Bản dịch của từ Samuel trong tiếng Việt
Samuel

Samuel (Noun)
Danh từ riêng, tên riêng dành cho nam giới: từ tên tiếng do thái שְׁמוּאֵל (shemu'el), có thể có nghĩa là 'tên của chúa'. samuel là một nhân vật quan trọng trong cựu ước, phục vụ với tư cách là nhà tiên tri, thầy tế lễ và thẩm phán.
Proper noun a male given name from the hebrew name שְׁמוּאֵל shemuel which could mean name of god samuel was an important figure in the old testament serving as a prophet priest and judge.
Samuel is a popular name in many countries.
Samuel là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia.
Not everyone knows the significance of the name Samuel.
Không phải ai cũng biết về ý nghĩa của cái tên Samuel.
Is Samuel a common name among your friends?
Samuel có phải là một cái tên phổ biến trong số bạn bè của bạn không?
Samuel is a common name in many English-speaking countries.
Samuel là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
Not everyone knows the significance of the name Samuel.
Không phải ai cũng biết về ý nghĩa của cái tên Samuel.
"Samuel" là một tên riêng phổ biến trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, thường được dùng cho cả nam giới. Tên này xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Thiên Chúa đã nghe thấy". Trong lịch sử, Samuel là một nhân vật quan trọng trong Kinh Thánh, được ghi chép là một nhà tiên tri và thẩm phán. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách phát âm và ý nghĩa, mặc dù cách viết và sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "Samuel" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "שְׁמוּאֵל" (Shmuel), nghĩa là "Đức Chúa đã nghe". Tên này được sử dụng trong Kinh Thánh để chỉ một trong những nhà tiên tri quan trọng của dân Do Thái, người đã đóng góp lớn cho việc thành lập và cai trị vương quốc Israel. Sự kết hợp giữa ý nghĩa tôn giáo và lịch sử đã khiến tên "Samuel" trở thành biểu tượng cho sự bảo vệ và dẫn dắt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa như một cái tên nam truyền thống, đánh dấu sự ghi nhận của cá nhân với giá trị tinh thần sâu sắc.
Từ "Samuel" không được sử dụng thường xuyên trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là tên riêng. Trong các ngữ cảnh khác, "Samuel" thường được nhắc đến như một tên nhân vật, đặc biệt trong văn học hay tôn giáo, như trong Kinh Thánh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình, tiểu sử, hoặc phim ảnh liên quan đến các nhân vật lịch sử hoặc hư cấu có tên này.