Bản dịch của từ Gust trong tiếng Việt

Gust

Noun [U/C]

Gust (Noun)

gˈʌsts
gˈʌsts
01

Số nhiều của cơn gió.

Plural of gust.

Ví dụ

The gusts of wind blew the leaves off the trees.

Những cơn gió thổi bay lá khỏi cây.

She felt the gusts of laughter from the crowd.

Cô ấy cảm nhận được những tiếng cười từ đám đông.

The gusts of applause filled the concert hall.

Những tiếng vỗ tay đầy hành lang biểu diễn.

Kết hợp từ của Gust (Noun)

CollocationVí dụ

Great gust

Cơn gió lớn

A great gust of wind blew away the picnic blanket.

Một cơn gió mạnh thổi bay tấm chăn picnic.

Freak gust

Cơn gió mạnh

A freak gust blew away the party decorations.

Một cơn gió bất thường đã cuốn bay trang trí bữa tiệc.

Wind gust

Cơn gió mạnh

The wind gust shook the trees in the park.

Cơn gió lùa lay cây trong công viên.

Small gust

Cơn gió nhẹ

A small gust of wind blew away the papers on the table.

Một cơn gió nhỏ thổi bay những tờ giấy trên bàn.

Powerful gust

Cơn gió mạnh

A powerful gust of wind blew away the fragile tent.

Một cơn gió mạnh thổi bay lều yếu đuối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gust

Không có idiom phù hợp