Bản dịch của từ Incompetence trong tiếng Việt
Incompetence
Incompetence (Noun)
Không có khả năng làm điều gì đó thành công; sự bất lực.
Inability to do something successfully ineptitude.
Her incompetence in writing led to a low IELTS score.
Sự không còn năng lực viết của cô ấy dẫn đến điểm IELTS thấp.
The lack of competence can hinder progress in IELTS preparation.
Sự thiếu năng lực có thể cản trở tiến triển trong việc chuẩn bị IELTS.
Is incompetence a common issue among IELTS candidates?
Sự không còn năng lực là một vấn đề phổ biến trong số thí sinh IELTS?
Kết hợp từ của Incompetence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police incompetence Sự không hiệu quả của cảnh sát | Police incompetence led to increased crime rates in the city. Sự không hiệu quả của cảnh sát dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm trong thành phố. |
Utter incompetence Sự vô năng toàn diện | Her utter incompetence in english grammar is hindering her ielts score. Sự vô năng tuyệt đối của cô ấy về ngữ pháp anh đang làm trì hoãn điểm ielts của cô ấy. |
Technical incompetence Bất tài về mặt kỹ thuật | His technical incompetence hindered his ielts writing progress. Sự không hiểu biết về kỹ thuật đã cản trở tiến bộ viết ielts của anh ấy. |
Unbelievable incompetence Sự không tài năng đáng kinh ngạc | Her unbelievable incompetence led to a failed ielts writing test. Sự vô cùng không cần thiết của cô ấy dẫn đến bài kiểm tra viết ielts thất bại. |
Incredible incompetence Sự vô tài đáng kinh ngạc | Her incredible incompetence in writing led to a low ielts score. Sự vô cùng vụng về của cô ấy trong viết dẫn đến điểm ielts thấp. |
Họ từ
Từ "incompetence" chỉ trạng thái không đủ khả năng hoặc kiến thức để thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incompetentia". Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, British English thường nhấn mạnh vào những quy định xã hội liên quan đến năng lực, trong khi American English thường chú trọng vào hiệu quả thực tế trong công việc.
Từ "incompetence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incompetentia", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "competentia" (khả năng, năng lực). Nguồn gốc Latin này phản ánh sự thiếu hụt khả năng hoặc năng lực ở một cá nhân trong việc thực hiện nhiệm vụ. Từ giữa thế kỷ 17, "incompetence" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thiếu năng lực hay khả năng cần thiết trong một lĩnh vực nào đó, liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự không đủ khả năng đáp ứng yêu cầu công việc hay trách nhiệm.
Từ "incompetence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, chủ yếu trong phần KhListening và KhWriting, nơi yêu cầu người thi phải thể hiện khả năng phân tích và đánh giá các tình huống bất hợp lý. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thiếu sót về kỹ năng hoặc năng lực trong công việc chuyên môn hoặc trong việc ra quyết định. Điều này thường liên quan đến các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và y tế, nơi năng lực chuyên môn là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp