Bản dịch của từ Tubular trong tiếng Việt

Tubular

AdjectiveNoun [U/C]

Tubular (Adjective)

tdʒˈubjʊləɹ
tˈubjəlɚ
01

Của hoặc liên quan đến các ống hoặc các cấu trúc hình ống khác.

Of or involving tubules or other tube-shaped structures.

Ví dụ

The tubular design of the new social media platform attracted many users.

Thiết kế ống dẫn của nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút nhiều người dùng.

The company's logo featured a tubular structure symbolizing connectivity in social networks.

Logo của công ty có cấu trúc ống dẫn tượng trưng cho sự kết nối trong mạng xã hội.

02

Dài, tròn và rỗng như một cái ống.

Long, round, and hollow like a tube.

Ví dụ

The artist created a tubular sculpture for the social event.

Nghệ sĩ đã tạo một tác phẩm điêu khắc hình ống cho sự kiện xã hội.

The tubular structure of the building stood out in the cityscape.

Cấu trúc hình ống của tòa nhà nổi bật trong cảnh đô thị.

Tubular (Noun)

tdʒˈubjʊləɹ
tˈubjəlɚ
01

Thiết bị khoan dầu làm từ ống.

Oil-drilling equipment made from tubes.

Ví dụ

The company invested in new tubular for oil exploration.

Công ty đầu tư vào ống dẫn mới cho khám phá dầu.

The tubulars were essential for the drilling operation efficiency.

Các ống dẫn quan trọng cho hiệu suất hoạt động khoan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tubular

Không có idiom phù hợp