Bản dịch của từ Cock trong tiếng Việt

Cock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cock (Noun)

kˈɑk
kˈɑk
01

Một con chim đực, đặc biệt là gia cầm.

A male bird especially of a domestic fowl.

Ví dụ

The cock crowed at dawn, signaling the start of a new day.

Con gà trống gáy vào lúc bình minh, báo hiệu bắt đầu một ngày mới.

The villagers admired the colorful feathers of the cock in the farm.

Người dân làng ngưỡng mộ bộ lông nhiều màu sắc của con gà trống ở trại.

The cock fought fiercely to protect the hens from predators.

Con gà trống đã chiến đấu dữ dội để bảo vệ những con gà mái khỏi kẻ săn mồi.

02

Một đống cỏ khô, rơm rạ hoặc vật liệu khác có cạnh thẳng đứng và đỉnh tròn.

A small pile of hay straw or other material with vertical sides and a rounded top.

Ví dụ

The farmer built a cock to feed the chickens.

Người nông dân xây một đống cỏ để cho gà ăn.

The cock in the barn provided shelter for the animals.

Cái đống cỏ trong chuồng cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.

Children played around the cock during the harvest festival.

Trẻ em chơi quanh cái đống cỏ trong lễ hội thu hoạch.

03

Vô nghĩa.

Nonsense.

Ví dụ

Don't listen to his cock, it's all nonsense.

Đừng nghe theo lời nói vô nghĩa của anh ta.

She dismissed his cock about the new policy.

Cô ấy bác bỏ những lời nói vô nghĩa về chính sách mới.

Ignore the cock and focus on the facts.

Bỏ qua những lời nói vô nghĩa và tập trung vào sự thật.

04

Một cái khóa vòi.

A stopcock.

Ví dụ

John accidentally broke the cock in the kitchen sink.

John vô tình làm hỏng vòi nước trong bồn rửa chén.

The plumber fixed the stopcock to control water flow.

Thợ sửa ống nước sửa chữa vòi nước để kiểm soát lưu lượng nước.

The old house had a rusty cock that needed replacement.

Ngôi nhà cũ có một vòi nước gỉ sét cần được thay thế.

05

Dương vật của một người đàn ông.

A mans penis.

Ví dụ

He felt embarrassed when his cock was accidentally exposed.

Anh ta cảm thấy xấu hổ khi dương vật của anh ta được vô tình tiết lộ.

The comedian made a joke about a rooster but it sounded like cock.

Người hề đã đùa về một con gà trống nhưng nghe như là dương vật.

The doctor advised him to seek medical help for his cock problem.

Bác sĩ khuyên anh ta nên tìm sự giúp đỡ y tế cho vấn đề dương vật của anh ta.

06

Cần bắn trong súng có thể nâng lên để nhả cò.

A firing lever in a gun which can be raised to be released by the trigger.

Ví dụ

He pulled the cock of the gun before shooting.

Anh ấy kéo cần nổ súng trước khi bắn.

The police found fingerprints on the gun's cock.

Cảnh sát phát hiện dấu vân tay trên cần nổ súng.

The criminal accidentally touched the cock, leaving evidence behind.

Tội phạm vô tình chạm vào cần nổ súng, để lại dấu vết.

Dạng danh từ của Cock (Noun)

SingularPlural

Cock

Cocks

Kết hợp từ của Cock (Noun)

CollocationVí dụ

Fighting cock

Gà đá

The fighting cock won the championship.

Chim chọi đã chiến thắng giải vô địch.

Cock (Verb)

kˈɑk
kˈɑk
01

Nghiêng (thứ gì đó) theo một hướng cụ thể.

Tilt something in a particular direction.

Ví dụ

She had to cock her head to hear the conversation clearly.

Cô ấy phải nghiêng đầu để nghe cuộc trò chuyện rõ ràng.

He cocked his ear towards the door to listen for footsteps.

Anh ấy nghiêng tai về phía cửa để nghe tiếng bước chân.

The dog cocked its head curiously when it heard a strange noise.

Con chó nghiêng đầu tò mò khi nghe thấy tiếng ồn lạ.

02

Đống (cỏ khô hoặc vật liệu khác) vào gà trống.

Pile hay or other material into cocks.

Ví dụ

Farmers often cock hay to help it dry faster.

Nông dân thường xếp cỏ thành cọc để giúp cỏ khô nhanh hơn.

The community gathered to cock wood for the winter.

Cộng đồng tụ tập để xếp củi cho mùa đông.

She decided to cock the harvested wheat for storage.

Cô ấy quyết định xếp lúa đã thu hoạch để lưu trữ.

03

Làm hỏng thứ gì đó do thiếu năng lực hoặc kém hiệu quả.

Ruin something as a result of incompetence or inefficiency.

Ví dụ

His careless mistake cocked up the project deadline.

Lỗi không cẩn thận của anh ấy đã làm hỏng hạn chót dự án.

The team's lack of coordination cocked the event's success.

Sự thiếu phối hợp của đội đã làm hỏng sự thành công của sự kiện.

Don't cock up the presentation with errors in your slides.

Đừng làm hỏng bài thuyết trình với lỗi trong slide của bạn.

04

Nâng cò súng lên để sẵn sàng khai hỏa.

Raise the cock of a gun in order to make it ready for firing.

Ví dụ

He cocked the gun before aiming at the target.

Anh ta đã nâng cần súng trước khi nhắm vào mục tiêu.

The soldier quickly cocked his rifle during the battle.

Người lính nhanh chóng nâng khẩu súng của mình trong trận đánh.

Make sure to cock the weapon properly before using it.

Hãy chắc chắn nâng vũ khí đúng cách trước khi sử dụng.

Dạng động từ của Cock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cocking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cock

Không có idiom phù hợp