Bản dịch của từ Trigger trong tiếng Việt

Trigger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trigger (Noun)

tɹˈɪgɚ
tɹˈɪgəɹ
01

Một thiết bị nhỏ có chức năng nhả lò xo hoặc chốt và do đó kích hoạt một cơ cấu, đặc biệt là để bắn súng.

A small device that releases a spring or catch and so sets off a mechanism, especially in order to fire a gun.

Ví dụ

The trigger of the gun was pulled, causing it to fire.

Súng được bóp cò khiến súng nổ.

He hesitated before pulling the trigger, unsure of the consequences.

Anh ta do dự trước khi bóp cò, không chắc chắn về hậu quả.

The police officer's finger was on the trigger as he approached the suspect.

Ngón tay của viên cảnh sát đã đặt trên cò súng khi anh ta tiếp cận nghi phạm.

Dạng danh từ của Trigger (Noun)

SingularPlural

Trigger

Triggers

Kết hợp từ của Trigger (Noun)

CollocationVí dụ

Have your finger on the trigger

Sẵn sàng bấm nút

He always has his finger on the trigger when posting on social media.

Anh ấy luôn để ngón tay trên cò súng khi đăng bài trên mạng xã hội.

Trigger (Verb)

tɹˈɪgɚ
tɹˈɪgəɹ
01

Làm cho (một thiết bị) hoạt động.

Cause (a device) to function.

Ví dụ

The protest triggered widespread discussions on social media.

Cuộc biểu tình đã gây ra các cuộc thảo luận rộng rãi trên mạng xã hội.

Her speech triggered a chain reaction of online activism.

Bài phát biểu của cô đã gây ra phản ứng dây chuyền của hoạt động trực tuyến.

The controversial video triggered a heated debate among social groups.

Đoạn video gây tranh cãi đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhóm xã hội.

Dạng động từ của Trigger (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trigger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Triggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Triggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Triggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Triggering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trigger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The loss of even one species can a ripple effect, leading to significant disruptions in the ecosystem [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Living with parents could indeed emotional issues because of family conflicts, which could negatively influence their work performance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Furthermore, if their idols were criticized due to their scandals, they would try to sugar-coat the situation or even arguments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In contrast, those who lack such critical skills may suffer from isolation or miscommunication and conflict among workers, hindering the overall working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Trigger

Quick on the trigger

kwˈɪk ˈɑn ðə tɹˈɪɡɚ

Nhanh như chớp

Quick to respond to anything.

He is always quick on the trigger when it comes to helping others.

Anh luôn nhanh nhạy khi phải giúp đỡ người khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: quick on the draw...