Bản dịch của từ Regulating trong tiếng Việt

Regulating

Verb

Regulating (Verb)

ɹˈɛgjəlˌeiɾɪŋ
ɹˈɛgjəlˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của điều chỉnh.

Present participle and gerund of regulate.

Ví dụ

Regulating social media can help prevent misinformation from spreading rapidly.

Kiểm soát mạng xã hội có thể ngăn chặn thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.

Governments are considering regulating online content to protect vulnerable populations.

Chính phủ đang xem xét điều chỉnh nội dung trực tuyến để bảo vệ những nhóm dễ tổn thương.

Regulating hate speech is crucial for maintaining a respectful online environment.

Kiểm soát lời lẽ kích động là rất quan trọng để duy trì môi trường trực tuyến lịch sự.

Dạng động từ của Regulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regulating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Be based on = be the basis of the government = the authorities' law = an order = = be to function = be functional = be safe and functional >< deteriorate in chaos individuals = citizens = inhabitants = people be free to do = freedom = people's freedom they wanted to do = as they wished [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] On the other hand, there should be from the government when one country does business with others [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the power to industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Their capacity to allocate resources, implement interventions, and industries can profoundly impact this challenge, ensuring a healthier future for children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Regulating

Không có idiom phù hợp