Bản dịch của từ Blight trong tiếng Việt

Blight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blight(Noun)

blˈaɪt
ˈbɫaɪt
01

Bệnh thực vật, đặc biệt là bệnh do nấm gây ra.

A plant disease especially one caused by fungi

Ví dụ
02

Một trạng thái hoặc điều kiện bị ảnh hưởng bởi bệnh hại.

A state or condition being affected by blight

Ví dụ
03

Một thứ làm hư hại hoặc làm hỏng một cái gì đó.

A thing that spoils or damages something

Ví dụ

Blight(Verb)

blˈaɪt
ˈbɫaɪt
01

Một trạng thái hoặc điều kiện bị ảnh hưởng bởi sự tàn phá.

To have a detrimental effect on growth health or condition

Ví dụ
02

Một thứ làm hỏng hoặc gây tổn hại cho cái gì đó.

To cause to suffer from blight

Ví dụ
03

Một căn bệnh thực vật, đặc biệt là do nấm gây ra.

To spoil harm or destroy something

Ví dụ