Bản dịch của từ Trigger trong tiếng Việt

Trigger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trigger(Noun)

trˈɪɡɐ
ˈtrɪɡɝ
01

Một sự kiện hoặc tình huống dẫn đến một điều gì đó xảy ra.

An event or situation that causes something to happen

Ví dụ
02

Một thiết bị kích hoạt một cơ chế hoặc hệ thống

A device that activates a mechanism or system

Ví dụ
03

Một kích thích dẫn đến một phản ứng.

A stimulus that leads to a response

Ví dụ

Trigger(Verb)

trˈɪɡɐ
ˈtrɪɡɝ
01

Một sự kiện hoặc tình huống nào đó gây ra một điều gì đó xảy ra.

To initiate a process

Ví dụ
02

Một kích thích dẫn đến phản ứng

To pull a trigger on a firearm

Ví dụ
03

Một thiết bị kích hoạt một cơ chế hoặc hệ thống

To cause an event or situation to happen or exist

Ví dụ