Bản dịch của từ Inept trong tiếng Việt
Inept
Inept (Adjective)
Her inept handling of the situation led to a disastrous outcome.
Cách xử lý vụ việc không tài năng của cô ấy dẫn đến kết quả thảm họa.
He is not inept at public speaking, but he needs more practice.
Anh ấy không vụng về trong việc nói trước công chúng, nhưng anh ấy cần thêm thực hành.
Is the inept manager responsible for the project's failure?
Người quản lý không tài năng có chịu trách nhiệm về thất bại của dự án không?
Dạng tính từ của Inept (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inept Không hợp lệ | More inept Không hợp lệ hơn | Most inept Gần như không hợp lệ |
Kết hợp từ của Inept (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather inept Kém cỏi hơn | She felt rather inept at socializing during the event. Cô ấy cảm thấy khá vụng về khi giao tiếp xã hội trong sự kiện. |
Hopelessly inept Vô tài hy vọng | He was hopelessly inept at social interactions. Anh ấy vô cùng không tài năng trong giao tiếp xã hội. |
Intellectually inept Thiếu trí tuệ | She felt intellectually inept during the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy trí tuệ kém trong bài thi nói ielts. |
Completely inept Hoàn toàn không có khả năng | He was completely inept at socializing with new people. Anh ấy hoàn toàn không giỏi giao tiếp với người mới. |
Comically inept Hài hước và vụng về | His comically inept attempts at public speaking amused everyone. Những nỗ lực vô tài hài hước của anh ấy khi nói trước công chúng đã làm mọi người cười. |
Họ từ
"Inept" là một tính từ diễn tả sự thiếu khả năng, kỹ năng hoặc sự nhạy bén trong thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ nào đó, dẫn đến hành động vụng về hoặc không hiệu quả. Từ này thường được sử dụng để chỉ trích một người không đáp ứng được yêu cầu của tình huống. Trong tiếng Anh, "inept" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng.
Từ "inept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ineptus", trong đó "in-" là tiền tố mang nghĩa phủ định và "aptus" có nghĩa là thích hợp, khéo léo. Vào giữa thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những hành động thiếu khả năng hoặc không thích hợp. Sự phát triển ý nghĩa của "inept" phản ánh một trạng thái không đạt yêu cầu hoặc không đủ khả năng, tiếp tục được sử dụng để chỉ sự thiếu sót về kỹ năng hoặc sự thích nghi trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inept" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn bản phê phán. Trong bối cảnh thông thường, "inept" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt khả năng hoặc kỹ năng trong một công việc hoặc tình huống nhất định, ví dụ như trong cuộc họp, phỏng vấn hay phản biện. Việc dùng từ này thường nhằm nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc thất bại trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp