Bản dịch của từ Stool trong tiếng Việt

Stool

Noun [U/C] Verb

Stool (Noun)

stˈul
stˈul
01

Một con chim mồi đang đi săn.

A decoy bird in hunting.

Ví dụ

The hunters set up a stool to attract other birds.

Người săn thiết lập một chiếc ghế để thu hút các con chim khác.

The stool was strategically placed to lure the prey closer.

Chiếc ghế được đặt một cách chiến lược để thu hút con mồi gần hơn.

Using a stool is a common tactic in bird hunting.

Sử dụng một chiếc ghế là một chiến thuật phổ biến trong săn chim.

02

Rễ hoặc gốc cây mà từ đó chồi mọc ra.

A root or stump of a tree or plant from which shoots spring.

Ví dụ

The stool in the garden was the perfect spot for photos.

Chiếc bàn trong vườn là nơi hoàn hảo cho những bức ảnh.

She sat on the wooden stool during the community meeting.

Cô ngồi trên chiếc bàn gỗ trong cuộc họp cộng đồng.

The artist carved intricate designs on the old stool.

Họa sĩ khắc những họa tiết tinh xảo trên chiếc bàn cũ.

03

Một mẩu phân.

A piece of faeces.

Ví dụ

The doctor examined the patient's stool sample for abnormalities.

Bác sĩ kiểm tra mẫu phân của bệnh nhân để tìm bất thường.

The laboratory analyzed the stool for any signs of infection.

Phòng thí nghiệm phân tích phân xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.

The nurse collected a stool specimen for testing in the lab.

Y tá thu thập mẫu phân để kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

04

Ghế không có lưng hoặc tay, thường tựa trên ba hoặc bốn chân hoặc trên một bệ duy nhất.

A seat without a back or arms, typically resting on three or four legs or on a single pedestal.

Ví dụ

She sat on a wooden stool at the local coffee shop.

Cô ấy ngồi trên một chiếc ghế gỗ ở quán cà phê địa phương.

The bar had high stools for customers to sit comfortably.

Quán bar có những chiếc ghế cao để khách hàng ngồi thoải mái.

The artist painted a picture of a colorful stool in the park.

Họa sĩ vẽ một bức tranh về một chiếc ghế nhiều màu ở công viên.

Dạng danh từ của Stool (Noun)

SingularPlural

Stool

Stools

Kết hợp từ của Stool (Noun)

CollocationVí dụ

Swivel stool

Ghế quay

The social club installed swivel stools for better interaction.

Câu lạc bộ xã hội lắp ghế quay để tương tác tốt hơn.

Three-legged stool

Ba chân bàn

A three-legged stool represents the balance of social, economic, and environmental factors.

Một cái ghế ba chân đại diện cho sự cân bằng giữa các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường.

Bar stool

Ghế quầy bar

She sat on a bar stool at the pub.

Cô ấy ngồi trên ghế quầy tại quán rượu.

Piano stool

Ghế đàn piano

The piano stool was placed next to the grand piano.

Chiếc ghế đàn piano được đặt bên cạnh cây đàn grand.

Step stool

Bậc thang nhỏ

She used a step stool to reach high shelves at the social event.

Cô ấy đã sử dụng một cái bậc thang để đến các kệ cao tại sự kiện xã hội.

Stool (Verb)

stˈul
stˈul
01

(của cây) đâm chồi từ rễ.

(of a plant) throw up shoots from the root.

Ví dụ

The plant stools quickly, spreading across the garden.

Cây nảy lộc nhanh chóng, lan rộng khắp vườn.

She noticed the flowers stooling after heavy rainfall.

Cô ấy nhận thấy hoa nảy lộc sau cơn mưa lớn.

The gardeners are happy to see the plants stooling abundantly.

Các người làm vườn rất vui khi thấy cây nảy lộc một cách dồi dào.

Dạng động từ của Stool (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stooling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stool cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stool

Không có idiom phù hợp