Bản dịch của từ Whistle trong tiếng Việt
Whistle
Whistle (Noun)
The referee blew the whistle to start the game.
Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu.
The whistle signaled the end of the meeting.
Còi báo hiệu cuộc họp kết thúc.
The loud whistle caught everyone's attention.
Tiếng còi to thu hút sự chú ý của mọi người.
Một bộ đồ.
A suit.
She wore a stylish whistle to the social event.
Cô ấy mặc một bộ vest đẹp tại sự kiện xã hội.
The gentleman's whistle was tailored perfectly for the occasion.
Bộ vest của người đàn ông được may hoàn hảo cho dịp này.
The whistle was a symbol of elegance at the social gathering.
Bộ vest là biểu tượng của sự lịch lãm tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Whistle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whistle | Whistles |
Kết hợp từ của Whistle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High whistle Tiếng huýt sáo cao | The high whistle of the train echoed through the station. Âm tiếng huýt sáo cao của tàu vang qua ga. |
High-pitched whistle Tiếng còi siết cao | The high-pitched whistle of the referee signaled the end of the match. Âm tiếng còi cao vang của trọng tài báo hiệu kết thúc trận đấu. |
Long whistle Còi dài | The referee blew a long whistle to signal the end of the match. Trọng tài thổi còi dài để báo hiệu kết thúc trận đấu. |
Referee's whistle Còi của trọng tài | The referee's whistle blew, signaling the end of the match. Còi của trọng tài vang lên, báo hiệu kết thúc trận đấu. |
Low whistle Tiếng kèm thấp | He let out a low whistle upon seeing her stunning dress. Anh ta phát ra một tiếng huýt sáo nhỏ khi nhìn thấy chiếc váy đẹp đến ngạc nhiên. |
Whistle (Verb)
Children whistle happily while playing in the park.
Trẻ em huýt sáo vui vẻ khi chơi ở công viên.
The coach whistled to signal the end of the game.
Huấn luyện viên huýt sáo để báo hiệu kết thúc trận đấu.
People often whistle tunes while walking down the street.
Người ta thường huýt sáo giai điệu khi đi dọc đường.
She whistles for a promotion at work.
Cô ấy huýt sáo mong muốn được thăng chức ở công việc.
He whistles for more likes on his social media posts.
Anh ấy huýt sáo mong muốn nhận được nhiều lượt thích trên bài đăng mạng xã hội của mình.
The students whistle for a longer break between classes.
Các học sinh huýt sáo mong muốn có thời gian nghỉ giữa các tiết học dài hơn.
Dạng động từ của Whistle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whistle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whistled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whistled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whistles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whistling |
Kết hợp từ của Whistle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to whistle Bắt đầu huýt sáo | He began to whistle a cheerful tune while walking to work. Anh ấy bắt đầu huýt sáo một giai điệu vui vẻ khi đi làm. |
Hear somebody whistle Nghe ai đó huýt sáo | I heard somebody whistle while waiting for the bus. Tôi nghe ai đó huýt sáo trong lúc chờ xe buýt. |
Họ từ
Từ "whistle" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh cao và ngắn, thường bằng cách thổi qua môi hoặc một vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "whistle" cũng có thể chỉ việc sử dụng một thiết bị hỗ trợ trong thể thao hoặc hoạt động tương tự để ra hiệu. Âm điệu và nhấn âm trong phát âm có thể khác nhau, nhưng nội dung chủ yếu vẫn nhất quán.
Từ "whistle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwistlian", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *wīslōną, có nghĩa là "thổi" hoặc "hú". Gốc từ này liên kết với tiếng Đức "pfeifen" và tiếng Hà Lan "fluiten" có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, tiếng huýt sáo đã được sử dụng như một phương tiện giao tiếp, đặc biệt trong quân đội hoặc trong các hoạt động xã hội, và hiện nay từ này biểu đạt âm thanh được tạo ra bằng cách thổi hơi qua môi.
Từ "whistle" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả âm thanh hoặc hành động liên quan đến việc huýt sáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh trong thiên nhiên hoặc tình huống giao tiếp. Ngoài ra, "whistle" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, âm nhạc và trò chơi, thể hiện sự thu hút sự chú ý hoặc chỉ đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whistle
Tố cáo/ Vạch trần sự thật
To report legal or regulatory wrongdoing of a company, especially one's employer, to authorities.
She blew the whistle on her boss for embezzlement.
Cô ấy đã báo cáo sếp về việc tham ô.