Bản dịch của từ Gust trong tiếng Việt

Gust

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gust (Noun)

gəst
gˈʌst
01

Một cơn gió mạnh và ngắn.

A strong brief burst of wind

Ví dụ

A sudden gust knocked over the protest signs yesterday.

Một cơn gió mạnh bất ngờ đã làm đổ biển hiệu biểu tình hôm qua.

There was no gust during the peaceful rally last week.

Không có cơn gió nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Did a gust disrupt the community event last Saturday?

Có phải một cơn gió đã làm gián đoạn sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?

02

Một cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ, đột ngột.

A sudden strong feeling or emotion

Ví dụ

She felt a gust of joy during the community festival last year.

Cô ấy cảm thấy một cơn vui mừng trong lễ hội cộng đồng năm ngoái.

He did not experience a gust of sadness at the party.

Anh ấy không trải qua một cơn buồn bã tại bữa tiệc.

Did you feel a gust of excitement at the social gathering?

Bạn có cảm thấy một cơn phấn khích tại buổi tụ họp xã hội không?

03

Một luồng không khí mạnh.

A strong current of air

Ví dụ

A sudden gust knocked over the outdoor tables at the café.

Một cơn gió mạnh bất ngờ đã làm đổ bàn ghế ngoài trời ở quán cà phê.

The gust did not damage the community event last Saturday.

Cơn gió mạnh không làm hỏng sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

Did the gust affect the outdoor concert in Central Park?

Cơn gió mạnh có ảnh hưởng đến buổi hòa nhạc ngoài trời ở Central Park không?

Kết hợp từ của Gust (Noun)

CollocationVí dụ

Little gust

Cơn gió nhẹ

The little gust of wind surprised everyone at the outdoor event.

Cơn gió nhẹ bất ngờ khiến mọi người tại sự kiện ngoài trời ngạc nhiên.

Strong gust

Cơn gió mạnh

The strong gust disrupted the outdoor concert in central park last weekend.

Cơn gió mạnh đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời ở central park cuối tuần trước.

Occasional gust

Cơn gió thoảng qua

Occasional gusts of wind disrupted the outdoor concert last saturday.

Những cơn gió thỉnh thoảng đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời thứ bảy vừa qua.

Sudden gust

Cơn gió mạnh bất ngờ

A sudden gust disrupted the outdoor festival in central park last weekend.

Một cơn gió mạnh bất ngờ đã làm gián đoạn lễ hội ngoài trời ở công viên trung tâm vào cuối tuần trước.

Huge gust

Cơn gió lớn

A huge gust disrupted the outdoor concert last saturday in central park.

Một cơn gió mạnh đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời thứ bảy vừa qua ở công viên trung tâm.

Gust (Verb)

gəst
gˈʌst
01

Thực hiện chuyển động ra ngoài hoặc đẩy ra ngoài.

To make an outward movement or push

Ví dụ

The wind gusts pushed the crowd away from the stage.

Cơn gió mạnh đã đẩy đám đông ra khỏi sân khấu.

The gusts did not disturb the peaceful gathering at the park.

Những cơn gió mạnh không làm rối loạn buổi tụ tập yên bình ở công viên.

Did the gusts affect the outdoor concert last Saturday?

Những cơn gió mạnh có ảnh hưởng đến buổi hòa nhạc ngoài trời thứ Bảy tuần trước không?

02

Thổi hoặc tạo ra luồng không khí mạnh đột ngột.

To blow or send a sudden strong rush of air

Ví dụ

The wind gusts blew through the crowded park during the festival.

Cơn gió mạnh thổi qua công viên đông đúc trong lễ hội.

The gusts did not disrupt the outdoor concert last Saturday.

Những cơn gió mạnh không làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời thứ Bảy vừa qua.

Did the gusts affect the social event at Central Park?

Những cơn gió mạnh có ảnh hưởng đến sự kiện xã hội tại Central Park không?

03

Để giải tỏa hoặc thể hiện (cảm giác hoặc cảm xúc).

To give vent to or express a feeling or emotion

Ví dụ

She gusted her feelings during the community meeting last Saturday.

Cô ấy đã bày tỏ cảm xúc trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

He did not gust his anger at the charity event.

Anh ấy không bày tỏ sự tức giận tại sự kiện từ thiện.

Did they gust their opinions about the new social policy?

Họ đã bày tỏ ý kiến về chính sách xã hội mới chưa?

Gust (Adjective)

01

Được đặc trưng bởi hoặc liên quan đến những luồng gió mạnh.

Characterized by or relating to strong bursts of wind

Ví dụ

The gust winds disrupted the outdoor social event last Saturday.

Gió mạnh đã làm gián đoạn sự kiện xã hội ngoài trời vào thứ Bảy.

The gust conditions did not allow for a safe picnic yesterday.

Điều kiện gió mạnh không cho phép tổ chức buổi picnic an toàn hôm qua.

Are gust winds common during social gatherings in your area?

Gió mạnh có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở khu vực bạn không?

02

Có hương vị hoặc đặc điểm mạnh mẽ.

Having a robust flavor or characteristic

Ví dụ

The gust flavors of the new café attract many social gatherings.

Hương vị mạnh mẽ của quán cà phê mới thu hút nhiều buổi gặp gỡ.

The food at the event was not gust enough for everyone.

Món ăn tại sự kiện không đủ hương vị mạnh mẽ cho mọi người.

Are the gust dishes at the festival worth trying this weekend?

Các món ăn mạnh mẽ tại lễ hội có đáng thử vào cuối tuần này không?

03

Sôi động hoặc mạnh mẽ một cách đột ngột.

Lively or vivacious in a sudden manner

Ví dụ

The gust laughter at the party made everyone feel joyful.

Tiếng cười vui vẻ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.

The speech did not have a gust impact on the audience.

Bài phát biểu không có ảnh hưởng mạnh mẽ đến khán giả.

Did the gust energy of the crowd surprise the speakers?

Năng lượng mạnh mẽ của đám đông có làm các diễn giả ngạc nhiên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gust

Không có idiom phù hợp