Bản dịch của từ Untangling trong tiếng Việt
Untangling
Untangling (Verb)
Để tách các sợi xoắn, thắt nút hoặc bện.
To separate twisted knotted or matted threads.
Untangling social issues requires careful analysis and community involvement.
Việc phân tích các vấn đề xã hội cần sự phân tích cẩn thận.
They are not untangling the complex relationships in their community effectively.
Họ không phân tích hiệu quả các mối quan hệ phức tạp trong cộng đồng.
How can we start untangling social conflicts in our neighborhood?
Làm thế nào chúng ta có thể bắt đầu phân tích các xung đột xã hội trong khu phố?
Dạng động từ của Untangling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untangling |
Untangling (Noun)
Quá trình tách các sợi xoắn, thắt nút hoặc bện.
The process of separating twisted knotted or matted threads.
Untangling social issues requires patience and careful thought from leaders.
Việc giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự kiên nhẫn và suy nghĩ cẩn thận từ lãnh đạo.
Untangling community conflicts is not easy for local governments.
Việc giải quyết xung đột cộng đồng không dễ dàng cho chính quyền địa phương.
Is untangling social problems the key to improving community relations?
Liệu việc giải quyết các vấn đề xã hội có phải là chìa khóa để cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
"Untangling" là động từ quá khứ phân từ của "untangle", có nghĩa là giải quyết hoặc gỡ rối một vấn đề phức tạp, thường là liên quan đến các mối quan hệ, suy nghĩ hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English cho từ này. "Untangling" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể để chỉ hành động làm rõ hoặc làm sạch một tình huống rối rắm, mang tính chất tích cực trong việc tìm kiếm giải pháp.
Từ "untangling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tangle", bắt nguồn từ từ tiếng Tây Đức cổ "tangel", có nghĩa là "mặc". Phần tiền tố "un-" hàm ý loại bỏ hay khôi phục trạng thái ban đầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "untangling" chỉ hành động gỡ rối hoặc làm rõ một tình huống phức tạp, thể hiện sự tiến bộ trong việc đạt được sự rõ ràng và trật tự từ một tình trạng lộn xộn. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa căn bản về việc tách biệt những yếu tố lẫn lộn để đạt được sự minh bạch.
Từ "untangling" là một động từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc phân tích thông tin phức tạp. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả quá trình bóc tách hiểu về các mối quan hệ, tình huống gây nhầm lẫn hoặc thách thức. Sự sử dụng từ này cho thấy khả năng tư duy phức tạp và phân tích sâu, điều này có thể hữu ích trong các bài luận hoặc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp