Bản dịch của từ Attire trong tiếng Việt

Attire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attire (Noun)

ətˈɑɪɚ
ətˈɑɪɚ
01

Quần áo, đặc biệt là quần áo đẹp hoặc trang trọng.

Clothes especially fine or formal ones.

Ví dụ

Her attire for the gala was a stunning red evening gown.

Trang phục của cô ấy cho buổi tiệc lớn là một chiếc váy dạ hội màu đỏ rực rỡ.

The event required formal attire, so everyone wore suits and dresses.

Sự kiện yêu cầu trang phục trang trọng, vì vậy mọi người đều mặc áo vest và váy.

His attire was inappropriate for the wedding, wearing jeans and a t-shirt.

Trang phục của anh ấy không phù hợp cho đám cưới, mặc quần jean và áo thun.

Dạng danh từ của Attire (Noun)

SingularPlural

Attire

Attires

Attire (Verb)

ətˈɑɪɚ
ətˈɑɪɚ
01

Mặc quần áo thuộc loại nhất định.

Be dressed in clothes of a specified kind.

Ví dụ

She attires herself in elegant gowns for social events.

Cô ấy mặc những bộ váy thanh lịch cho các sự kiện xã hội.

He attires in a tuxedo to attend the formal social gathering.

Anh ấy mặc áo vest để tham dự buổi tụ tập xã hội trang trọng.

They attire appropriately for the social etiquette dinner party.

Họ mặc phù hợp cho bữa tiệc tôn trọng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] In conclusion, employers should place their main focus on the quality of their employees' work rather than micromanaging their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] By emphasizing work quality over companies like Apple have demonstrated that allowing employees to dress comfortably can lead to enhanced creativity and productivity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might alienate those who prefer traditional [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress code, allowing employees to wear casual [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Attire

Không có idiom phù hợp