Bản dịch của từ Regulating trong tiếng Việt
Regulating
Regulating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của điều chỉnh.
Present participle and gerund of regulate.
Regulating social media can help prevent misinformation from spreading rapidly.
Kiểm soát mạng xã hội có thể ngăn chặn thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.
Governments are considering regulating online content to protect vulnerable populations.
Chính phủ đang xem xét điều chỉnh nội dung trực tuyến để bảo vệ những nhóm dễ tổn thương.
Regulating hate speech is crucial for maintaining a respectful online environment.
Kiểm soát lời lẽ kích động là rất quan trọng để duy trì môi trường trực tuyến lịch sự.
Dạng động từ của Regulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regulating |
Họ từ
"Regulating" là động từ có nguồn gốc từ từ "regulate", có nghĩa là điều chỉnh hoặc quản lý hoạt động của một hệ thống nhằm duy trì trật tự và hiệu quả. Trong tiếng Anh, "regulating" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh: ở Anh, nó thường liên quan đến việc quản lý lĩnh vực công, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả các quy định trong lĩnh vực tư nhân. Tuy nhiên, cả hai ngữ cảnh đều tập trung vào việc đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định.
Từ "regulating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regulare", có nghĩa là "quản lý" hay "sắp xếp". "Regulare" được hình thành từ "rectus", nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", gợi ý về tính chính xác trong quản lý. Từ thế kỷ 15, "regulating" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh, kiểm soát các hoạt động theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với việc thiết lập trật tự và kiểm soát xã hội, kinh tế hay môi trường.
Từ "regulating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về quản lý và kiểm soát các vấn đề xã hội, môi trường và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, pháp luật, và các quy định trong ngành công nghiệp để mô tả hành động thi hành hoặc điều chỉnh các quy tắc nhằm duy trì sự ổn định và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp