Bản dịch của từ Electrically trong tiếng Việt

Electrically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrically (Adverb)

ɪlˈɛktɹɪkəli
ɪlˈɛktɹɪkl̩li
01

Liên quan đến điện.

In relation to electricity.

Ví dụ

The electrically powered vehicles are becoming more popular in urban areas.

Các phương tiện được cung cấp điện đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị.

The streetlights are now being replaced with electrically efficient LEDs.

Các đèn đường đang được thay thế bằng các bóng đèn LED hiệu quả về mặt điện.

Many households are opting for electrically powered appliances to save energy.

Nhiều hộ gia đình chọn các thiết bị được cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.

Dạng trạng từ của Electrically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electrically

Điện

More electrically

Điện tử hơn

Most electrically

Hầu hết về điện

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electrically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] For example, if children are not warned against hazards, they might suffer injuries or even fatal accidents when carelessly playing with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] For example, increases in and computer based technologies have led to much more streamlined and efficient workplaces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling foundation and outdated wiring may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] Most teenagers nowadays are overexposed to social media, and they tend to develop similar patterns of behaviour, which is buying the latest trends, which is an device in this case [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Electrically

Không có idiom phù hợp