Bản dịch của từ Blast trong tiếng Việt
Blast
Blast (Interjection)
Bày tỏ sự khó chịu.
Blast! I forgot my phone at home.
Chết rồi! Tôi quên điện thoại ở nhà.
Blast it! The bus is late again.
Khó chịu quá! Xe buýt lại muộn nữa rồi.
Blast these long lines at the supermarket!
Chán quá, hàng dài ở siêu thị!
Blast (Noun)
The blast from the explosion shattered windows in nearby buildings.
Sự nổ làm vỡ cửa sổ ở các tòa nhà gần đó.
The blast caused chaos in the community, leaving many people injured.
Vụ nổ gây ra hỗn loạn trong cộng đồng, làm nhiều người bị thương.
The sudden blast of the bomb startled the residents of the town.
Vụ nổ đột ngột của quả bom làm kinh ngạc người dân thị trấn.
The blast of wind knocked down the street signs.
Cơn gió lớn đánh đổ biển báo trên đường.
The sudden blast scattered papers all over the park.
Cơn gió đột ngột phân tán giấy tờ khắp công viên.
The powerful blast caused chaos at the outdoor event.
Cơn gió mạnh gây ra hỗn loạn tại sự kiện ngoài trời.
Một trải nghiệm thú vị hoặc một bữa tiệc sôi động.
An enjoyable experience or lively party.
Last night's blast was unforgettable.
Buổi tối hôm qua là một trải nghiệm khó quên.
The neighborhood organized a blast for charity.
Khu phố tổ chức một buổi tiệc để từ thiện.
The annual summer blast attracted many young people.
Buổi tiệc hè hàng năm thu hút nhiều giới trẻ.
After the incident, she received a blast from her boss.
Sau sự cố, cô ấy nhận được một lời quở trách từ sếp.
The students were afraid of getting a blast for misbehaving.
Các học sinh sợ bị quở trách vì cư xử không đúng.
He gave his team a blast for not meeting the deadline.
Anh ấy đã quở trách đội của mình vì không đạt kỳ hạn.
The blast of the trumpet signaled the start of the event.
Âm thanh vang lên của kèn báo hiệu bắt đầu sự kiện.
There was no blast of the horn to indicate the end.
Không có âm thanh vang lên của còi báo hiệu kết thúc.
Did the loud blast disturb the peaceful atmosphere of the party?
Âm thanh vang lên ồn ào có làm xáo trộn bầu không khí yên bình của buổi tiệc không?
Dạng danh từ của Blast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blast | Blasts |
Kết hợp từ của Blast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shrill blast Tiếng còi vang | The shrill blast of the whistle startled the audience. Âm thanh vang dội của còi làm kinh ngạc khán giả. |
Huge blast Vụ nổ lớn | A huge blast shook the entire neighborhood during the night. Một vụ nổ lớn làm rung chuyển cả khu phố vào ban đêm. |
Short blast Cú sút ngắn | A short blast of information can grab the reader's attention quickly. Một cú blast ngắn về thông tin có thể nhanh chóng thu hút sự chú ý của người đọc. |
Grenade blast Vụ nổ lựu đạn | The grenade blast caused panic in the social gathering. Vụ nổ lựu đạn gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội. |
Massive blast Vụ nổ mạnh | A massive blast destroyed the social center last night. Một vụ nổ lớn phá hủy trung tâm xã hội đêm qua. |
Blast (Verb)
She blasted the government's policies in her IELTS essay.
Cô ấy đã chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ trong bài luận IELTS của mình.
He didn't want to blast his classmates during the speaking test.
Anh ấy không muốn chỉ trích bạn cùng lớp của mình trong bài thi nói.
Did you blast the social media influence in your writing task?
Bạn đã chỉ trích ảnh hưởng của mạng xã hội trong bài viết của mình chưa?
She blasted the ball past the goalkeeper into the net.
Cô ấy đã đá mạnh bóng qua thủ môn vào lưới.
He didn't blast the ball with enough force to score a goal.
Anh ấy không đá mạnh bóng đủ sức để ghi bàn.
Did they blast the ball during the penalty shootout?
Họ có đá mạnh bóng trong loạt đá phạt đền không?
The strong wind blasted the flowers in the garden.
Cơn gió mạnh đã thổi bay hoa trong vườn.
The storm did not blast any trees near the school building.
Cơn bão không làm chết cây gần tòa nhà trường học.
Did the hurricane blast the crops in the farmer's field?
Cơn bão lớn có làm cháy trụi cây trồng trong cánh đồng của nông dân không?
The construction company will blast the rock to make way for the new road.
Công ty xây dựng sẽ nổ đá để mở đường cho con đường mới.
Residents are not allowed to blast fireworks in the neighborhood due to safety concerns.
Cư dân không được phép nổ pháo trong khu phố vì lý do an toàn.
Will the city council approve the proposal to blast the old building?
Hội đồng thành phố có chấp thuận đề xuất nổ phá tòa nhà cũ không?
The band will blast their new song at the concert tonight.
Ban nhạc sẽ phát nhạc mới của họ tại buổi hòa nhạc tối nay.
She doesn't like it when people blast music in public places.
Cô ấy không thích khi mọi người phát nhạc ồn ào ở nơi công cộng.
Will the neighbors blast loud music during your IELTS study time?
Liệu hàng xóm có phát nhạc to trong lúc bạn học IELTS không?
Dạng động từ của Blast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blasting |
Họ từ
Từ "blast" trong tiếng Anh có nghĩa là nổ mạnh hoặc vụ nổ, thường được sử dụng để chỉ một hiện tượng mạnh mẽ hoặc đột ngột. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "blast" cũng được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một trải nghiệm thú vị, trong khi tiếng Anh Anh thì sử dụng ít hơn trong ngữ cảnh này. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng không đáng kể; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "blast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blæst", có nghĩa là "gió" hoặc "luồng không khí". Từ này liên quan đến gốc tiếng Latin "blasis" có nghĩa là "thổi". Quá trình phát triển từ thế kỷ 14, từ "blast" đã mở rộng nghĩa sang việc nổ hoặc bùng phát, phản ánh sự mạnh mẽ và năng lượng của sự kiện, như nổ bom hay tiếng thổi của nhạc cụ. Hiện tại, "blast" thường chỉ hành động tạo ra âm lượng lớn hoặc sự bùng nổ mãnh liệt.
Từ "blast" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự kiện, tai nạn hoặc hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "blast" thường được dùng để chỉ sự nổ hoặc cảm giác vui vẻ, ví dụ như trong các hoạt động giải trí. Từ này thể hiện sự hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tàn phá hoặc sự phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp