Bản dịch của từ Trumpet trong tiếng Việt
Trumpet

Trumpet(Noun)
Một loại nhạc cụ bằng đồng có chuông loe và âm thanh trong sáng, xuyên thấu. dụng cụ hiện đại có ống được vòng lại để tạo thành một cuộn dây thẳng, có ba van.
A brass musical instrument with a flared bell and a bright penetrating tone the modern instrument has the tubing looped to form a straightsided coil with three valves.
Dạng danh từ của Trumpet (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trumpet | Trumpets |
Trumpet(Verb)
Dạng động từ của Trumpet (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trumpet |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trumpeted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trumpeted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trumpets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trumpeting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Trumpet (trompette) là một nhạc cụ hơi có hình dạng dài, thường được làm bằng kim loại, với đầu rộng và ống dẫn âm thẳng. Nhạc cụ này sản xuất âm thanh thông qua việc thổi không khí vào một cổ họng hẹp, làm rung màng ngăn. Trong tiếng Anh, từ "trumpet" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ "trumpet" cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ việc công bố hoặc khoe khoang điều gì đó.
Từ "trumpet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trompeta", xuất phát từ từ "tromba" nghĩa là "ống". Từ này được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ thổi, phát ra âm thanh lớn, thể hiện đặc trưng mạnh mẽ và vang dội. Trong lịch sử, kèn trumpet thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng và quân đội, điều này làm nổi bật vai trò của nó trong âm nhạc và giao tiếp. Ngày nay, "trumpet" không chỉ đại diện cho nhạc cụ mà còn gợi nhớ về sự kêu gọi, tín hiệu và quyền lực trong giao tiếp xã hội.
Từ "trumpet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các buổi hòa nhạc hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ. Trong Nói và Viết, học viên có thể nói về sở thích cá nhân hoặc phân tích về vai trò của âm nhạc trong xã hội. Thêm vào đó, từ "trumpet" còn chỉ việc thông báo điều gì một cách vang dội trong một số tình huống cụ thể.
Họ từ
Trumpet (trompette) là một nhạc cụ hơi có hình dạng dài, thường được làm bằng kim loại, với đầu rộng và ống dẫn âm thẳng. Nhạc cụ này sản xuất âm thanh thông qua việc thổi không khí vào một cổ họng hẹp, làm rung màng ngăn. Trong tiếng Anh, từ "trumpet" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ "trumpet" cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ việc công bố hoặc khoe khoang điều gì đó.
Từ "trumpet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trompeta", xuất phát từ từ "tromba" nghĩa là "ống". Từ này được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ thổi, phát ra âm thanh lớn, thể hiện đặc trưng mạnh mẽ và vang dội. Trong lịch sử, kèn trumpet thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng và quân đội, điều này làm nổi bật vai trò của nó trong âm nhạc và giao tiếp. Ngày nay, "trumpet" không chỉ đại diện cho nhạc cụ mà còn gợi nhớ về sự kêu gọi, tín hiệu và quyền lực trong giao tiếp xã hội.
Từ "trumpet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các buổi hòa nhạc hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ. Trong Nói và Viết, học viên có thể nói về sở thích cá nhân hoặc phân tích về vai trò của âm nhạc trong xã hội. Thêm vào đó, từ "trumpet" còn chỉ việc thông báo điều gì một cách vang dội trong một số tình huống cụ thể.
