Bản dịch của từ Beast trong tiếng Việt

Beast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beast(Noun)

bˈiːst
ˈbist
01

Một loài động vật, đặc biệt là những loài lớn hoặc nguy hiểm.

An animal especially a large or dangerous one

Ví dụ
02

Một người có hành vi tàn bạo, dã man hoặc vô nhân đạo.

A person who behaves in a brutal savage or inhuman manner

Ví dụ
03

Trong những câu chuyện cổ tích, có một sinh vật thường có hình dáng giống con người nhưng lại mang những đặc điểm giống động vật.

In fairy tales a creature often resembling a human but with animalistic features

Ví dụ