Bản dịch của từ Slipper trong tiếng Việt

Slipper

Noun [U/C]Verb

Slipper (Noun)

slˈɪpɚ
slˈɪpəɹ
01

Một đôi giày lười thoải mái khi mang trong nhà.

A comfortable slipon shoe that is worn indoors

Ví dụ

She wore her favorite slippers at the cozy house party.

Cô ấy đã mang đôi dép lê yêu thích của mình tại buổi tiệc nhà ấm cúng.

He never wears slippers when meeting important guests in his mansion.

Anh ấy không bao giờ mang dép lê khi gặp khách quan trọng trong biệt thự của mình.

Do you think it's appropriate to wear slippers to a formal event?

Bạn có nghĩ rằng việc mang dép lê đến một sự kiện trang trọng là phù hợp không?

Kết hợp từ của Slipper (Noun)

CollocationVí dụ

Pair of slippers

Đôi dép

I always wear a pair of slippers at home.

Tôi luôn mang một đôi dép ở nhà.

Slip on slipper

Đeo dép lê

She slipped on her favorite slipper before the interview.

Cô ấy trượt trên chiếc dép lười yêu thích trước cuộc phỏng vấn.

Kick off slipper

Tháo dép

Did you kick off your slipper during the ielts speaking test?

Bạn đã cởi dép trong bài thi nói ielts chưa?

Slipper (Verb)

slˈɪpɚ
slˈɪpəɹ
01

Đánh (ai đó) bằng dép.

Beat someone with a slipper

Ví dụ

She playfully slipped her brother with a slipper during the party.

Cô ấy đã đùa giỡn đánh anh trai bằng dép trong buổi tiệc.

He never slips anyone with a slipper as it's considered disrespectful.

Anh ấy không bao giờ đánh ai bằng dép vì nó được coi là thiếu lễ phép.

Did your grandmother slip you with a slipper when you misbehaved?

Bà nội của bạn có đánh bạn bằng dép khi bạn ứng xử không đúng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slipper

Không có idiom phù hợp