Bản dịch của từ Shrivel trong tiếng Việt
Shrivel
Verb
Shrivel (Verb)
ʃɹˈɪvl
ʃɹˈɪvl
Ví dụ
The flowers shrivel without water in the hot sun.
Những bông hoa co rút mà không có nước dưới ánh nắng nóng.
Neglect can shrivel relationships, leading to loneliness and isolation.
Sự sao lãng có thể làm co rút mối quan hệ, dẫn đến cô đơn và cô lập.
Lack of communication can shrivel teamwork efforts within a community.
Thiếu giao tiếp có thể làm co rút nỗ lực làm việc nhóm trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shrivel
Không có idiom phù hợp