Bản dịch của từ Leisure trong tiếng Việt
Leisure
Leisure (Noun Uncountable)
During his leisure, John enjoys reading books in the park.
Trong thời gian rảnh rỗi, John thích đọc sách trong công viên.
On weekends, she spends her leisure at the local community center.
Vào cuối tuần, cô dành thời gian rảnh rỗi của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Having leisure activities helps improve social connections and mental well-being.
Có các hoạt động giải trí giúp cải thiện kết nối xã hội và sức khỏe tinh thần.
Kết hợp từ của Leisure (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have leisure Có thời gian rỗi | Students have leisure time after classes to relax and unwind. Học sinh có thời gian rảnh sau giờ học để thư giãn và nghỉ ngơi. |
Leisure (Noun)
During leisure, she enjoys reading books at the park.
Trong thời gian rảnh, cô ấy thích đọc sách ở công viên.
People often spend their leisure watching movies or playing sports.
Mọi người thường dành thời gian rảnh để xem phim hoặc chơi thể thao.
Having leisure allows individuals to relax and recharge for work.
Có thời gian rảnh giúp cá nhân thư giãn và nạp năng lượng cho công việc.
Kết hợp từ của Leisure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have leisure Có thời gian rỗi | I have leisure to attend the social gathering tonight. Tôi có thời gian rảnh để tham gia buổi tụ họp xã hội tối nay. |
Mô tả từ
“leisure" xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 2 với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí” (tỷ lệ xuất hiện trong Writing Task 2 là 26 lần/15602 từ được sử dụng). Ngoài ra, từ này cũng thỉnh thoảng xuất hiện trong các kỹ năng còn lại (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 26 lần /185614 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “leisure” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, viết và nói trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp