Bản dịch của từ Tubing trong tiếng Việt
Tubing
Tubing (Noun)
The tubing used in the experiment was made of glass.
Các ống sử dụng trong thí nghiệm được làm từ thủy tinh.
There was no tubing available for the water supply system.
Không có ống nào sẵn có cho hệ thống cung cấp nước.
Did you remember to bring the tubing for the project?
Bạn có nhớ mang theo ống cho dự án không?
The tubing used in the experiment was made of clear plastic.
Ống được sử dụng trong thí nghiệm được làm từ nhựa trong suốt.
There was no tubing available for the students to conduct the test.
Không có ống nào sẵn có để sinh viên tiến hành bài kiểm tra.
Tubing is a popular winter activity in mountain resorts.
Việc chơi tubing là một hoạt động mùa đông phổ biến tại các khu nghỉ dưỡng núi.
Some people find tubing too extreme for their liking.
Một số người thấy tubing quá mạnh mẽ so với sở thích của họ.
Is tubing allowed on the lake during the summer months?
Việc chơi tubing có được phép trên hồ trong những tháng hè không?
Tubing is a popular winter activity in Colorado.
Việc đi tubing là một hoạt động mùa đông phổ biến ở Colorado.
She doesn't enjoy tubing because she finds it too cold.
Cô ấy không thích đi tubing vì cô ấy thấy nó quá lạnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp