Bản dịch của từ Trumpet trong tiếng Việt
Trumpet
Trumpet (Noun)
Một loại nhạc cụ bằng đồng có chuông loe và âm thanh trong sáng, xuyên thấu. dụng cụ hiện đại có ống được vòng lại để tạo thành một cuộn dây thẳng, có ba van.
A brass musical instrument with a flared bell and a bright penetrating tone the modern instrument has the tubing looped to form a straightsided coil with three valves.
She played the trumpet in the school band.
Cô ấy chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường.
The jazz concert featured a talented trumpet soloist.
Buổi hòa nhạc jazz có sự biểu diễn solo tài năng của một người chơi kèn trumpet.
The marching band's trumpet section was impressive during the parade.
Phần kèn trumpet của ban nhạc hội diễu hành rất ấn tượng trong cuộc diễu hành.
The trumpet is a carnivorous plant found in North America.
Cây trumpet là loài thực vật ăn thịt được tìm thấy ở Bắc Mỹ.
Some people mistake the trumpet for a regular flowering plant.
Một số người nhầm trumpet là một loại cây hoa thông thường.
Is the trumpet plant native to any other continents besides North America?
Cây trumpet có phải là bản địa của bất kỳ lục địa nào ngoài Bắc Mỹ không?
The trumpet is a carnivorous plant that attracts insects for food.
Cây trumpet là loài thực vật ăn thịt thu hút côn trùng để ăn.
Some people find the trumpet plant fascinating for its unique characteristics.
Một số người thấy cây trumpet hấp dẫn vì đặc tính độc đáo của nó.
Dạng danh từ của Trumpet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trumpet | Trumpets |
Kết hợp từ của Trumpet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Muted trumpet Kèn trumpet dịu dàng | The muted trumpet added a jazzy vibe to the performance. Cái kèn trumpet tắt thêm không khí jazzy vào buổi trình diễn. |
Trumpet (Verb)
The organization trumpeted the success of their charity event.
Tổ chức đã công bố rộng rãi thành công của sự kiện từ thiện của họ.
The company trumpeted their new environmentally friendly products to the public.
Công ty đã quảng cáo sản phẩm mới thân thiện với môi trường của họ cho công chúng.
The celebrity trumpeted the importance of mental health awareness campaigns.
Người nổi tiếng đã tuyên bố về sự quan trọng của các chiến dịch nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Chơi kèn.
Play a trumpet.
He trumpets at the band rehearsal every Tuesday evening.
Anh ta thổi kèn tại buổi tập dàn hợp xướng mỗi tối thứ ba.
The musician trumpets skillfully during the street performance.
Người nhạc sĩ thổi kèn một cách khéo léo trong buổi biểu diễn đường phố.
She will trumpet at the charity event to raise funds.
Cô ấy sẽ thổi kèn tại sự kiện từ thiện để gây quỹ.
Dạng động từ của Trumpet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trumpet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trumpeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trumpeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trumpets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trumpeting |
Họ từ
Trumpet (trompette) là một nhạc cụ hơi có hình dạng dài, thường được làm bằng kim loại, với đầu rộng và ống dẫn âm thẳng. Nhạc cụ này sản xuất âm thanh thông qua việc thổi không khí vào một cổ họng hẹp, làm rung màng ngăn. Trong tiếng Anh, từ "trumpet" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ "trumpet" cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ việc công bố hoặc khoe khoang điều gì đó.
Từ "trumpet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trompeta", xuất phát từ từ "tromba" nghĩa là "ống". Từ này được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ thổi, phát ra âm thanh lớn, thể hiện đặc trưng mạnh mẽ và vang dội. Trong lịch sử, kèn trumpet thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng và quân đội, điều này làm nổi bật vai trò của nó trong âm nhạc và giao tiếp. Ngày nay, "trumpet" không chỉ đại diện cho nhạc cụ mà còn gợi nhớ về sự kêu gọi, tín hiệu và quyền lực trong giao tiếp xã hội.
Từ "trumpet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các buổi hòa nhạc hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ. Trong Nói và Viết, học viên có thể nói về sở thích cá nhân hoặc phân tích về vai trò của âm nhạc trong xã hội. Thêm vào đó, từ "trumpet" còn chỉ việc thông báo điều gì một cách vang dội trong một số tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp