Bản dịch của từ Untangling trong tiếng Việt
Untangling
Untangling (Verb)
Để tách các sợi xoắn, thắt nút hoặc bện.
To separate twisted knotted or matted threads.
Untangling social issues requires careful analysis and community involvement.
Việc phân tích các vấn đề xã hội cần sự phân tích cẩn thận.
They are not untangling the complex relationships in their community effectively.
Họ không phân tích hiệu quả các mối quan hệ phức tạp trong cộng đồng.
How can we start untangling social conflicts in our neighborhood?
Làm thế nào chúng ta có thể bắt đầu phân tích các xung đột xã hội trong khu phố?
Untangling (Noun)
Quá trình tách các sợi xoắn, thắt nút hoặc bện.
The process of separating twisted knotted or matted threads.
Untangling social issues requires patience and careful thought from leaders.
Việc giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự kiên nhẫn và suy nghĩ cẩn thận từ lãnh đạo.
Untangling community conflicts is not easy for local governments.
Việc giải quyết xung đột cộng đồng không dễ dàng cho chính quyền địa phương.
Is untangling social problems the key to improving community relations?
Liệu việc giải quyết các vấn đề xã hội có phải là chìa khóa để cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp