Bản dịch của từ Donkey trong tiếng Việt
Donkey
Donkey (Noun)
Một động cơ.
An engine.
The donkey of the village, an engine of hard work.
Con lừa của làng, một động cơ của lao động chăm chỉ.
The donkey helped transport goods, acting as a reliable engine.
Con lừa giúp vận chuyển hàng hóa, hoạt động như một động cơ đáng tin cậy.
In rural areas, the donkey serves as a valuable engine.
Ở vùng nông thôn, con lừa phục vụ như một động cơ quý giá.
He's such a donkey in the group project, always messing up.
Anh ấy thật ngốc trong dự án nhóm, luôn làm hỏng mọi thứ.
Don't be a donkey and listen to others' opinions before judging.
Đừng là một con lừa và hãy lắng nghe ý kiến của người khác trước khi phán đoán.
She felt like a donkey when she couldn't solve the simple problem.
Cô ấy cảm thấy như một con lừa khi không thể giải quyết vấn đề đơn giản.
The donkey carried heavy loads in the village every day.
Con lừa mang những vật nặng trong làng mỗi ngày.
The children loved feeding the donkey apples and carrots.
Những đứa trẻ thích cho con lừa ăn táo và cà rốt.
The farmer relied on the donkey to plow the fields.
Người nông dân phụ thuộc vào con lừa để cày ruộng.
The art student perched on a donkey during the life drawing class.
Học sinh nghệ thuật ngồi trên một cái ghế đơn khuyết khi học vẽ.
The donkey in the art studio provided a comfortable seat for artists.
Cái ghế donkey trong phòng học nghệ thuật cung cấp một chỗ ngồi thoải mái cho các nghệ sĩ.
The teacher demonstrated techniques while sitting on the donkey in class.
Giáo viên thể hiện các kỹ thuật trong khi ngồi trên cái ghế donkey trong lớp học.
Một trò chơi bài dành cho trẻ em liên quan đến việc trao đổi thẻ.
A childrens card game involving exchanging cards.
Children enjoy playing donkey during recess at school.
Trẻ em thích chơi trò bài con lừa trong giờ nghỉ ở trường.
At the birthday party, the kids gathered to play donkey happily.
Tại bữa tiệc sinh nhật, các em nhỏ tụ tập chơi bài con lừa vui vẻ.
During the family picnic, the siblings played donkey under the tree.
Trong chuyến dã ngoại gia đình, các anh em chơi bài con lừa dưới gốc cây.
Dạng danh từ của Donkey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Donkey | Donkeys |
Kết hợp từ của Donkey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ride donkey Đi ngựa | I enjoy riding a donkey during social events. Tôi thích cưỡi lừa trong các sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Donkey" (tiếng Việt: lừa) là một loài động vật có vú thuộc họ ngựa, thường được nuôi để làm sức kéo hoặc làm thú cưng. Từ này trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thời kỳ trung cổ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "donkey" được sử dụng phổ biến và có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "o" trong "donkey" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Chúng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ người ngu ngốc hoặc bướng bỉnh.
Từ "donkey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "donke", có thể bắt nguồn từ từ "dun", chỉ sắc thái màu xám của loài vật này. Từ này có thể được cho là đã xuất hiện vào khoảng thế kỷ 18. Trước đó, danh từ "ass" (lừa) có gốc từ tiếng Latinh "asinus". Ngày nay, "donkey" thường được dùng để chỉ loài lừa thuần hóa, có đặc điểm chăm chỉ và kiên nhẫn, phản ánh bản chất làm việc của loài vật này trong nông nghiệp.
Từ "donkey" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Trong Listening, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc tình huống nuôi trồng, trong khi Reading có thể nhấn mạnh sự so sánh giữa các loài động vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản văn học, ngụ ngôn và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi nói về biểu tượng của sự khờ khạo hoặc chăm chỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp