Bản dịch của từ Cock trong tiếng Việt
Cock
Cock (Noun)
Một con chim đực, đặc biệt là gia cầm.
A male bird especially of a domestic fowl.
The cock crowed at dawn, signaling the start of a new day.
Con gà trống gáy vào lúc bình minh, báo hiệu bắt đầu một ngày mới.
The villagers admired the colorful feathers of the cock in the farm.
Người dân làng ngưỡng mộ bộ lông nhiều màu sắc của con gà trống ở trại.
The cock fought fiercely to protect the hens from predators.
Con gà trống đã chiến đấu dữ dội để bảo vệ những con gà mái khỏi kẻ săn mồi.
The farmer built a cock to feed the chickens.
Người nông dân xây một đống cỏ để cho gà ăn.
The cock in the barn provided shelter for the animals.
Cái đống cỏ trong chuồng cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.
Children played around the cock during the harvest festival.
Trẻ em chơi quanh cái đống cỏ trong lễ hội thu hoạch.
Vô nghĩa.
Don't listen to his cock, it's all nonsense.
Đừng nghe theo lời nói vô nghĩa của anh ta.
She dismissed his cock about the new policy.
Cô ấy bác bỏ những lời nói vô nghĩa về chính sách mới.
Ignore the cock and focus on the facts.
Bỏ qua những lời nói vô nghĩa và tập trung vào sự thật.
Một cái khóa vòi.
A stopcock.
John accidentally broke the cock in the kitchen sink.
John vô tình làm hỏng vòi nước trong bồn rửa chén.
The plumber fixed the stopcock to control water flow.
Thợ sửa ống nước sửa chữa vòi nước để kiểm soát lưu lượng nước.
The old house had a rusty cock that needed replacement.
Ngôi nhà cũ có một vòi nước gỉ sét cần được thay thế.
Dương vật của một người đàn ông.
A mans penis.
He felt embarrassed when his cock was accidentally exposed.
Anh ta cảm thấy xấu hổ khi dương vật của anh ta được vô tình tiết lộ.
The comedian made a joke about a rooster but it sounded like cock.
Người hề đã đùa về một con gà trống nhưng nghe như là dương vật.
The doctor advised him to seek medical help for his cock problem.
Bác sĩ khuyên anh ta nên tìm sự giúp đỡ y tế cho vấn đề dương vật của anh ta.
He pulled the cock of the gun before shooting.
Anh ấy kéo cần nổ súng trước khi bắn.
The police found fingerprints on the gun's cock.
Cảnh sát phát hiện dấu vân tay trên cần nổ súng.
The criminal accidentally touched the cock, leaving evidence behind.
Tội phạm vô tình chạm vào cần nổ súng, để lại dấu vết.
Dạng danh từ của Cock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cock | Cocks |
Kết hợp từ của Cock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fighting cock Gà đá | The fighting cock won the championship. Chim chọi đã chiến thắng giải vô địch. |
Cock (Verb)
Nghiêng (thứ gì đó) theo một hướng cụ thể.
Tilt something in a particular direction.
She had to cock her head to hear the conversation clearly.
Cô ấy phải nghiêng đầu để nghe cuộc trò chuyện rõ ràng.
He cocked his ear towards the door to listen for footsteps.
Anh ấy nghiêng tai về phía cửa để nghe tiếng bước chân.
The dog cocked its head curiously when it heard a strange noise.
Con chó nghiêng đầu tò mò khi nghe thấy tiếng ồn lạ.
Farmers often cock hay to help it dry faster.
Nông dân thường xếp cỏ thành cọc để giúp cỏ khô nhanh hơn.
The community gathered to cock wood for the winter.
Cộng đồng tụ tập để xếp củi cho mùa đông.
She decided to cock the harvested wheat for storage.
Cô ấy quyết định xếp lúa đã thu hoạch để lưu trữ.
Làm hỏng thứ gì đó do thiếu năng lực hoặc kém hiệu quả.
Ruin something as a result of incompetence or inefficiency.
His careless mistake cocked up the project deadline.
Lỗi không cẩn thận của anh ấy đã làm hỏng hạn chót dự án.
The team's lack of coordination cocked the event's success.
Sự thiếu phối hợp của đội đã làm hỏng sự thành công của sự kiện.
Don't cock up the presentation with errors in your slides.
Đừng làm hỏng bài thuyết trình với lỗi trong slide của bạn.
He cocked the gun before aiming at the target.
Anh ta đã nâng cần súng trước khi nhắm vào mục tiêu.
The soldier quickly cocked his rifle during the battle.
Người lính nhanh chóng nâng khẩu súng của mình trong trận đánh.
Make sure to cock the weapon properly before using it.
Hãy chắc chắn nâng vũ khí đúng cách trước khi sử dụng.
Dạng động từ của Cock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cocking |
Họ từ
Từ "cock" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này chỉ đến con gà trống, một loại gia cầm nam. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng như một thuật ngữ slang chỉ bộ phận sinh dục nam. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "cock" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông tục. Sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản này cần được lưu ý.
Từ "cock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coc", có liên quan đến từ tiếng Latinh "cūcu", có nghĩa là gà trống. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ gà trống, động vật thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Ngoài ra, "cock" cũng mang nghĩa ẩn dụ để chỉ sức mạnh hoặc sự nam tính. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh mối liên hệ văn hóa giữa loài vật này và những đặc tính được xã hội gán cho giới tính nam.
Từ "cock" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và văn chương để chỉ gà trống, hoặc trong một số ngữ cảnh thân mật và không chính thức để chỉ bộ phận sinh dục nam. Một số tình huống sử dụng phổ biến bao gồm trong các cuộc hội thoại về nông nghiệp, món ăn, hoặc trong các trường hợp sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ và hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp