Bản dịch của từ Hybrid trong tiếng Việt
Hybrid
Adjective Noun [U/C]

Hybrid(Adjective)
hˈaɪbrɪd
ˈhaɪbrɪd
01
Được sản xuất từ việc lai tạo các loại cây trồng hoặc động vật khác nhau
Produced by crossbreeding different plants or animals
Ví dụ
Ví dụ
03
Có tính chất pha trộn được tạo thành từ những yếu tố khác nhau
Of mixed character consisting of different elements
Ví dụ
Hybrid(Noun)
hˈaɪbrɪd
ˈhaɪbrɪd
Ví dụ
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc bao gồm việc sử dụng hai công nghệ khác nhau
A vehicle powered by both a traditional internal combustion engine and an electric motor
Ví dụ
