Noun)
The band played a lively tune on the trumpet.
Ban nhạc đã chơi một giai điệu sôi động trên kèn trumpet.
The sound of the trumpet echoed through the crowd.
Âm thanh của kèn trumpet vang xa qua đám đông.
She learned to play the trumpet in her school band.
Cô ấy đã học chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường.
(trong trò chơi bridge, huýt sáo và các trò chơi bài tương tự) một lá bài của bộ được chọn để xếp trên những lá bài khác, lá bài này có thể thắng một trò lừa khi một lá bài của bộ khác đã dẫn trước.
(in bridge, whist, and similar card games) a playing card of the suit chosen to rank above the others, which can win a trick where a card of a different suit has been led.
She played the trump card to secure the deal.
Cô ấy đánh bài trump để đảm bảo giao dịch.
Using his charm was his trump in the social gathering.
Sử dụng sức hút của mình là trận trump trong buổi tụ tập xã hội.
The successful fundraiser event was a trump for the charity.
Sự kiện gây quỹ thành công là một trận trump cho tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Trump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trump | Trumps |
Kết hợp từ của Trump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trump card (often figurative) Bài bạc | Her ability to connect with people is her trump card. Khả năng kết nối với mọi người là bí quyết chiến thắng của cô ấy. |
Trump card Bí quyết chiến thắng | Her charisma was her trump card in social interactions. Phong cách của cô ấy là trận bài át chủ trong giao tiếp xã hội. |
Trump suit Bộ bài cao nhất trong bộ ba lô của mình | The trump suit determines the winner in card games. Bộ bài trump quyết định người chiến thắng trong trò chơi bài. |
Trump (Verb)
During the meeting, he accidentally trumped, causing embarrassment.
Trong cuộc họp, anh ấy vô tình đánh đuổi, gây xấu hổ.
She tried to stifle a laugh when her friend trumped loudly.
Cô ấy cố nén cười khi bạn của cô ấy đánh đuổi lớn.
The comedian made a joke about someone trumping at a party.
Người hài kịch đã đùa về việc ai đánh đuổi ở một bữa tiệc.
She trumped the opponent's ace with a spade card.
Cô ấy đánh bài trump át quân át của đối phương với quân bích.
He always trumps his friends in the card game.
Anh ta luôn trump bạn bè trong trò chơi bài.
The player trumped the trick with a heart card.
Người chơi trump lá bài với quân cơ.
Dạng động từ của Trump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trumping |
Họ từ
Từ "trump" có nghĩa là đánh bại ai đó hoặc cái gì đó một cách vượt trội. Trong ngữ cảnh trò chơi bài, "trump" được sử dụng để chỉ quân bài mạnh hơn có khả năng thắng một quân bài khác. Tại Mỹ, từ này cũng mang nghĩa chính trị, liên quan đến cựu Tổng thống Donald Trump. phiên bản Anh và Mỹ chủ yếu khác nhau về ngữ nghĩa liên quan đến các tình huống cụ thể và không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay cách viết.
Từ "trump" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trompe" có nghĩa là "kèn", bắt nguồn từ từ Latinh "trompa", chỉ những nhạc cụ phát ra âm thanh lớn. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động thắng lợi trong trò chơi bài, đặc biệt là "trump cards" trong trò chơi bài, bởi vì các lá bài đặc biệt này có thể "đánh bại" các lá bài khác. Ngày nay, "trump" còn mang ý nghĩa biểu thị quyền lực và sự thành công, thể hiện mối liên hệ giữa khả năng vượt trội và chiếm ưu thế trong mọi trường hợp.
Từ "trump" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến các chủ đề chính trị, kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh chính trị, nó thường được sử dụng để chỉ hành động vượt trội hoặc chiến thắng, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hay cuộc bầu cử. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các thảo luận về quyền lực và ảnh hưởng của các nhân vật nổi bật, như Donald Trump.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp