Bản dịch của từ Expect trong tiếng Việt

Expect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expect(Verb)

ɪkˈspekt
ɪkˈspekt
01

Chờ đợi, mong ngóng, trông chờ điều gì.

Waiting, looking forward, expecting something.

Ví dụ
02

Xem xét (điều gì đó) có khả năng xảy ra.

Regard (something) as likely to happen.

Ví dụ

Dạng động từ của Expect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ