Bản dịch của từ Habiliment trong tiếng Việt
Habiliment
Habiliment (Noun)
Quần áo.
People in the society often wear different habiliments to express themselves.
Mọi người trong xã hội thường mặc các bộ đồ khác nhau để thể hiện bản thân.
The fashion industry plays a significant role in designing trendy habiliments.
Ngành công nghiệp thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế những bộ đồ thời trang.
Attending social events often requires appropriate habiliments for the occasion.
Tham dự các sự kiện xã hội thường đòi hỏi trang phục phù hợp cho dịp.
Họ từ
Từ "habiliment" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là trang phục hoặc bộ quần áo phù hợp với một hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này thường đề cập đến trang phục chuyên nghiệp hoặc truyền thống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "habiliment" để chỉ quần áo hoặc trang phục, mặc dù việc sử dụng của nó khá hiếm hoi trong ngữ cảnh hiện đại. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học cổ điển.
Từ "habiliment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habilimentum", nghĩa là "đồ dùng" hay "trang phục". Phần gốc "habilis" trong tiếng Latinh có nghĩa là "khéo léo" hoặc "thuận lợi". Từ này được đưa vào tiếng Anh thời kỳ Trung cổ, thường dùng để chỉ trang phục hoặc đồ dùng liên quan đến nghề nghiệp. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên trọng tâm về trang phục, nhưng mang sắc thái rộng hơn, chỉ các loại quần áo hoặc trang thiết bị cần thiết cho một hoạt động hoặc vị trí cụ thể.
Từ "habiliment" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện để chỉ trang phục hoặc bộ quần áo, nhất là trong văn chương hoặc khi mô tả các lớp xã hội. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa và thẩm mỹ, đặc biệt liên quan đến việc thể hiện bản sắc cá nhân thông qua trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp