Bản dịch của từ Habiliment trong tiếng Việt

Habiliment

Noun [U/C]

Habiliment (Noun)

həbˈɪləmnt
həbˈɪləmnt
01

Quần áo.

Clothing.

Ví dụ

People in the society often wear different habiliments to express themselves.

Mọi người trong xã hội thường mặc các bộ đồ khác nhau để thể hiện bản thân.

The fashion industry plays a significant role in designing trendy habiliments.

Ngành công nghiệp thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế những bộ đồ thời trang.

Attending social events often requires appropriate habiliments for the occasion.

Tham dự các sự kiện xã hội thường đòi hỏi trang phục phù hợp cho dịp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Habiliment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habiliment

Không có idiom phù hợp