Bản dịch của từ Persona trong tiếng Việt

Persona

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persona (Noun)

pɚsˈoʊnə
pɚɹsˈoʊnə
01

Khía cạnh tính cách của một người nào đó được người khác thể hiện hoặc cảm nhận.

The aspect of someone's character that is presented to or perceived by others.

Ví dụ

Her online persona as a fitness influencer is inspiring many followers.

Tính cách trực tuyến của cô ấy với tư cách là một người có ảnh hưởng về thể hình đang truyền cảm hứng cho nhiều người theo dõi.

In a professional setting, maintaining a friendly persona is crucial.

Trong môi trường chuyên nghiệp, việc duy trì tính cách thân thiện là rất quan trọng.

Social media allows people to create different personas for different audiences.

Mạng xã hội cho phép mọi người tạo ra những tính cách khác nhau cho những đối tượng khác nhau.

Dạng danh từ của Persona (Noun)

SingularPlural

Persona

Personas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Persona cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persona

Không có idiom phù hợp