Bản dịch của từ Astride trong tiếng Việt
Astride
Astride (Adverb)
Trải rộng khắp.
Extending across.
She sat astride the fence, unsure of her decision.
Cô ấy ngồi ngang qua hàng rào, không chắc chắn về quyết định của mình.
He never wants to be astride two different social groups.
Anh ấy không bao giờ muốn ở giữa hai nhóm xã hội khác nhau.
Are you comfortable being astride the line between tradition and modernity?
Bạn có thoải mái khi ở giữa ranh giới giữa truyền thống và hiện đại không?
She sat astride the motorcycle confidently.
Cô ấy ngồi ngang trên chiếc xe máy một cách tự tin.
He never feels comfortable riding astride a horse.
Anh ấy không bao giờ cảm thấy thoải mái khi cưỡi ngang trên ngựa.
Do you know how to sit astride a bicycle properly?
Bạn có biết cách ngồi ngang trên xe đạp đúng cách không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Astride cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Astride là một từ tiếng Anh, thường mang nghĩa là đứng hoặc ngồi với một chân ở mỗi bên của một vật gì đó, như ngựa hoặc xe đạp. Từ này có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc giới từ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ có một số hạn chế hơn trong việc sử dụng từ này, thường có thể thay thế bằng "straddling." Cả hai ngôn ngữ đều không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng có thể có một sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt là âm nhấn trong từ.
Từ "astride" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on stride", mang ý nghĩa là "trong tư thế ngồi hoặc đứng trên". Cụm từ này lại được xuất phát từ gốc Latin "strīdĕre", nghĩa là "bước đi" hay "vươn mình". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phong cách khi ngồi trên lưng ngựa hoặc một vật thể khác. Ngày nay, "astride" thường được dùng để mô tả tư thế đứng hoặc ngồi với hai chân đặt ở hai bên, thể hiện sự kiểm soát hoặc quyền lực.
Từ "astride" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong một số văn cảnh của phần Nói khi mô tả tư thế hoặc hành động. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngồi hoặc đứng ở một vị trí nào đó với hai chân đặt song song, như trong ngữ cảnh của cưỡi ngựa hoặc thể thao. Từ này thể hiện sự vững chắc và kiểm soát trong các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp