Bản dịch của từ Expect trong tiếng Việt
Expect

Expect (Verb)
She expects a promotion at work next month.
Cô ấy mong đợi sự thăng tiến ở nơi làm việc vào tháng tới.
They expect their friends to arrive on time.
Họ mong bạn bè của họ sẽ đến đúng giờ.
I expect good news from the social event tonight.
Tôi mong đợi tin tốt từ sự kiện xã hội tối nay.
I expect the meeting to start on time.
Tôi mong đợi cuộc họp bắt đầu đúng giờ.
She expects good results from her social media campaign.
Cô ấy mong đợi kết quả tốt từ chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
The community expects the charity event to raise $10,000.
Cộng đồng mong đợi sự kiện từ thiện sẽ gây quỹ 10.000 đô la.
Dạng động từ của Expect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expecting |
Kết hợp từ của Expect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expect a lot Mong đợi nhiều | Many students expect a lot from their social interactions during university. Nhiều sinh viên mong đợi nhiều từ các mối quan hệ xã hội trong đại học. |
When you least expect sth Khi bạn ít mong đợi điều gì đó | Friends can surprise you when you least expect it, like sarah's visit. Bạn bè có thể làm bạn ngạc nhiên khi bạn ít mong đợi, như lần sarah đến thăm. |
To be expected Được mong đợi | Higher education costs are expected to rise in the next decade. Chi phí giáo dục đại học được dự đoán sẽ tăng trong thập kỷ tới. |
As expected Như mong đợi | The community event was successful, as expected by the organizers. Sự kiện cộng đồng đã thành công, như mong đợi của ban tổ chức. |
Be widely expected Được dự đoán rộng rãi | The new policy is widely expected to improve social welfare programs. Chính sách mới được mong đợi sẽ cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "expect" là một động từ có nghĩa là tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc yêu cầu một điều gì đó từ ai đó. Trong tiếng Anh, "expect" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "expect" thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh tự nhiên hơn. "Expect" có thể được kết hợp với các danh từ hoặc mệnh đề để diễn đạt mong đợi rõ ràng hơn.
Từ "expect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expectare", bao gồm hai phần: "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Trong lịch sử, "expect" nguyên có nghĩa là "nhìn ra phía trước", thể hiện hành động chờ đợi điều gì đó sẽ xảy ra. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự mong đợi hoặc hy vọng về một kết quả cụ thể, phản ánh sự kín đáo trong việc dự đoán tương lai.
Từ "expect" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến, dự đoán hoặc mô tả mong đợi. Trong các ngữ cảnh khác, "expect" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các tình huống liên quan đến kỳ vọng, mục tiêu cá nhân hoặc trong môi trường công việc khi thảo luận về tiêu chuẩn và kết quả dự kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



