Bản dịch của từ Kitchen trong tiếng Việt
Kitchen
Kitchen (Noun Countable)
Phòng bếp.
Kitchen.
The kitchen is where families gather to prepare meals together.
Nhà bếp là nơi các gia đình quây quần để cùng nhau chuẩn bị bữa ăn.
She invited her friends over for a cooking party in her kitchen.
Cô mời bạn bè đến dự bữa tiệc nấu ăn trong bếp của mình.
The social event was held in the community center's kitchen.
Sự kiện xã hội được tổ chức tại nhà bếp của trung tâm cộng đồng.
Kết hợp từ của Kitchen (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little kitchen Bếp nhỏ | The little kitchen in the coworking space is cozy. Nhà bếp nhỏ trong không gian làm việc chung rất ấm cúng. |
Dirty kitchen Nhà bếp bẩn | The dirty kitchen needs to be cleaned before the inspection. Nhà bếp bẩn cần được dọn dẹp trước khi kiểm tra. |
Domestic kitchen Nhà bếp trong nước | The domestic kitchen is the heart of the home. Nhà bếp trong nhà là trái tim của ngôi nhà. |
Tiny kitchen Nhà bếp nhỏ | The tiny kitchen in their apartment is cozy and efficient. Nhà bếp nhỏ trong căn hộ của họ ấm cúng và hiệu quả. |
Big kitchen Bếp lớn | The big kitchen in our community center is perfect for events. Nhà bếp lớn ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất hoàn hảo cho các sự kiện. |
Kitchen (Noun)
Phần bộ gõ của dàn nhạc.
The percussion section of an orchestra.
The kitchen section of the orchestra played beautifully at the concert.
Bộ phận nhạc cụ trong dàn nhạc chơi tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
The kitchen instruments in the orchestra included drums and cymbals.
Các nhạc cụ trong bộ phận nhạc cụ của dàn nhạc bao gồm trống và chuong.
The conductor directed the kitchen musicians during the performance.
Người chỉ huy hướng dẫn các nhạc công bộ phận nhạc cụ trong buổi biểu diễn.
The kitchen in Mary's house is spacious and well-equipped.
Nhà bếp trong nhà của Mary rộng rãi và đầy đủ trang thiết bị.
They gathered in the kitchen to share recipes and cooking tips.
Họ tụ tập trong nhà bếp để chia sẻ công thức nấu ăn và mẹo nấu nướng.
The community center offers cooking classes in its modern kitchen.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học nấu ăn trong nhà bếp hiện đại của mình.
She spoke in kitchen to her family members.
Cô ấy nói chuyện bằng ngôn ngữ thường ngày với các thành viên trong gia đình.
Using kitchen in public settings might be inappropriate.
Sử dụng ngôn ngữ thường ngày trong các tình huống công cộng có thể không phù hợp.
The politician's speech was criticized for being too kitchen.
Bài phát biểu của chính trị gia đã bị chỉ trích vì quá thường ngày.
Dạng danh từ của Kitchen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kitchen | Kitchens |
Kết hợp từ của Kitchen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Home kitchen Bếp nhà | Her home kitchen is cozy and inviting. Nhà bếp của cô ấy ấm cúng và hấp dẫn. |
Spotless kitchen Nhà bếp sạch sẽ | A spotless kitchen is essential for a good impression during ielts speaking. Một căn bếp sạch sẽ là cần thiết để tạo ấn tượng tốt trong phần nói ielts. |
Dirty kitchen Nhà bếp bẩn | The dirty kitchen needs to be cleaned before the inspection. Nhà bếp bẩn cần được dọn dẹp trước khi kiểm tra. |
Professional kitchen Nhà bếp chuyên nghiệp | The professional kitchen was immaculate. Nhà bếp chuyên nghiệp rất sạch sẽ. |
Big kitchen Bếp rộng | The big kitchen in our community center is perfect for events. Nhà bếp lớn tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất hoàn hảo cho các sự kiện. |
Họ từ
Từ "kitchen" trong tiếng Anh chỉ không gian trong nhà, thường được sử dụng để nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng ngữ âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường làm nhẹ âm này. "Kitchen" cũng có thể được dùng trong một số cụm từ khác như "kitchenware" (đồ dùng nhà bếp) và "kitchen garden" (vườn rau) để biểu thị các khái niệm liên quan.
Từ "kitchen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coquina", có nghĩa là "nơi nấu ăn". Qua các ngôn ngữ Roman, từ này đã được sử dụng để chỉ không gian dành riêng cho việc chế biến thực phẩm. Vào tiếng Anh cổ, từ "cichene" xuất hiện, dần dần phát triển thành "kitchen" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh chức năng gốc là nơi thực hiện các hoạt động nấu nướng và chuẩn bị thức ăn.
Từ "kitchen" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc sinh hoạt gia đình. Trong phần nói, thí sinh có thể mô tả hoạt động nấu ăn hoặc thảo luận về thiết kế nhà cửa. Ngoài ra, "kitchen" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như ẩm thực, dạy nấu ăn và trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp