Bản dịch của từ Tractor trong tiếng Việt

Tractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tractor (Noun)

tɹˈæktɚ
tɹˈæktəɹ
01

Một loại xe có động cơ mạnh mẽ với bánh sau lớn, chủ yếu được sử dụng trong các trang trại để kéo thiết bị và xe kéo.

A powerful motor vehicle with large rear wheels, used chiefly on farms for hauling equipment and trailers.

Ví dụ

The farmer used a tractor to plow the fields.

Nông dân đã sử dụng một chiếc máy kéo để cày ruộng.

The tractor pulled a trailer full of harvested crops.

Chiếc máy kéo kéo một xe rơ moóc đầy lúa đã thu hoạch.

The agricultural fair showcased various models of tractors.

Hội chợ nông nghiệp trưng bày nhiều mẫu máy kéo khác nhau.

Dạng danh từ của Tractor (Noun)

SingularPlural

Tractor

Tractors

Kết hợp từ của Tractor (Noun)

CollocationVí dụ

Lawn tractor

Máy cắt cỏ

The lawn tractor is used for maintaining green spaces in parks.

Xe cắt cỏ được sử dụng để duy trì không gian xanh trong công viên.

Diesel tractor

Máy cày dầu

The diesel tractor plowed the field efficiently.

Xe máy cày diesel đã cày đất hiệu quả.

Farm tractor

Máy cày

The farm tractor plowed the field efficiently.

Xe máy cày cày đất hiệu quả.

Agricultural tractor

Máy kéo nông nghiệp

The agricultural tractor plowed the fields efficiently.

Xe máy cày nông nghiệp đã cày đất hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tractor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tractor

Không có idiom phù hợp