Bản dịch của từ Whistle trong tiếng Việt
Whistle

Whistle(Noun)
Một bộ đồ.
A suit.

Dạng danh từ của Whistle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Whistle | Whistles |
Whistle(Verb)
Dạng động từ của Whistle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whistle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whistled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whistled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whistles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whistling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "whistle" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh cao và ngắn, thường bằng cách thổi qua môi hoặc một vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "whistle" cũng có thể chỉ việc sử dụng một thiết bị hỗ trợ trong thể thao hoặc hoạt động tương tự để ra hiệu. Âm điệu và nhấn âm trong phát âm có thể khác nhau, nhưng nội dung chủ yếu vẫn nhất quán.
Từ "whistle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwistlian", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *wīslōną, có nghĩa là "thổi" hoặc "hú". Gốc từ này liên kết với tiếng Đức "pfeifen" và tiếng Hà Lan "fluiten" có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, tiếng huýt sáo đã được sử dụng như một phương tiện giao tiếp, đặc biệt trong quân đội hoặc trong các hoạt động xã hội, và hiện nay từ này biểu đạt âm thanh được tạo ra bằng cách thổi hơi qua môi.
Từ "whistle" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả âm thanh hoặc hành động liên quan đến việc huýt sáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh trong thiên nhiên hoặc tình huống giao tiếp. Ngoài ra, "whistle" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, âm nhạc và trò chơi, thể hiện sự thu hút sự chú ý hoặc chỉ đạo.
Họ từ
Từ "whistle" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh cao và ngắn, thường bằng cách thổi qua môi hoặc một vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "whistle" cũng có thể chỉ việc sử dụng một thiết bị hỗ trợ trong thể thao hoặc hoạt động tương tự để ra hiệu. Âm điệu và nhấn âm trong phát âm có thể khác nhau, nhưng nội dung chủ yếu vẫn nhất quán.
Từ "whistle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwistlian", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *wīslōną, có nghĩa là "thổi" hoặc "hú". Gốc từ này liên kết với tiếng Đức "pfeifen" và tiếng Hà Lan "fluiten" có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, tiếng huýt sáo đã được sử dụng như một phương tiện giao tiếp, đặc biệt trong quân đội hoặc trong các hoạt động xã hội, và hiện nay từ này biểu đạt âm thanh được tạo ra bằng cách thổi hơi qua môi.
Từ "whistle" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả âm thanh hoặc hành động liên quan đến việc huýt sáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh trong thiên nhiên hoặc tình huống giao tiếp. Ngoài ra, "whistle" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, âm nhạc và trò chơi, thể hiện sự thu hút sự chú ý hoặc chỉ đạo.
