Bản dịch của từ Obverse trong tiếng Việt

Obverse

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obverse (Noun)

01

Trong toán học, là mặt của một hình học đối diện với hình đang được xem xét.

In mathematics the side of a geometric figure that is opposite to the one being considered

Ví dụ

The obverse of social media's impact is increased loneliness among teenagers.

Mặt trái của ảnh hưởng mạng xã hội là sự cô đơn gia tăng ở thanh thiếu niên.

Social gatherings do not always show the obverse of community spirit.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện mặt trái của tinh thần cộng đồng.

What is the obverse of social inequality in urban areas?

Mặt trái của bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị là gì?

02

Mặt đối lập hoặc tương đương, như trong mối quan hệ hoặc so sánh.

A counterpart or opposite as in a relationship or comparison

Ví dụ

The obverse of wealth is poverty in many social discussions.

Mặt trái của sự giàu có là nghèo đói trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.

The obverse of community support is isolation and loneliness.

Mặt trái của sự hỗ trợ cộng đồng là sự cô lập và cô đơn.

Is the obverse of friendship betrayal in social relationships?

Mặt trái của tình bạn có phải là sự phản bội trong các mối quan hệ xã hội không?

03

Mặt của đồng xu hoặc huy chương có thiết kế hoặc dòng chữ chính.

The side of a coin or medal that bears the principal design or inscription

Ví dụ

The obverse of the coin features George Washington's face.

Mặt trước của đồng xu có hình ảnh của George Washington.

The obverse does not show any writing or symbols.

Mặt trước không có bất kỳ chữ viết hay biểu tượng nào.

What design is on the obverse of the new social coin?

Thiết kế nào ở mặt trước của đồng xu xã hội mới?

Obverse (Adjective)

ˈɑbvɚɹs
əbvˈɝs
01

Đối diện hoặc tương ứng với một cái gì đó; mặt trái hoặc đối lập.

Opposite or corresponding to something the reverse or contrary

Ví dụ

The obverse of poverty is wealth, affecting society's structure significantly.

Mặt trái của nghèo đói là sự giàu có, ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội.

Social justice cannot exist without addressing the obverse issues of inequality.

Công bằng xã hội không thể tồn tại nếu không giải quyết các vấn đề trái ngược của bất bình đẳng.

Is the obverse of community support isolation in modern society?

Mặt trái của sự hỗ trợ cộng đồng có phải là sự cô lập trong xã hội hiện đại không?

02

Thuộc về mặt trước hoặc mặt chính; mặt hướng về phía người quan sát.

Pertaining to the front or principal surface the side facing the observer

Ví dụ

The obverse side of the coin shows George Washington's face.

Mặt trước của đồng xu có hình ảnh của George Washington.

The obverse aspect of the building highlights its beautiful entrance.

Mặt trước của tòa nhà nổi bật với lối vào đẹp.

Is the obverse of this photograph more appealing than the reverse?

Mặt trước của bức ảnh này có hấp dẫn hơn mặt sau không?

03

Trong phối cảnh, ám chỉ mặt hiện ra để xem.

In perspective referring to the side that presents itself to view

Ví dụ

The obverse side of social media shows both positive and negative impacts.

Mặt trái của mạng xã hội cho thấy cả tác động tích cực và tiêu cực.

The obverse view of poverty is often overlooked in discussions.

Quan điểm trái ngược về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the obverse aspect of community engagement truly appreciated by everyone?

Khía cạnh trái ngược của sự tham gia cộng đồng có thực sự được mọi người đánh giá cao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obverse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ