Bản dịch của từ Inept trong tiếng Việt

Inept

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inept(Adjective)

ɪnˈɛpt
ˈɪnɛpt
01

Không phù hợp hoặc không đúng chỗ

Inappropriate or out of place unsuitable

Ví dụ
02

Không hiệu quả hoặc không đủ năng lực

Ineffective or incompetent

Ví dụ
03

Có hoặc không thể hiện kỹ năng vụng về

Having or showing no skill clumsy

Ví dụ