Bản dịch của từ Blast trong tiếng Việt

Blast

Interjection Noun [U/C] Verb

Blast (Interjection)

blˈæst
blˈæst
01

Bày tỏ sự khó chịu.

Expressing annoyance.

Ví dụ

Blast! I forgot my phone at home.

Chết rồi! Tôi quên điện thoại ở nhà.

Blast it! The bus is late again.

Khó chịu quá! Xe buýt lại muộn nữa rồi.

Blast these long lines at the supermarket!

Chán quá, hàng dài ở siêu thị!

Blast (Noun)

blˈæst
blˈæst
01

Một làn sóng hủy diệt của không khí bị nén mạnh lan ra ngoài từ một vụ nổ.

A destructive wave of highly compressed air spreading outwards from an explosion.

Ví dụ

The blast from the explosion shattered windows in nearby buildings.

Sự nổ làm vỡ cửa sổ ở các tòa nhà gần đó.

The blast caused chaos in the community, leaving many people injured.

Vụ nổ gây ra hỗn loạn trong cộng đồng, làm nhiều người bị thương.

The sudden blast of the bomb startled the residents of the town.

Vụ nổ đột ngột của quả bom làm kinh ngạc người dân thị trấn.

02

Một cơn gió hoặc không khí mạnh.

A strong gust of wind or air.

Ví dụ

The blast of wind knocked down the street signs.

Cơn gió lớn đánh đổ biển báo trên đường.

The sudden blast scattered papers all over the park.

Cơn gió đột ngột phân tán giấy tờ khắp công viên.

The powerful blast caused chaos at the outdoor event.

Cơn gió mạnh gây ra hỗn loạn tại sự kiện ngoài trời.

03

Một trải nghiệm thú vị hoặc một bữa tiệc sôi động.

An enjoyable experience or lively party.

Ví dụ

Last night's blast was unforgettable.

Buổi tối hôm qua là một trải nghiệm khó quên.

The neighborhood organized a blast for charity.

Khu phố tổ chức một buổi tiệc để từ thiện.

The annual summer blast attracted many young people.

Buổi tiệc hè hàng năm thu hút nhiều giới trẻ.

04

Một lời khiển trách nặng nề.

A severe reprimand.

Ví dụ

After the incident, she received a blast from her boss.

Sau sự cố, cô ấy nhận được một lời quở trách từ sếp.

The students were afraid of getting a blast for misbehaving.

Các học sinh sợ bị quở trách vì cư xử không đúng.

He gave his team a blast for not meeting the deadline.

Anh ấy đã quở trách đội của mình vì không đạt kỳ hạn.

05

Một tiếng còi, còi hoặc âm thanh tương tự.

A single loud note of a horn whistle or similar.

Ví dụ

The blast of the trumpet signaled the start of the event.

Âm thanh vang lên của kèn báo hiệu bắt đầu sự kiện.

There was no blast of the horn to indicate the end.

Không có âm thanh vang lên của còi báo hiệu kết thúc.

Did the loud blast disturb the peaceful atmosphere of the party?

Âm thanh vang lên ồn ào có làm xáo trộn bầu không khí yên bình của buổi tiệc không?

Dạng danh từ của Blast (Noun)

SingularPlural

Blast

Blasts

Kết hợp từ của Blast (Noun)

CollocationVí dụ

Shrill blast

Tiếng còi vang

The shrill blast of the whistle startled the audience.

Âm thanh vang dội của còi làm kinh ngạc khán giả.

Huge blast

Vụ nổ lớn

A huge blast shook the entire neighborhood during the night.

Một vụ nổ lớn làm rung chuyển cả khu phố vào ban đêm.

Short blast

Cú sút ngắn

A short blast of information can grab the reader's attention quickly.

Một cú blast ngắn về thông tin có thể nhanh chóng thu hút sự chú ý của người đọc.

Grenade blast

Vụ nổ lựu đạn

The grenade blast caused panic in the social gathering.

Vụ nổ lựu đạn gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội.

Massive blast

Vụ nổ mạnh

A massive blast destroyed the social center last night.

Một vụ nổ lớn phá hủy trung tâm xã hội đêm qua.

Blast (Verb)

blˈæst
blˈæst
01

Đá hoặc đánh (một quả bóng) thật mạnh.

Kick or strike a ball hard.

Ví dụ

She blasted the ball past the goalkeeper into the net.

Cô ấy đã đá mạnh bóng qua thủ môn vào lưới.

He didn't blast the ball with enough force to score a goal.

Anh ấy không đá mạnh bóng đủ sức để ghi bàn.

Did they blast the ball during the penalty shootout?

Họ có đá mạnh bóng trong loạt đá phạt đền không?

02

Làm nổ tung hoặc đập vỡ (thứ gì đó rắn chắc) bằng chất nổ.

Blow up or break apart something solid with explosives.

Ví dụ

The construction company will blast the rock to make way for the new road.

Công ty xây dựng sẽ nổ đá để mở đường cho con đường mới.

Residents are not allowed to blast fireworks in the neighborhood due to safety concerns.

Cư dân không được phép nổ pháo trong khu phố vì lý do an toàn.

Will the city council approve the proposal to blast the old building?

Hội đồng thành phố có chấp thuận đề xuất nổ phá tòa nhà cũ không?

03

Tạo ra hoặc gây ra âm nhạc lớn liên tục hoặc tiếng ồn khác.

Produce or cause to produce loud continuous music or other noise.

Ví dụ

The band will blast their new song at the concert tonight.

Ban nhạc sẽ phát nhạc mới của họ tại buổi hòa nhạc tối nay.

She doesn't like it when people blast music in public places.

Cô ấy không thích khi mọi người phát nhạc ồn ào ở nơi công cộng.

Will the neighbors blast loud music during your IELTS study time?

Liệu hàng xóm có phát nhạc to trong lúc bạn học IELTS không?

04

Chỉ trích gay gắt.

Criticize fiercely.

Ví dụ

She blasted the government's policies in her IELTS essay.

Cô ấy đã chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ trong bài luận IELTS của mình.

He didn't want to blast his classmates during the speaking test.

Anh ấy không muốn chỉ trích bạn cùng lớp của mình trong bài thi nói.

Did you blast the social media influence in your writing task?

Bạn đã chỉ trích ảnh hưởng của mạng xã hội trong bài viết của mình chưa?

05

(của gió hoặc lực tự nhiên khác) héo, héo, hoặc tàn lụi (cây)

Of a wind or other natural force wither shrivel or blight a plant.

Ví dụ

The strong wind blasted the flowers in the garden.

Cơn gió mạnh đã thổi bay hoa trong vườn.

The storm did not blast any trees near the school building.

Cơn bão không làm chết cây gần tòa nhà trường học.

Did the hurricane blast the crops in the farmer's field?

Cơn bão lớn có làm cháy trụi cây trồng trong cánh đồng của nông dân không?

Dạng động từ của Blast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blasting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Let me tell you about this awesome time when I had a visiting a family member at their place [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a with their old fellows [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for history geeks like me or the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a with their old fellows [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Blast

Không có idiom phù hợp