Bản dịch của từ Trigger trong tiếng Việt
Trigger
Trigger (Noun)
The trigger of the gun was pulled, causing it to fire.
Súng được bóp cò khiến súng nổ.
He hesitated before pulling the trigger, unsure of the consequences.
Anh ta do dự trước khi bóp cò, không chắc chắn về hậu quả.
The police officer's finger was on the trigger as he approached the suspect.
Ngón tay của viên cảnh sát đã đặt trên cò súng khi anh ta tiếp cận nghi phạm.
Dạng danh từ của Trigger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trigger | Triggers |
Kết hợp từ của Trigger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have your finger on the trigger Sẵn sàng bấm nút | He always has his finger on the trigger when posting on social media. Anh ấy luôn để ngón tay trên cò súng khi đăng bài trên mạng xã hội. |
Trigger (Verb)
The protest triggered widespread discussions on social media.
Cuộc biểu tình đã gây ra các cuộc thảo luận rộng rãi trên mạng xã hội.
Her speech triggered a chain reaction of online activism.
Bài phát biểu của cô đã gây ra phản ứng dây chuyền của hoạt động trực tuyến.
The controversial video triggered a heated debate among social groups.
Đoạn video gây tranh cãi đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhóm xã hội.
Dạng động từ của Trigger (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trigger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Triggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Triggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Triggering |
Họ từ
Từ "trigger" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một cơ chế hoặc yếu tố gây ra một phản ứng hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "trigger" có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ một kích thích dẫn đến cảm xúc tái hiện, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang những nghĩa tương tự nhưng có thể thường được kết hợp với các thuật ngữ pháp lý hoặc chính trị hơn. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng, với cách nhấn âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "trigger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa là "điều làm xảy ra" hoặc "kích thích". Ngày nay, "trigger" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố gây ra phản ứng hoặc hành động, đặc biệt trong tâm lý học khi nói về cảm xúc và hành vi. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện đại của từ.
Từ "trigger" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội học hoặc sự kiện kích thích được thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các yếu tố gây ra triệu chứng, hoặc trong công nghệ để mô tả hành động khởi phát. Sự đa dạng trong cách sử dụng của nó cho thấy khả năng ứng dụng rộng rãi trong cả học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp