Bản dịch của từ Blight trong tiếng Việt
Blight
Blight (Noun)
The blight devastated the local tomato crops, causing huge losses.
Sự hủy hoại làm suy yếu vụ mùa cà chua địa phương, gây thiệt hại lớn.
Farmers are struggling to combat the blight affecting their wheat fields.
Nông dân đang phải đấu tranh chống lại sự hủy hoại ảnh hưởng đến cánh đồng lúa của họ.
The blight spread rapidly, endangering the entire corn plantation in the area.
Sự hủy hoại lan rộng nhanh chóng, đe dọa toàn bộ vườn ngô trong khu vực.
Poverty is a blight on society.
Nghèo đói là một điều làm hỏng hoặc làm hại cho xã hội.
Crime is a blight that affects communities.
Tội phạm là một thứ làm hỏng hoặc làm hại cho cộng đồng.
Corruption is a blight on the political system.
Tham nhũng là một điều làm hỏng hoặc làm hại cho hệ thống chính trị.
Blight (Verb)
Lây bệnh bạc lá (thực vật).
Infect (plants) with blight.
The blight affected the crops in the region, causing food shortage.
Sự hỏng hóc ảnh hưởng đến vụ mùa ở khu vực, gây ra thiếu thức ăn.
The blight spread quickly, devastating the agricultural community.
Sự hỏng hóc lan rộng nhanh chóng, làm hủy hoại cộng đồng nông nghiệp.
Farmers were worried their crops would be blighted by the disease.
Các nông dân lo lắng rằng vụ mùa của họ sẽ bị hỏng hóc bởi bệnh tật.
The economic crisis blighted many families in the community.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm hại nhiều gia đình trong cộng đồng.
The blight of poverty affects millions of people worldwide.
Vết thương của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
Crime can blight the reputation of a neighborhood.
Tội phạm có thể làm hại danh tiếng của một khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blight
Tai họa cho đất đai
Something that harms the land or the enviornment.
Pollution from factories is a blight on the land.
Ô nhiễm từ nhà máy là một tai hại cho đất đai.