Bản dịch của từ Beast trong tiếng Việt
Beast
Noun [U/C]

Beast(Noun)
bˈiːst
ˈbist
01
Một loài động vật, đặc biệt là những loài lớn hoặc nguy hiểm.
An animal especially a large or dangerous one
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong những câu chuyện cổ tích, có một sinh vật thường có hình dáng giống con người nhưng lại mang những đặc điểm giống động vật.
In fairy tales a creature often resembling a human but with animalistic features
Ví dụ
