Bản dịch của từ Braying trong tiếng Việt
Braying
Braying (Verb)
Phát ra tiếng kêu to khắc nghiệt đặc trưng.
The donkey was braying loudly in the village square.
Con lừa kêu to ở quảng trường làng.
The neighbors complained about the braying noise late at night.
Hàng xóm phàn nàn về tiếng kêu ồn vào khuya.
Do you find the braying of animals in urban areas disturbing?
Bạn có thấy tiếng kêu của động vật ở khu vực đô thị làm phiền không?
Dạng động từ của Braying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braying |
Braying (Noun)
The braying of the donkey echoed through the village.
Tiếng kêu rên của con lừa vang lên khắp làng.
The peaceful night was disturbed by the braying of a mule.
Đêm yên bình bị làm phiền bởi tiếng kêu rên của con la.
Is the braying of a donkey considered noisy in your culture?
Tiếng kêu rên của con lừa có được coi là ồn ào trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "braying" là động từ chỉ âm thanh phát ra từ lừa, thường được mô tả là tiếng kêu to và dứt khoát. Trong tiếng Anh, "bray" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cách người nói chuyện ồn ào, lỗ mãng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều giữ nguyên hình thức viết và âm phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "braying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "braitare", có nghĩa là "kêu" hoặc "gáy". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "braier", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "braying" thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà lừa phát ra, nhưng cũng có thể ám chỉ đến việc phát ngôn hoặc thể hiện một cách ồn ào, không duyên dáng. Sự chuyển hóa này cho thấy mối liên hệ giữa âm thanh động vật và cách diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "braying" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; nó thường không được sử dụng trong bài nghe, nói, đọc hay viết do tính chất cụ thể và liên quan đến âm thanh do la hoặc tượng trưng cho sự chế nhạo. Trong ngữ cảnh khác, "braying" thường được sử dụng để mô tả âm thanh của lừa, cũng như chỉ trích hoặc chế giễu những ý kiến phi lý. Kết hợp với ngữ nghĩa tự nhiên của nó, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc bài viết phê phán xã hội.