Bản dịch của từ Beast trong tiếng Việt
Beast
Beast (Noun)
Một con vật, đặc biệt là động vật bốn chân to lớn hoặc nguy hiểm.
An animal, especially a large or dangerous four-footed one.
The beast roamed freely in the forest, scaring the villagers.
Con thú đi lang thang tự do trong rừng, khiến dân làng sợ hãi.
The circus featured a trained beast that amazed the audience.
Rạp xiếc có một con thú được huấn luyện khiến khán giả phải kinh ngạc.
Legends spoke of a mythical beast living in the mountains.
Truyền thuyết kể về một con thú thần thoại sống trên núi.
Dạng danh từ của Beast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beast | Beasts |
Kết hợp từ của Beast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fantastic beast Sinh vật huyền bí tuyệt vời | The fantastic beast roamed freely in the social setting. Sinh vật tuyệt vời lang thang tự do trong bối cảnh xã hội. |
Ravenous beast Quái vật đói bụng | The ravenous beast devoured all the food at the social event. Con quái vật đói bụng đã nuốt chửng tất cả thức ăn tại sự kiện xã hội. |
Rare beast Quái vật hiếm | Spotting a rare beast at the local park amazed everyone. Nhìn thấy một con thú hiếm ở công viên địa phương làm cho mọi người kinh ngạc. |
Magnificent beast Sinh vật tuyệt vời | The lion, a magnificent beast, roared loudly in the social safari. Con sư tử, một sinh vật hùng vĩ, gầm lên ồn ào trong du lịch xã hội. |
Foul beast Quái vật đáng ghét | The foul beast terrorized the small village. Quái vật hôi thối làm kinh hoàng ngôi làng nhỏ. |
Họ từ
Từ "beast" trong tiếng Anh mô tả một sinh vật, thường là động vật lớn hoặc hoang dã, nhưng còn có ý nghĩa mở rộng để chỉ những cá thể tàn bạo, hung dữ. Trong ngữ cảnh văn học, "beast" có thể mang tính biểu tượng, thể hiện bản năng nguyên thủy của con người. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "beast" có thể được dùng như một thuật ngữ thể hiện sự tán dương cho những cá nhân xuất sắc trong thể thao.
Từ "beast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bestia", nghĩa là "sinh vật hoang dã". Thuật ngữ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "beste" trước khi du nhập vào tiếng Anh. Trong suốt lịch sử, "beast" thường được sử dụng để chỉ những sinh vật không thuần hóa, đặc biệt là động vật lớn và mạnh mẽ, phản ánh bản chất hoang dã và sức mạnh. Ngày nay, từ này còn ám chỉ đến tính cách hung bạo hoặc tàn ác của con người.
Từ "beast" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống mô tả động vật hoang dã hoặc khái niệm về sức mạnh và sự hung dữ. Trong phần đọc và viết, "beast" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả sinh thái học hoặc văn học, diễn tả những đặc điểm của loài vật hoặc ngụ ngôn về bản chất con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp