Bản dịch của từ Shrivel trong tiếng Việt
Shrivel
Shrivel (Verb)
The flowers shrivel without water in the hot sun.
Những bông hoa co rút mà không có nước dưới ánh nắng nóng.
Neglect can shrivel relationships, leading to loneliness and isolation.
Sự sao lãng có thể làm co rút mối quan hệ, dẫn đến cô đơn và cô lập.
Lack of communication can shrivel teamwork efforts within a community.
Thiếu giao tiếp có thể làm co rút nỗ lực làm việc nhóm trong cộng đồng.
Dạng động từ của Shrivel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrivelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrivelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrivelling |
Họ từ
"Shrivel" là một động từ có nghĩa là co lại, xẹp lại hoặc héo hắt do mất nước hoặc sự gắn kết. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi của các vật thể sống, chẳng hạn như thực vật hoặc da người. Trong tiếng Anh, "shrivel" được sử dụng chung cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các phương ngữ này.
Từ "shrivel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shrivelan", có nghĩa là co lại hay nhăn lại. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "rivulus", có nghĩa là dòng chảy nhỏ, thể hiện sự giảm kích thước hoặc khô héo. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự mất nước của vật thể sống hoặc không sống, tương ứng với nghĩa hiện tại liên quan đến sự co rút, nhăn nheo do thiếu độ ẩm hoặc sức sống.
Từ "shrivel" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, từ này thường được thấy trong các đoạn văn mô tả sự thay đổi hình thái của thực vật hoặc da theo thời gian. Ngoài ra, từ "shrivel" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sức khỏe và thẩm mỹ, thường mô tả sự co lại hoặc lão hóa của các vật thể hoặc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp