ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Trigger
Một sự kiện hoặc tình huống dẫn đến một điều gì đó xảy ra.
An event or situation that causes something to happen
Một thiết bị kích hoạt một cơ chế hoặc hệ thống
A device that activates a mechanism or system
Một kích thích dẫn đến một phản ứng.
A stimulus that leads to a response
Một sự kiện hoặc tình huống nào đó gây ra một điều gì đó xảy ra.
To initiate a process
Một kích thích dẫn đến phản ứng
To pull a trigger on a firearm
To cause an event or situation to happen or exist