Bản dịch của từ Donkey trong tiếng Việt

Donkey

Noun [U/C]

Donkey (Noun)

dˈɔŋki
dˈɑŋki
01

Một động cơ.

An engine.

Ví dụ

The donkey of the village, an engine of hard work.

Con lừa của làng, một động cơ của lao động chăm chỉ.

The donkey helped transport goods, acting as a reliable engine.

Con lừa giúp vận chuyển hàng hóa, hoạt động như một động cơ đáng tin cậy.

In rural areas, the donkey serves as a valuable engine.

Ở vùng nông thôn, con lừa phục vụ như một động cơ quý giá.

02

Một người ngu ngốc hoặc kém cỏi.

A stupid or inept person.

Ví dụ

He's such a donkey in the group project, always messing up.

Anh ấy thật ngốc trong dự án nhóm, luôn làm hỏng mọi thứ.

Don't be a donkey and listen to others' opinions before judging.

Đừng là một con lừa và hãy lắng nghe ý kiến của người khác trước khi phán đoán.

She felt like a donkey when she couldn't solve the simple problem.

Cô ấy cảm thấy như một con lừa khi không thể giải quyết vấn đề đơn giản.

03

Một loài động vật có vú có móng guốc đã được thuần hóa thuộc họ ngựa với đôi tai dài và tiếng kêu be be, được sử dụng như một con thú gánh nặng; một cái mông.

A domesticated hoofed mammal of the horse family with long ears and a braying call used as a beast of burden an ass.

Ví dụ

The donkey carried heavy loads in the village every day.

Con lừa mang những vật nặng trong làng mỗi ngày.

The children loved feeding the donkey apples and carrots.

Những đứa trẻ thích cho con lừa ăn táo và cà rốt.

The farmer relied on the donkey to plow the fields.

Người nông dân phụ thuộc vào con lừa để cày ruộng.

04

Một chiếc ghế đẩu thấp để nghệ sĩ ngồi lên, đặc biệt là trong trường nghệ thuật.

A low stool on which an artist sits astride especially in an art school.

Ví dụ

The art student perched on a donkey during the life drawing class.

Học sinh nghệ thuật ngồi trên một cái ghế đơn khuyết khi học vẽ.

The donkey in the art studio provided a comfortable seat for artists.

Cái ghế donkey trong phòng học nghệ thuật cung cấp một chỗ ngồi thoải mái cho các nghệ sĩ.

The teacher demonstrated techniques while sitting on the donkey in class.

Giáo viên thể hiện các kỹ thuật trong khi ngồi trên cái ghế donkey trong lớp học.

05

Một trò chơi bài dành cho trẻ em liên quan đến việc trao đổi thẻ.

A childrens card game involving exchanging cards.

Ví dụ

Children enjoy playing donkey during recess at school.

Trẻ em thích chơi trò bài con lừa trong giờ nghỉ ở trường.

At the birthday party, the kids gathered to play donkey happily.

Tại bữa tiệc sinh nhật, các em nhỏ tụ tập chơi bài con lừa vui vẻ.

During the family picnic, the siblings played donkey under the tree.

Trong chuyến dã ngoại gia đình, các anh em chơi bài con lừa dưới gốc cây.

Dạng danh từ của Donkey (Noun)

SingularPlural

Donkey

Donkeys

Kết hợp từ của Donkey (Noun)

CollocationVí dụ

Ride donkey

Đi ngựa

I enjoy riding a donkey during social events.

Tôi thích cưỡi lừa trong các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Donkey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donkey

Không có idiom phù hợp