Bản dịch của từ Incompetence trong tiếng Việt

Incompetence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incompetence (Noun)

ɪnkˈɑmpətns
ɪnkˈɑmpɪtns
01

Không có khả năng làm điều gì đó thành công; sự bất lực.

Inability to do something successfully ineptitude.

Ví dụ

Her incompetence in writing led to a low IELTS score.

Sự không còn năng lực viết của cô ấy dẫn đến điểm IELTS thấp.

The lack of competence can hinder progress in IELTS preparation.

Sự thiếu năng lực có thể cản trở tiến triển trong việc chuẩn bị IELTS.

Is incompetence a common issue among IELTS candidates?

Sự không còn năng lực là một vấn đề phổ biến trong số thí sinh IELTS?

Kết hợp từ của Incompetence (Noun)

CollocationVí dụ

Police incompetence

Sự không hiệu quả của cảnh sát

Police incompetence led to increased crime rates in the city.

Sự không hiệu quả của cảnh sát dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm trong thành phố.

Utter incompetence

Sự vô năng toàn diện

Her utter incompetence in english grammar is hindering her ielts score.

Sự vô năng tuyệt đối của cô ấy về ngữ pháp anh đang làm trì hoãn điểm ielts của cô ấy.

Technical incompetence

Bất tài về mặt kỹ thuật

His technical incompetence hindered his ielts writing progress.

Sự không hiểu biết về kỹ thuật đã cản trở tiến bộ viết ielts của anh ấy.

Unbelievable incompetence

Sự không tài năng đáng kinh ngạc

Her unbelievable incompetence led to a failed ielts writing test.

Sự vô cùng không cần thiết của cô ấy dẫn đến bài kiểm tra viết ielts thất bại.

Incredible incompetence

Sự vô tài đáng kinh ngạc

Her incredible incompetence in writing led to a low ielts score.

Sự vô cùng vụng về của cô ấy trong viết dẫn đến điểm ielts thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incompetence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incompetence

Không có idiom phù hợp