Bản dịch của từ Expect trong tiếng Việt

Expect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expect (Verb)

ɪkˈspekt
ɪkˈspekt
01

Chờ đợi, mong ngóng, trông chờ điều gì.

Waiting, looking forward, expecting something.

Ví dụ

She expects a promotion at work next month.

Cô ấy mong đợi sự thăng tiến ở nơi làm việc vào tháng tới.

They expect their friends to arrive on time.

Họ mong bạn bè của họ sẽ đến đúng giờ.

I expect good news from the social event tonight.

Tôi mong đợi tin tốt từ sự kiện xã hội tối nay.

02

Xem xét (điều gì đó) có khả năng xảy ra.

Regard (something) as likely to happen.

Ví dụ

I expect the meeting to start on time.

Tôi mong đợi cuộc họp bắt đầu đúng giờ.

She expects good results from her social media campaign.

Cô ấy mong đợi kết quả tốt từ chiến dịch truyền thông xã hội của mình.

The community expects the charity event to raise $10,000.

Cộng đồng mong đợi sự kiện từ thiện sẽ gây quỹ 10.000 đô la.

Dạng động từ của Expect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expecting

Kết hợp từ của Expect (Verb)

CollocationVí dụ

Expect a lot

Mong đợi nhiều

Many students expect a lot from their social interactions during university.

Nhiều sinh viên mong đợi nhiều từ các mối quan hệ xã hội trong đại học.

When you least expect sth

Khi bạn ít mong đợi điều gì đó

Friends can surprise you when you least expect it, like sarah's visit.

Bạn bè có thể làm bạn ngạc nhiên khi bạn ít mong đợi, như lần sarah đến thăm.

To be expected

Được mong đợi

Higher education costs are expected to rise in the next decade.

Chi phí giáo dục đại học được dự đoán sẽ tăng trong thập kỷ tới.

As expected

Như mong đợi

The community event was successful, as expected by the organizers.

Sự kiện cộng đồng đã thành công, như mong đợi của ban tổ chức.

Be widely expected

Được dự đoán rộng rãi

The new policy is widely expected to improve social welfare programs.

Chính sách mới được mong đợi sẽ cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] Therefore, it is rather impractical to cycling in cities, or even the countryside [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] The bar graph illustrates how the young in Europe five different life aspects to change over the following two decades [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] As this trend continues, in the future, we can the number of old people will be much greater than that of young people [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] It is naive to everyone to follow the law just because they are provided with better education and job skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Expect

Không có idiom phù hợp