Bản dịch của từ Stool trong tiếng Việt

Stool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stool(Noun)

stˈuːl
ˈstuɫ
01

Một món đồ nội thất thường được sử dụng để ngồi trong quán bar hoặc nhà bếp

A piece of furniture for sitting often in a bar or kitchen

Ví dụ
02

Chất thải rắn được bài tiết ra từ cơ thể

Solid waste matter excreted from the body

Ví dụ
03

Một cái ghế không có lưng, thường có bốn chân và mặt ghế hình tròn.

A seat without a back typically having four legs and a round seat

Ví dụ