Bản dịch của từ Leisure trong tiếng Việt

Leisure

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisure(Noun Uncountable)

ˈleʒ.ər
ˈliː.ʒɚ
01

Thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí.

Free time, leisure time.

Ví dụ

Leisure(Noun)

lˈɛʒɚ
lˈiʒɚ
01

Thời gian khi một người không làm việc hoặc bận rộn; thời gian rảnh.

Time when one is not working or occupied; free time.

leisure nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Leisure (Noun)

SingularPlural

Leisure

Leisures

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ