Bản dịch của từ Hybrid trong tiếng Việt

Hybrid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybrid(Adjective)

hˈaɪbrɪd
ˈhaɪbrɪd
01

Được sản xuất từ việc lai tạo các loại cây trồng hoặc động vật khác nhau

Produced by crossbreeding different plants or animals

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc bao gồm việc sử dụng hai công nghệ khác nhau

Relating to or involving the use of two different technologies

Ví dụ
03

Có tính chất pha trộn được tạo thành từ những yếu tố khác nhau

Of mixed character consisting of different elements

Ví dụ

Hybrid(Noun)

hˈaɪbrɪd
ˈhaɪbrɪd
01

Được tạo ra bằng cách lai giống giữa các loại cây hoặc động vật khác nhau

A person or group of people produced by the mating of parents of different varieties

Ví dụ
02

Có tính chất pha trộn gồm nhiều yếu tố khác nhau

A thing made by combining two different elements a mixture

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc bao gồm việc sử dụng hai công nghệ khác nhau

A vehicle powered by both a traditional internal combustion engine and an electric motor

Ví dụ