Bản dịch của từ Leisure trong tiếng Việt
Leisure
Leisure (Noun Uncountable)
During his leisure, John enjoys reading books in the park.
Trong thời gian rảnh rỗi, John thích đọc sách trong công viên.
On weekends, she spends her leisure at the local community center.
Vào cuối tuần, cô dành thời gian rảnh rỗi của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Having leisure activities helps improve social connections and mental well-being.
Có các hoạt động giải trí giúp cải thiện kết nối xã hội và sức khỏe tinh thần.
Kết hợp từ của Leisure (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have leisure Có thời gian rỗi | Students have leisure time after classes to relax and unwind. Học sinh có thời gian rảnh sau giờ học để thư giãn và nghỉ ngơi. |
Leisure (Noun)
During leisure, she enjoys reading books at the park.
Trong thời gian rảnh, cô ấy thích đọc sách ở công viên.
People often spend their leisure watching movies or playing sports.
Mọi người thường dành thời gian rảnh để xem phim hoặc chơi thể thao.
Having leisure allows individuals to relax and recharge for work.
Có thời gian rảnh giúp cá nhân thư giãn và nạp năng lượng cho công việc.
Dạng danh từ của Leisure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leisure | Leisures |
Kết hợp từ của Leisure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have leisure Có thời gian rỗi | I have leisure to attend the social gathering tonight. Tôi có thời gian rảnh để tham gia buổi tụ họp xã hội tối nay. |
Họ từ
Từ "leisure" được hiểu là thời gian rảnh rỗi mà con người có thể sử dụng cho các hoạt động không bắt buộc, như giải trí, thư giãn hoặc sở thích cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "leisure" thường được phát âm là /ˈlɛʒər/, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể phát âm là /ˈlɛʒʊə/. Mặc dù ý nghĩa về thời gian rảnh rỗi là giống nhau, nhưng mức độ phổ biến và cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy vào văn hóa và lối sống ở từng quốc gia.
Từ "leisure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "licere", có nghĩa là "được phép" hoặc "tự do". Xuất hiện trong tiếng Pháp cổ với hình thức "loisir", từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ "leisure" liên quan đến thời gian tự do, không bị ràng buộc bởi công việc hay nghĩa vụ. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của khái niệm tự do và nghỉ ngơi trong xã hội hiện đại.
Từ "leisure" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến sinh hoạt hằng ngày và quan tâm cá nhân thường xuyên được đề cập. Trong bối cảnh rộng hơn, "leisure" thường được sử dụng để mô tả thời gian rảnh rỗi mà con người dành cho các hoạt động thư giãn, giải trí, như đọc sách, xem phim, hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp