ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Crossbreeding
Con cái lai tạo ra từ việc nhân giống như vậy
The resulting hybrid offspring from such breeding
Việc kết hợp các giống loài, chủng loại hoặc biến thể khác nhau để đạt được những đặc tính mong muốn.
The practice of combining different breeds strains or varieties to achieve desired traits
Hành động lai tạo các giống hoặc loài động vật hoặc thực vật khác nhau.
The act of breeding together different varieties or species of animals or plants