Bản dịch của từ Untangling trong tiếng Việt

Untangling

VerbNoun [U/C]

Untangling (Verb)

əntˈæŋlɪŋ
əntˈæŋlɪŋ
01

Để tách các sợi xoắn, thắt nút hoặc bện.

To separate twisted knotted or matted threads.

Ví dụ

Untangling social issues requires careful analysis and community involvement.

Việc phân tích các vấn đề xã hội cần sự phân tích cẩn thận.

They are not untangling the complex relationships in their community effectively.

Họ không phân tích hiệu quả các mối quan hệ phức tạp trong cộng đồng.

How can we start untangling social conflicts in our neighborhood?

Làm thế nào chúng ta có thể bắt đầu phân tích các xung đột xã hội trong khu phố?

Untangling (Noun)

əntˈæŋlɪŋ
əntˈæŋlɪŋ
01

Quá trình tách các sợi xoắn, thắt nút hoặc bện.

The process of separating twisted knotted or matted threads.

Ví dụ

Untangling social issues requires patience and careful thought from leaders.

Việc giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự kiên nhẫn và suy nghĩ cẩn thận từ lãnh đạo.

Untangling community conflicts is not easy for local governments.

Việc giải quyết xung đột cộng đồng không dễ dàng cho chính quyền địa phương.

Is untangling social problems the key to improving community relations?

Liệu việc giải quyết các vấn đề xã hội có phải là chìa khóa để cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untangling

Không có idiom phù hợp