Bản dịch của từ Crossbreeding trong tiếng Việt

Crossbreeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossbreeding(Noun)

krˈɒsbriːdɪŋ
ˈkrɔsˌbridɪŋ
01

Con cái lai tạo ra từ việc nhân giống như vậy

The resulting hybrid offspring from such breeding

Ví dụ
02

Việc kết hợp các giống loài, chủng loại hoặc biến thể khác nhau để đạt được những đặc tính mong muốn.

The practice of combining different breeds strains or varieties to achieve desired traits

Ví dụ
03

Hành động lai tạo các giống hoặc loài động vật hoặc thực vật khác nhau.

The act of breeding together different varieties or species of animals or plants

Ví dụ