Bản dịch của từ Obverse trong tiếng Việt
Obverse
Obverse (Noun)
The obverses of the coins featured famous historical figures.
Mặt trước của các đồng xu có hình ảnh những nhân vật lịch sử nổi tiếng.
Not all coins have intricate designs on their obverses.
Không phải tất cả các đồng xu đều có thiết kế tinh xảo trên mặt trước.
Do you know which side is the obverse of this coin?
Bạn có biết mặt nào là mặt trước của đồng xu này không?
Họ từ
Từ "obverse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obversus", nghĩa là "hướng về phía". Trong ngữ cảnh tiền tệ, "obverse" chỉ mặt trước của đồng tiền hay biển hiệu nơi thường biểu trưng hình ảnh chính hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "obverse" có thể chỉ phương diện ngược lại hoặc khía cạnh đối lập của một vấn đề trong các diễn ngôn triết học hay lý thuyết.
Từ "obverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obversus", nghĩa là "đối diện" hoặc "phản ánh", với "ob-" có nghĩa là "đối" và "versus" có nghĩa là "quay". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ XVII trong ngữ cảnh khảo sát tiền tệ và các đồ vật hai mặt, với mặt "obverse" thường là mặt chính diện có thể nhìn thấy rõ ràng. Ngày nay, "obverse" được sử dụng để chỉ mặt trước hoặc khía cạnh chính của một vấn đề, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa nhưng vẫn giữ lại bản chất nguyên thủy liên quan đến sự đối diện.
Từ "obverse" thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến đồ họa, lịch sử, và kinh tế trong phần viết của IELTS. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn trong phần nghe và nói, nhưng lại có thể gặp trong phần đọc khi đề cập đến khía cạnh đối lập hoặc bề mặt của một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "obverse" thường được dùng trong nghiên cứu, tiền tệ, và nghệ thuật để chỉ mặt đối diện hoặc khía cạnh tương phản của một sự vật, từ đó nhấn mạnh tính đa dạng của các yếu tố liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp