Bản dịch của từ Inefficient trong tiếng Việt
Inefficient
Inefficient (Adjective)
The inefficient bureaucracy delayed the social welfare programs.
Hệ thống hành chính không hiệu quả làm chậm tiến độ chương trình phúc lợi xã hội.
His inefficient methods caused frustration among the social workers.
Cách thức không hiệu quả của anh ấy gây ra sự thất vọng giữa các nhân viên xã hội.
The inefficient distribution of aid led to unequal access in society.
Việc phân phối không hiệu quả của sự giúp đỡ dẫn đến sự truy cập không đồng đều trong xã hội.
Dạng tính từ của Inefficient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inefficient Không hiệu quả | More inefficient Kém hiệu quả hơn | Most inefficient Không hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Inefficient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very inefficient Rất không hiệu quả | The social project was very inefficient in helping the homeless. Dự án xã hội rất không hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Incredibly inefficient Vô cùng không hiệu quả | His social media strategy was incredibly inefficient. Chiến lược truyền thông xã hội của anh ấy vô cùng không hiệu quả. |
Highly inefficient Rất không hiệu quả | Using outdated methods is highly inefficient for social progress. Sử dụng phương pháp lỗi thời là không hiệu quả cao cho tiến bộ xã hội. |
Relatively inefficient Tương đối không hiệu quả | The social project was relatively inefficient in achieving its goals. Dự án xã hội khá không hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu của mình. |
Potentially inefficient Có thể không hiệu quả | Using outdated methods can be potentially inefficient for social projects. Sử dụng phương pháp lỗi thời có thể không hiệu quả cho các dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "inefficient" được sử dụng để miêu tả tình trạng không đạt hiệu quả tối ưu trong quá trình làm việc hoặc sử dụng nguồn lực. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, "inefficient" có thể được phát âm khác nhau trong các vùng miền, nhưng chung quy lại vẫn giữ nghĩa chung là thiếu hiệu quả. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ, và quản lý, thể hiện sự cần thiết phải cải thiện quy trình để tối ưu hóa đầu ra.
Từ "inefficient" bắt nguồn từ tiền tố Latin "in-", có nghĩa là "không", và từ "efficient", xuất phát từ "efficere", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện". "Efficere" lại được cấu thành từ "ex-" (ra) và "facere" (làm). Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là mô tả trạng thái thiếu hiệu quả hoặc không đạt được kết quả mong muốn trong một quá trình hoặc hoạt động nào đó.
Từ "inefficient" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phân tích và đánh giá các quá trình hoặc hệ thống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được gặp trong các bài luận hoặc văn bản liên quan đến kinh tế, công nghệ hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "inefficient" thường được sử dụng để chỉ những phương pháp hoặc hệ thống không tối ưu, gây lãng phí thời gian và tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp