Bản dịch của từ Obverse trong tiếng Việt
Obverse
Obverse (Noun)
The obverse of social media's impact is increased loneliness among teenagers.
Mặt trái của ảnh hưởng mạng xã hội là sự cô đơn gia tăng ở thanh thiếu niên.
Social gatherings do not always show the obverse of community spirit.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện mặt trái của tinh thần cộng đồng.
What is the obverse of social inequality in urban areas?
Mặt trái của bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị là gì?
Mặt đối lập hoặc tương đương, như trong mối quan hệ hoặc so sánh.
A counterpart or opposite as in a relationship or comparison
The obverse of wealth is poverty in many social discussions.
Mặt trái của sự giàu có là nghèo đói trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.
The obverse of community support is isolation and loneliness.
Mặt trái của sự hỗ trợ cộng đồng là sự cô lập và cô đơn.
Is the obverse of friendship betrayal in social relationships?
Mặt trái của tình bạn có phải là sự phản bội trong các mối quan hệ xã hội không?
The obverse of the coin features George Washington's face.
Mặt trước của đồng xu có hình ảnh của George Washington.
The obverse does not show any writing or symbols.
Mặt trước không có bất kỳ chữ viết hay biểu tượng nào.
What design is on the obverse of the new social coin?
Thiết kế nào ở mặt trước của đồng xu xã hội mới?
Obverse (Adjective)
Đối diện hoặc tương ứng với một cái gì đó; mặt trái hoặc đối lập.
Opposite or corresponding to something the reverse or contrary
The obverse of poverty is wealth, affecting society's structure significantly.
Mặt trái của nghèo đói là sự giàu có, ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội.
Social justice cannot exist without addressing the obverse issues of inequality.
Công bằng xã hội không thể tồn tại nếu không giải quyết các vấn đề trái ngược của bất bình đẳng.
Is the obverse of community support isolation in modern society?
Mặt trái của sự hỗ trợ cộng đồng có phải là sự cô lập trong xã hội hiện đại không?
The obverse side of the coin shows George Washington's face.
Mặt trước của đồng xu có hình ảnh của George Washington.
The obverse aspect of the building highlights its beautiful entrance.
Mặt trước của tòa nhà nổi bật với lối vào đẹp.
Is the obverse of this photograph more appealing than the reverse?
Mặt trước của bức ảnh này có hấp dẫn hơn mặt sau không?
Trong phối cảnh, ám chỉ mặt hiện ra để xem.
In perspective referring to the side that presents itself to view
The obverse side of social media shows both positive and negative impacts.
Mặt trái của mạng xã hội cho thấy cả tác động tích cực và tiêu cực.
The obverse view of poverty is often overlooked in discussions.
Quan điểm trái ngược về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the obverse aspect of community engagement truly appreciated by everyone?
Khía cạnh trái ngược của sự tham gia cộng đồng có thực sự được mọi người đánh giá cao không?
Họ từ
Từ "obverse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obversus", nghĩa là "hướng về phía". Trong ngữ cảnh tiền tệ, "obverse" chỉ mặt trước của đồng tiền hay biển hiệu nơi thường biểu trưng hình ảnh chính hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "obverse" có thể chỉ phương diện ngược lại hoặc khía cạnh đối lập của một vấn đề trong các diễn ngôn triết học hay lý thuyết.
Từ "obverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obversus", nghĩa là "đối diện" hoặc "phản ánh", với "ob-" có nghĩa là "đối" và "versus" có nghĩa là "quay". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ XVII trong ngữ cảnh khảo sát tiền tệ và các đồ vật hai mặt, với mặt "obverse" thường là mặt chính diện có thể nhìn thấy rõ ràng. Ngày nay, "obverse" được sử dụng để chỉ mặt trước hoặc khía cạnh chính của một vấn đề, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa nhưng vẫn giữ lại bản chất nguyên thủy liên quan đến sự đối diện.
Từ "obverse" thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến đồ họa, lịch sử, và kinh tế trong phần viết của IELTS. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn trong phần nghe và nói, nhưng lại có thể gặp trong phần đọc khi đề cập đến khía cạnh đối lập hoặc bề mặt của một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "obverse" thường được dùng trong nghiên cứu, tiền tệ, và nghệ thuật để chỉ mặt đối diện hoặc khía cạnh tương phản của một sự vật, từ đó nhấn mạnh tính đa dạng của các yếu tố liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp