Bản dịch của từ Gust trong tiếng Việt
Gust
Gust (Noun)
Số nhiều của cơn gió.
Plural of gust.
The gusts of wind blew the leaves off the trees.
Những cơn gió thổi bay lá khỏi cây.
She felt the gusts of laughter from the crowd.
Cô ấy cảm nhận được những tiếng cười từ đám đông.
The gusts of applause filled the concert hall.
Những tiếng vỗ tay đầy hành lang biểu diễn.
Kết hợp từ của Gust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great gust Cơn gió lớn | A great gust of wind blew away the picnic blanket. Một cơn gió mạnh thổi bay tấm chăn picnic. |
Freak gust Cơn gió mạnh | A freak gust blew away the party decorations. Một cơn gió bất thường đã cuốn bay trang trí bữa tiệc. |
Wind gust Cơn gió mạnh | The wind gust shook the trees in the park. Cơn gió lùa lay cây trong công viên. |
Small gust Cơn gió nhẹ | A small gust of wind blew away the papers on the table. Một cơn gió nhỏ thổi bay những tờ giấy trên bàn. |
Powerful gust Cơn gió mạnh | A powerful gust of wind blew away the fragile tent. Một cơn gió mạnh thổi bay lều yếu đuối. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp