Bản dịch của từ Kitchen trong tiếng Việt

Kitchen

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitchen(Noun Countable)

ˈkɪtʃ.ən
ˈkɪtʃ.ən
01

Phòng bếp.

Kitchen.

Ví dụ

Kitchen(Noun)

kˈɪtʃn̩
kˈɪtʃn̩
01

(của một ngôn ngữ) ở dạng thất học hoặc trong nước.

(of a language) in an uneducated or domestic form.

Ví dụ
02

Phần bộ gõ của dàn nhạc.

The percussion section of an orchestra.

Ví dụ
03

Phòng hoặc khu vực chuẩn bị và nấu thức ăn.

A room or area where food is prepared and cooked.

Ví dụ

Dạng danh từ của Kitchen (Noun)

SingularPlural

Kitchen

Kitchens

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ