Bản dịch của từ Tubular trong tiếng Việt
Tubular
Tubular (Adjective)
Của hoặc liên quan đến các ống hoặc các cấu trúc hình ống khác.
Of or involving tubules or other tube-shaped structures.
The tubular design of the new social media platform attracted many users.
Thiết kế ống dẫn của nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút nhiều người dùng.
The company's logo featured a tubular structure symbolizing connectivity in social networks.
Logo của công ty có cấu trúc ống dẫn tượng trưng cho sự kết nối trong mạng xã hội.
The artist created a tubular sculpture for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo một tác phẩm điêu khắc hình ống cho sự kiện xã hội.
The tubular structure of the building stood out in the cityscape.
Cấu trúc hình ống của tòa nhà nổi bật trong cảnh đô thị.
Tubular (Noun)
The company invested in new tubular for oil exploration.
Công ty đầu tư vào ống dẫn mới cho khám phá dầu.
The tubulars were essential for the drilling operation efficiency.
Các ống dẫn quan trọng cho hiệu suất hoạt động khoan.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp