Bản dịch của từ Hybrid trong tiếng Việt

Hybrid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybrid (Adjective)

01

Có tính chất hỗn hợp; gồm nhiều phần tử khác nhau.

Of mixed character composed of different elements.

Ví dụ

The new community center promotes hybrid cultural events.

Trung tâm cộng đồng mới quảng bá các sự kiện văn hóa lai.

The hybrid language spoken in the neighborhood reflects diversity.

Ngôn ngữ lai lịch được nói ở khu phố phản ánh sự đa dạng.

The hybrid cuisine restaurant combines flavors from various regions.

Nhà hàng ẩm thực lai kết hợp hương vị từ các vùng miền khác nhau.

Hybrid (Noun)

01

Một thứ được tạo ra bằng cách kết hợp hai yếu tố khác nhau.

A thing made by combining two different elements.

Ví dụ

The new community center is a hybrid of a library and a gym.

Trung tâm cộng đồng mới là sự kết hợp giữa thư viện và phòng tập thể dục.

Her personality is a hybrid of her parents' traits.

Tính cách của cô ấy là sự kết hợp của những đặc điểm của bố mẹ cô.

The festival is a hybrid of traditional and modern music.

Lễ hội là sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại.

02

Con cái của hai loài thực vật hoặc động vật thuộc các loài hoặc giống khác nhau, chẳng hạn như con la.

The offspring of two plants or animals of different species or varieties such as a mule.

Ví dụ

The hybrid of a lion and a tiger is called a liger.

Con lai giữa sư tử và hổ được gọi là liger.

She adopted a cute hybrid puppy from the animal shelter.

Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con lai dễ thương từ trại cứu hộ động vật.

The hybrid car combines a gasoline engine with an electric motor.

Xe lai kết hợp động cơ xăng với động cơ điện.

Dạng danh từ của Hybrid (Noun)

SingularPlural

Hybrid

Hybrids

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hybrid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Although electric and cars are now becoming increasingly more common, they are not currently as affordable or as available as normal combustion engine vehicles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Hybrid

Không có idiom phù hợp