Bản dịch của từ Inefficient trong tiếng Việt

Inefficient

Adjective

Inefficient (Adjective)

ɪnɪfˈɪʃn̩t
ˌɪnɪfˈɪʃn̩t
01

Không đạt được năng suất tối đa; lãng phí hoặc không tận dụng được thời gian và nguồn lực một cách tốt nhất.

Not achieving maximum productivity wasting or failing to make the best use of time or resources

Ví dụ

The inefficient bureaucracy delayed the social welfare programs.

Hệ thống hành chính không hiệu quả làm chậm tiến độ chương trình phúc lợi xã hội.

His inefficient methods caused frustration among the social workers.

Cách thức không hiệu quả của anh ấy gây ra sự thất vọng giữa các nhân viên xã hội.

The inefficient distribution of aid led to unequal access in society.

Việc phân phối không hiệu quả của sự giúp đỡ dẫn đến sự truy cập không đồng đều trong xã hội.

Kết hợp từ của Inefficient (Adjective)

CollocationVí dụ

Very inefficient

Rất không hiệu quả

The social project was very inefficient in helping the homeless.

Dự án xã hội rất không hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

Incredibly inefficient

Vô cùng không hiệu quả

His social media strategy was incredibly inefficient.

Chiến lược truyền thông xã hội của anh ấy vô cùng không hiệu quả.

Highly inefficient

Rất không hiệu quả

Using outdated methods is highly inefficient for social progress.

Sử dụng phương pháp lỗi thời là không hiệu quả cao cho tiến bộ xã hội.

Relatively inefficient

Tương đối không hiệu quả

The social project was relatively inefficient in achieving its goals.

Dự án xã hội khá không hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu của mình.

Potentially inefficient

Có thể không hiệu quả

Using outdated methods can be potentially inefficient for social projects.

Sử dụng phương pháp lỗi thời có thể không hiệu quả cho các dự án xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Inefficient

Không có idiom phù hợp