Bản dịch của từ Hybrid trong tiếng Việt
Hybrid
Hybrid (Adjective)
The new community center promotes hybrid cultural events.
Trung tâm cộng đồng mới quảng bá các sự kiện văn hóa lai.
The hybrid language spoken in the neighborhood reflects diversity.
Ngôn ngữ lai lịch được nói ở khu phố phản ánh sự đa dạng.
The hybrid cuisine restaurant combines flavors from various regions.
Nhà hàng ẩm thực lai kết hợp hương vị từ các vùng miền khác nhau.
Hybrid (Noun)
The new community center is a hybrid of a library and a gym.
Trung tâm cộng đồng mới là sự kết hợp giữa thư viện và phòng tập thể dục.
Her personality is a hybrid of her parents' traits.
Tính cách của cô ấy là sự kết hợp của những đặc điểm của bố mẹ cô.
The festival is a hybrid of traditional and modern music.
Lễ hội là sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại.
The hybrid of a lion and a tiger is called a liger.
Con lai giữa sư tử và hổ được gọi là liger.
She adopted a cute hybrid puppy from the animal shelter.
Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con lai dễ thương từ trại cứu hộ động vật.
The hybrid car combines a gasoline engine with an electric motor.
Xe lai kết hợp động cơ xăng với động cơ điện.
Dạng danh từ của Hybrid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hybrid | Hybrids |
Họ từ
Từ "hybrid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hybrida", nghĩa là sự lai tạo. Trong ngữ cảnh sinh học, "hybrid" chỉ sự kết hợp của hai giống loài khác nhau, ví dụ như cây trồng lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "hybrid" hầu như giống nhau, tuy nhiên đôi khi có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm. Từ này cũng được sử dụng trong công nghệ để chỉ các hệ thống tích hợp, như trong "hybrid car" (xe hybrid) và trong nhiều lĩnh vực khác như ngữ văn và nghệ thuật.
Từ "hybrid" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "hybrida", có nghĩa là con lai. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sinh vật kết hợp giữa hai loài khác nhau, thường trong bối cảnh nông nghiệp hoặc động vật. Ngày nay, "hybrid" không chỉ áp dụng trong sinh học mà còn được sử dụng rộng rãi trong công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô và điện thoại thông minh, tương ứng với việc kết hợp các thuộc tính khác nhau để tạo ra sản phẩm mới, hiệu quả hơn.
Từ "hybrid" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường. Trong kỳ thi nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về xe hơi, năng lượng tái tạo, hoặc giống cây trồng. Trong phần viết và nói, "hybrid" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp kết hợp, chẳng hạn như trong việc kết hợp giữa hai văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các nghiên cứu liên quan đến phương pháp giảng dạy hoặc học tập tích hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp