Bản dịch của từ Electrically trong tiếng Việt
Electrically
Electrically (Adverb)
Liên quan đến điện.
In relation to electricity.
The electrically powered vehicles are becoming more popular in urban areas.
Các phương tiện được cung cấp điện đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị.
The streetlights are now being replaced with electrically efficient LEDs.
Các đèn đường đang được thay thế bằng các bóng đèn LED hiệu quả về mặt điện.
Many households are opting for electrically powered appliances to save energy.
Nhiều hộ gia đình chọn các thiết bị được cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.
Dạng trạng từ của Electrically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Electrically Điện | More electrically Điện tử hơn | Most electrically Hầu hết về điện |
Họ từ
Từ "electrically" là trạng từ diễn tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến điện. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ các quá trình vật lý hoặc thiết bị hoạt động bằng điện. Về hình thức viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ điệu và cách phát âm, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "electrically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "electrum", có nghĩa là "bạc" hoặc "amber", liên quan đến khả năng tạo ra tĩnh điện. Từ gốc này đã được biến đổi qua tiếng Hy Lạp "ēlektron", chỉ ra rằng điện xuất phát từ những vật liệu tự nhiên này. Ngày nay, "electrically" được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến điện hoặc hoạt động của nó trong các hệ thống và thiết bị, phản ánh sự tiến bộ trong ngành khoa học điện từ.
Từ "electrically" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi có các chủ đề về khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao khi thảo luận về nguyên lý hoạt động của các thiết bị hoặc hệ thống điện. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành điện và điện tử, trong các bài viết kỹ thuật hoặc thuyết trình liên quan đến hoạt động và hiệu suất của thiết bị điện.