Bản dịch của từ Regulating trong tiếng Việt

Regulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulating (Verb)

ɹˈɛgjəlˌeiɾɪŋ
ɹˈɛgjəlˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của điều chỉnh.

Present participle and gerund of regulate.

Ví dụ

Regulating social media can help prevent misinformation from spreading rapidly.

Kiểm soát mạng xã hội có thể ngăn chặn thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.

Governments are considering regulating online content to protect vulnerable populations.

Chính phủ đang xem xét điều chỉnh nội dung trực tuyến để bảo vệ những nhóm dễ tổn thương.

Regulating hate speech is crucial for maintaining a respectful online environment.

Kiểm soát lời lẽ kích động là rất quan trọng để duy trì môi trường trực tuyến lịch sự.

Dạng động từ của Regulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình