Bản dịch của từ Stool trong tiếng Việt
Stool
Stool (Noun)
The hunters set up a stool to attract other birds.
Người săn thiết lập một chiếc ghế để thu hút các con chim khác.
The stool was strategically placed to lure the prey closer.
Chiếc ghế được đặt một cách chiến lược để thu hút con mồi gần hơn.
Using a stool is a common tactic in bird hunting.
Sử dụng một chiếc ghế là một chiến thuật phổ biến trong săn chim.
The stool in the garden was the perfect spot for photos.
Chiếc bàn trong vườn là nơi hoàn hảo cho những bức ảnh.
She sat on the wooden stool during the community meeting.
Cô ngồi trên chiếc bàn gỗ trong cuộc họp cộng đồng.
The artist carved intricate designs on the old stool.
Họa sĩ khắc những họa tiết tinh xảo trên chiếc bàn cũ.
Một mẩu phân.
A piece of faeces.
The doctor examined the patient's stool sample for abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra mẫu phân của bệnh nhân để tìm bất thường.
The laboratory analyzed the stool for any signs of infection.
Phòng thí nghiệm phân tích phân xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.
The nurse collected a stool specimen for testing in the lab.
Y tá thu thập mẫu phân để kiểm tra trong phòng thí nghiệm.
She sat on a wooden stool at the local coffee shop.
Cô ấy ngồi trên một chiếc ghế gỗ ở quán cà phê địa phương.
The bar had high stools for customers to sit comfortably.
Quán bar có những chiếc ghế cao để khách hàng ngồi thoải mái.
The artist painted a picture of a colorful stool in the park.
Họa sĩ vẽ một bức tranh về một chiếc ghế nhiều màu ở công viên.
Dạng danh từ của Stool (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stool | Stools |
Kết hợp từ của Stool (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swivel stool Ghế quay | The social club installed swivel stools for better interaction. Câu lạc bộ xã hội lắp ghế quay để tương tác tốt hơn. |
Three-legged stool Ba chân bàn | A three-legged stool represents the balance of social, economic, and environmental factors. Một cái ghế ba chân đại diện cho sự cân bằng giữa các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường. |
Bar stool Ghế quầy bar | She sat on a bar stool at the pub. Cô ấy ngồi trên ghế quầy tại quán rượu. |
Piano stool Ghế đàn piano | The piano stool was placed next to the grand piano. Chiếc ghế đàn piano được đặt bên cạnh cây đàn grand. |
Step stool Bậc thang nhỏ | She used a step stool to reach high shelves at the social event. Cô ấy đã sử dụng một cái bậc thang để đến các kệ cao tại sự kiện xã hội. |
Stool (Verb)
The plant stools quickly, spreading across the garden.
Cây nảy lộc nhanh chóng, lan rộng khắp vườn.
She noticed the flowers stooling after heavy rainfall.
Cô ấy nhận thấy hoa nảy lộc sau cơn mưa lớn.
The gardeners are happy to see the plants stooling abundantly.
Các người làm vườn rất vui khi thấy cây nảy lộc một cách dồi dào.
Dạng động từ của Stool (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stooling |
Họ từ
Từ "stool" có nghĩa là phân, đề cập đến chất thải rắn từ cơ thể động vật, đặc biệt là con người. Trong tiếng Anh, "stool" cũng có thể chỉ đến một loại ghế không có tay vịn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về mặt ngữ nghĩa, hai từ này tương đồng; tuy nhiên, "stool" trong ngữ cảnh y học thường được sử dụng để chỉ phân nhiều hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại thường ngày về sức khỏe.
Từ "stool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stole", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stola", có nghĩa là "cái ghế". Latin từ "stola" cũng mang nghĩa tương tự, chỉ một loại ghế ngồi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không chỉ đồ vật mà còn các sản phẩm của cơ thể. Hiện nay, "stool" được sử dụng phổ biến trong y học để chỉ phân, phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm về ghế và vật thể liên quan đến tiêu hóa.
Từ "stool" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến y tế và sức khỏe. Trong bài Listening, từ này thường được đề cập trong ngữ cảnh thăm khám hoặc mô tả các triệu chứng bệnh lý. Ở phần Reading và Writing, "stool" có thể gặp trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến sinh lý học hoặc dược phẩm. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khoẻ, dinh dưỡng và sự tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp