Bản dịch của từ Inefficiency trong tiếng Việt
Inefficiency
Inefficiency (Noun)
The inefficiency of the public transportation system leads to delays.
Sự không hiệu quả của hệ thống giao thông công cộng dẫn đến sự trì hoãn.
There was inefficiency in distributing food aid during the crisis.
Có sự không hiệu quả trong việc phân phối viện trợ thực phẩm trong cuộc khủng hoảng.
The inefficiency of the bureaucracy hinders progress in the society.
Sự không hiệu quả của máy quản trị ngăn trở tiến triển trong xã hội.
Kết hợp từ của Inefficiency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic inefficiency Sự không hiệu quả kinh tế | The high taxes led to economic inefficiency in the country. Các loại thuế cao dẫn đến sự không hiệu quả về mặt kinh tế trong đất nước. |
Government inefficiency Sự không hiệu quả của chính phủ | The government inefficiency led to delays in social welfare programs. Sự không hiệu quả của chính phủ dẫn đến trì hoãn trong các chương trình phúc lợi xã hội. |
Inherent inefficiency Sự không hiệu quả ẩn | The social project failed due to inherent inefficiency in its design. Dự án xã hội thất bại do sự không hiệu quả bẩm sinh trong thiết kế của nó. |
Bureaucratic inefficiency Thất nghiệp birocratic | The social security office is plagued by bureaucratic inefficiency. Văn phòng an sinh xã hội bị đau đầu với sự không hiệu quả của quản trị hành chính. |
Gross inefficiency Tính không hiệu quả tổng | The charity organization faced gross inefficiency in distributing aid. Tổ chức từ thiện đối diện với sự không hiệu quả tồi tệ trong việc phân phối viện trợ. |
Họ từ
Inefficiency là một danh từ chỉ tình trạng không đạt được hiệu quả tối ưu trong các quá trình, hoạt động hay hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý và kỹ thuật để mô tả sự lãng phí tài nguyên hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp xã hội hoặc văn hóa.
Từ "inefficiency" xuất phát từ tiền tố "in-" có nguồn gốc Latinh, nghĩa là "không", và từ "efficiency", được hình thành từ tiếng Latinh "efficientem", nghĩa là "có hiệu quả". Lịch sử từ được ghi nhận từ thế kỷ 19, phản ánh tính chất không đạt được kết quả mong muốn trong công việc hoặc quy trình. Sự kết hợp giữa hai phần này nhấn mạnh tình trạng thiếu hiệu quả, dẫn đến việc quản lý và sử dụng tài nguyên kém.
Từ "inefficiency" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về vấn đề quản lý thời gian, các quy trình công việc và ảnh hưởng của chúng đến năng suất. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo phân tích, nghiên cứu về kinh tế hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật, để mô tả tình trạng hoạt động không hiệu quả trong hệ thống hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp