Bản dịch của từ Mule trong tiếng Việt
Mule
Mule (Noun)
Samuel Crompton invented the mule in 1779.
Samuel Crompton đã phát minh ra máy mule vào năm 1779.
The textile industry greatly benefited from the mule invention.
Ngành công nghiệp dệt may đã hưởng lợi lớn từ sáng chế máy mule.
The mule revolutionized yarn production during the Industrial Revolution.
Máy mule đã cách mạng hóa việc sản xuất sợi dệt trong Cách mạng Công nghiệp.
The farmer owned a mule to help with farm work.
Người nông dân sở hữu một con la để giúp việc nông nghiệp.
In some cultures, mules are considered symbols of hard work.
Ở một số văn hóa, con la được coi là biểu tượng của lao động chăm chỉ.
The mule's strength and endurance make it valuable for labor.
Sức mạnh và sự bền bỉ của con la khiến nó có giá trị trong lao động.
She wore stylish mules to the social event.
Cô ấy mang những đôi mule thời trang đến sự kiện xã hội.
The designer created a new line of fashionable mules.
Nhà thiết kế đã tạo ra một dòng mule thời trang mới.
The mule she bought matched her elegant dress perfectly.
Đôi mule cô ấy mua phối hợp hoàn hảo với chiếc váy thanh lịch của cô ấy.
The mule was a hardworking animal on the farm.
Con lừa là một loại động vật chăm chỉ trên trang trại.
The mule, named Jack, carried heavy loads effortlessly.
Con lừa, tên Jack, vận chuyển hàng hóa nặng một cách dễ dàng.
The mule, a hybrid of a horse and a donkey, was strong.
Con lừa, một loại lai giữa ngựa và lừa, rất mạnh mẽ.
Máy kéo hoặc đầu máy nhỏ, thường là loại chạy bằng điện.
A small tractor or locomotive, typically one that is electrically powered.
The social cooperative purchased a new mule for their farm.
Hợp tác xã xã hội đã mua một con mule mới cho trang trại của họ.
The mule helped transport goods for the community charity event.
Con mule đã giúp vận chuyển hàng hóa cho sự kiện từ thiện cộng đồng.
The social enterprise invested in a fleet of electric mules.
Doanh nghiệp xã hội đã đầu tư vào một đội mule điện.
Một đồng xu có thiết kế mặt trước và mặt sau không nhằm mục đích sử dụng cùng nhau.
A coin with the obverse and reverse of designs not originally intended to be used together.
The mule was minted with mismatched images, causing confusion.
Đồng tiền mule được đúc với hình ảnh không phù hợp, gây nhầm lẫn.
Collectors sought after the rare mule for its unique design.
Người sưu tầm săn lùng đồng mule hiếm vì thiết kế độc đáo.
The mule coin auctioned for a record-breaking price due to rarity.
Đồng tiền mule được bán đấu giá với giá kỷ lục do hiếm có.
Dạng danh từ của Mule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mule | Mules |
Kết hợp từ của Mule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By mule Bằng lừa | She traveled by mule to the remote village for her research. Cô ấy đi bằng lừa đến làng hẻo lánh để nghiên cứu của mình. |
Team of mules Đội ngựa lùn | The team of mules helped the farmers plow the fields efficiently. Đội ngựa giao giúp nông dân cày ruộng hiệu quả. |
Họ từ
Từ "mule" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Đầu tiên, nó chỉ một loài động vật, là con lai giữa ngựa đực và lừa cái, nổi bật với sức lực bền bỉ. Thứ hai, "mule" còn được sử dụng để chỉ loại giày dép không có dây buộc, thường được thiết kế hở gót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về âm "ju".
Từ "mule" xuất phát từ tiếng Latin "mulus", có nghĩa là "lừa". Trong ngữ cảnh lịch sử, lừa được biết đến như một loài động vật lai giữa ngựa và lừa, mang lại sức mạnh và sự kiên nhẫn. Trong tiếng Anh, "mule" không chỉ chỉ về động vật mà còn được mở rộng sang các ngữ nghĩa khác, bao gồm giày dép, biểu thị sự trộn lẫn hoặc kết hợp giữa hai yếu tố khác nhau. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất lai tạp và đặc điểm đa dạng của từ.
Từ "mule" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc thú y, trong khi trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về chủ đề vận chuyển. Ngoài ra, "mule" còn có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác như thời trang (giày mule) và sinh học (động vật lai).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp