Bản dịch của từ Persona trong tiếng Việt
Persona
Persona (Noun)
Her online persona as a fitness influencer is inspiring many followers.
Tính cách trực tuyến của cô ấy với tư cách là một người có ảnh hưởng về thể hình đang truyền cảm hứng cho nhiều người theo dõi.
In a professional setting, maintaining a friendly persona is crucial.
Trong môi trường chuyên nghiệp, việc duy trì tính cách thân thiện là rất quan trọng.
Social media allows people to create different personas for different audiences.
Mạng xã hội cho phép mọi người tạo ra những tính cách khác nhau cho những đối tượng khác nhau.
Dạng danh từ của Persona (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Persona | Personas |
Họ từ
Trong ngữ cảnh tâm lý học và văn hóa, "persona" chỉ hình ảnh hoặc vai trò mà một cá nhân thể hiện ra ngoài, thường nhằm đáp ứng mong đợi xã hội hoặc tạo thiện cảm với người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "mặt nạ". Trong tiếng Anh, "persona" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau nhẹ do đặc điểm phát âm vùng miền.
Từ "persona" có nguồn gốc từ Latin, xuất phát từ "persona" có nghĩa là "cái mặt" hoặc "vai diễn", thể hiện một khía cạnh nào đó của nhân cách con người. Trước đây, từ này được sử dụng để chỉ những chiếc mặt nạ trong kịch cổ đại, nơi diễn viên đeo mặt nạ để thể hiện nhân vật. Ngày nay, "persona" thường được dùng để chỉ hình ảnh hoặc danh tính mà một cá nhân tự tạo ra trong xã hội hoặc trong văn bản, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa bản thân và cách mà người khác nhìn nhận.
Từ "persona" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, chủ yếu liên quan đến tâm lý học và phân tích văn học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hình ảnh hoặc nhân cách mà một cá nhân thể hiện trong các tình huống giao tiếp. Ngoài ra, "persona" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu văn hóa, quảng cáo và truyền thông để chỉ hình ảnh thương hiệu hoặc nhân vật mà doanh nghiệp xây dựng nhằm kết nối với khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp