Bản dịch của từ Attire trong tiếng Việt
Attire
Attire (Noun)
Quần áo, đặc biệt là quần áo đẹp hoặc trang trọng.
Clothes especially fine or formal ones.
Her attire for the gala was a stunning red evening gown.
Trang phục của cô ấy cho buổi tiệc lớn là một chiếc váy dạ hội màu đỏ rực rỡ.
The event required formal attire, so everyone wore suits and dresses.
Sự kiện yêu cầu trang phục trang trọng, vì vậy mọi người đều mặc áo vest và váy.
His attire was inappropriate for the wedding, wearing jeans and a t-shirt.
Trang phục của anh ấy không phù hợp cho đám cưới, mặc quần jean và áo thun.
Dạng danh từ của Attire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attire | Attires |
Attire (Verb)
Mặc quần áo thuộc loại nhất định.
Be dressed in clothes of a specified kind.
She attires herself in elegant gowns for social events.
Cô ấy mặc những bộ váy thanh lịch cho các sự kiện xã hội.
He attires in a tuxedo to attend the formal social gathering.
Anh ấy mặc áo vest để tham dự buổi tụ tập xã hội trang trọng.
They attire appropriately for the social etiquette dinner party.
Họ mặc phù hợp cho bữa tiệc tôn trọng xã hội.
Họ từ
Từ "attire" trong tiếng Anh có nghĩa là trang phục hoặc quần áo, thường được sử dụng để chỉ loại trang phục được mặc trong các dịp trang trọng hoặc đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "attire" được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và quảng cáo nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính chất trang trọng và văn hóa hơn. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "attire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "atirier", có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị. Động từ này lại xuất phát từ gốc Latinh "ad" (đến) và "tirare" (kéo) - biểu thị hành động kéo hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên hoàn thiện. Qua quá trình phát triển, "attire" đã dần chuyển hóa thành danh từ chỉ quần áo và trang phục, phản ánh sự chuẩn bị và định dạng phong cách cá nhân của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "attire" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thời trang hoặc bối cảnh xã hội. Trong Writing, nó có thể được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc phong cách sống, còn trong Reading, từ này có thể thấy trong bài viết về văn hóa hoặc lịch sử trang phục. Ngoài ra, "attire" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trang phục trong các sự kiện trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp