Bản dịch của từ Reprimand trong tiếng Việt

Reprimand

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprimand(Verb)

rˈɛprɪmənd
ˈrɛprɪmənd
01

Mắng hoặc chỉ trích ai đó một cách thật nghiêm khắc.

To scold or criticize someone sharply

Ví dụ
02

Để chính thức khiển trách, gửi một thông báo chính thức về sự không đồng ý

To officially reprimand to send a formal notice of disapproval

Ví dụ
03

Khiển trách hoặc bày tỏ sự không tán thành về hành động của ai đó.

To rebuke or express disapproval of someones actions

Ví dụ

Reprimand(Noun)

rˈɛprɪmənd
ˈrɛprɪmənd
01

Để chỉ trích hoặc thể hiện sự không đồng tình với hành động của ai đó.

A reprimanding or scolding especially in a formal setting

Ví dụ
02

Để chính thức khiển trách, gửi một thông báo chính thức về sự không đồng ý.

An official censure or rebuke

Ví dụ
03

La mắng hoặc chỉ trích ai đó một cách sắc bén

A formal expression of disapproval

Ví dụ