Bản dịch của từ Obverse trong tiếng Việt

Obverse

Noun [U/C]

Obverse (Noun)

01

Dạng số nhiều của mặt trước, mặt của đồng xu có thiết kế hoặc dòng chữ chính.

Plural form of obverse the side of a coin that has the main design or inscription

Ví dụ

The obverses of the coins featured famous historical figures.

Mặt trước của các đồng xu có hình ảnh những nhân vật lịch sử nổi tiếng.

Not all coins have intricate designs on their obverses.

Không phải tất cả các đồng xu đều có thiết kế tinh xảo trên mặt trước.

Do you know which side is the obverse of this coin?

Bạn có biết mặt nào là mặt trước của đồng xu này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obverse

Không có idiom phù hợp