Bản dịch của từ Stopcock trong tiếng Việt
Stopcock
Stopcock (Noun)
Một van hoạt động bên ngoài điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí qua đường ống, đặc biệt là van trên đường ống cấp nước chính cho ngôi nhà.
An externally operated valve regulating the flow of a liquid or gas through a pipe in particular one on the water main supplying a house.
The stopcock was broken during the community water supply project last year.
Van ngắt nước đã bị hỏng trong dự án cung cấp nước cộng đồng năm ngoái.
The stopcock does not control the water flow in my house.
Van ngắt nước không điều chỉnh dòng chảy nước trong nhà tôi.
Is the stopcock accessible for maintenance in community housing?
Van ngắt nước có dễ tiếp cận để bảo trì trong khu nhà cộng đồng không?
Họ từ
Stopcock là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ thiết bị van điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong các hệ thống ống dẫn. Thiết bị này cho phép người sử dụng mở hoặc đóng dòng chảy một cách thuận tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, stopcock thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và y tế, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể còn có nghĩa là van dùng cho nước. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "stopcock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "cappa" (mũ) và "coquere" (nấu), liên kết với khái niệm điều khiển dòng chảy chất lỏng. Trong lịch sử, thiết bị này được sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước hoặc khí trong các hệ thống ống dẫn. Ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để chỉ bất kỳ van nào với chức năng điều chỉnh lưu lượng, phản ánh chức năng cơ bản của sự kiểm soát và điều tiết trong kỹ thuật.
"Stopcock" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, hệ thống ống dẫn và mức độ phổ biến nằm ở phần Nghe và Đọc của IELTS, những nơi có thể yêu cầu kiến thức về các thiết bị điều chỉnh dòng chảy. Trong ngữ cảnh khác, "stopcock" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sửa chữa, liên quan đến việc quản lý nước trong các hệ thống ống dẫn. Do đó, tần suất sử dụng của từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại quan trọng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp