Bản dịch của từ Cock trong tiếng Việt

Cock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cock(Noun)

kˈɑk
kˈɑk
01

Một con chim đực, đặc biệt là gia cầm.

A male bird especially of a domestic fowl.

Ví dụ
02

Dương vật của một người đàn ông.

A mans penis.

Ví dụ
03

Cần bắn trong súng có thể nâng lên để nhả cò.

A firing lever in a gun which can be raised to be released by the trigger.

Ví dụ
04

Một đống cỏ khô, rơm rạ hoặc vật liệu khác có cạnh thẳng đứng và đỉnh tròn.

A small pile of hay straw or other material with vertical sides and a rounded top.

Ví dụ
05

Một cái khóa vòi.

A stopcock.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cock (Noun)

SingularPlural

Cock

Cocks

Cock(Verb)

kˈɑk
kˈɑk
01

Làm hỏng thứ gì đó do thiếu năng lực hoặc kém hiệu quả.

Ruin something as a result of incompetence or inefficiency.

Ví dụ
02

Nâng cò súng lên để sẵn sàng khai hỏa.

Raise the cock of a gun in order to make it ready for firing.

Ví dụ
03

Đống (cỏ khô hoặc vật liệu khác) vào gà trống.

Pile hay or other material into cocks.

Ví dụ
04

Nghiêng (thứ gì đó) theo một hướng cụ thể.

Tilt something in a particular direction.

Ví dụ

Dạng động từ của Cock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cocking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ