Bản dịch của từ Trumpet trong tiếng Việt

Trumpet

Noun [U/C] Verb

Trumpet (Noun)

tɹˈʌmpət
tɹˈʌmpɪt
01

Một loại nhạc cụ bằng đồng có chuông loe và âm thanh trong sáng, xuyên thấu. dụng cụ hiện đại có ống được vòng lại để tạo thành một cuộn dây thẳng, có ba van.

A brass musical instrument with a flared bell and a bright penetrating tone the modern instrument has the tubing looped to form a straightsided coil with three valves.

Ví dụ

She played the trumpet in the school band.

Cô ấy chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường.

The jazz concert featured a talented trumpet soloist.

Buổi hòa nhạc jazz có sự biểu diễn solo tài năng của một người chơi kèn trumpet.

The marching band's trumpet section was impressive during the parade.

Phần kèn trumpet của ban nhạc hội diễu hành rất ấn tượng trong cuộc diễu hành.

02

Một nhà máy nắp ấm ở bắc mỹ.

A north american pitcher plant.

Ví dụ

The trumpet is a carnivorous plant found in North America.

Cây trumpet là loài thực vật ăn thịt được tìm thấy ở Bắc Mỹ.

Some people mistake the trumpet for a regular flowering plant.

Một số người nhầm trumpet là một loại cây hoa thông thường.

Is the trumpet plant native to any other continents besides North America?

Cây trumpet có phải là bản địa của bất kỳ lục địa nào ngoài Bắc Mỹ không?

The trumpet is a carnivorous plant that attracts insects for food.

Cây trumpet là loài thực vật ăn thịt thu hút côn trùng để ăn.

Some people find the trumpet plant fascinating for its unique characteristics.

Một số người thấy cây trumpet hấp dẫn vì đặc tính độc đáo của nó.

Dạng danh từ của Trumpet (Noun)

SingularPlural

Trumpet

Trumpets

Kết hợp từ của Trumpet (Noun)

CollocationVí dụ

Muted trumpet

Kèn trumpet dịu dàng

The muted trumpet added a jazzy vibe to the performance.

Cái kèn trumpet tắt thêm không khí jazzy vào buổi trình diễn.

Trumpet (Verb)

tɹˈʌmpət
tɹˈʌmpɪt
01

Tuyên bố rộng rãi hoặc lớn tiếng.

Proclaim widely or loudly.

Ví dụ

The organization trumpeted the success of their charity event.

Tổ chức đã công bố rộng rãi thành công của sự kiện từ thiện của họ.

The company trumpeted their new environmentally friendly products to the public.

Công ty đã quảng cáo sản phẩm mới thân thiện với môi trường của họ cho công chúng.

The celebrity trumpeted the importance of mental health awareness campaigns.

Người nổi tiếng đã tuyên bố về sự quan trọng của các chiến dịch nhận thức về sức khỏe tâm thần.

02

Chơi kèn.

Play a trumpet.

Ví dụ

He trumpets at the band rehearsal every Tuesday evening.

Anh ta thổi kèn tại buổi tập dàn hợp xướng mỗi tối thứ ba.

The musician trumpets skillfully during the street performance.

Người nhạc sĩ thổi kèn một cách khéo léo trong buổi biểu diễn đường phố.

She will trumpet at the charity event to raise funds.

Cô ấy sẽ thổi kèn tại sự kiện từ thiện để gây quỹ.

Dạng động từ của Trumpet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trumpet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trumpeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trumpeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trumpets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trumpeting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trumpet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trumpet

Không có idiom phù hợp