Bản dịch của từ Untangle trong tiếng Việt
Untangle
Untangle (Verb)
Được giải thoát hoặc thoát khỏi sự ràng buộc; làm sáng tỏ.
To free or become free from entanglement unravel.
She managed to untangle the misunderstanding with her friend.
Cô ấy đã giải quyết được sự hiểu lầm với bạn.
The counselor helped the couple untangle their relationship issues.
Người tư vấn đã giúp cặp đôi giải quyết vấn đề trong mối quan hệ của họ.
It took hours for the team to untangle the complex project plan.
Đội đã mất nhiều giờ để giải quyết kế hoạch dự án phức tạp.
Dạng động từ của Untangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untangling |
Untangle (Adjective)
Không bị rối; thẳng ra.
Not tangled straightened out.
She had to untangle the complicated relationships in her social circle.
Cô ấy phải giải quyết mối quan hệ phức tạp trong vòng xã hội của mình.
He was unable to untangle the web of lies during the IELTS speaking test.
Anh ấy không thể giải quyết mớ lời nói dối trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did you manage to untangle the misunderstandings in your social interactions?
Bạn có giải quyết được sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội của mình không?
It is important to untangle the complex social issues for analysis.
Quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp để phân tích.
The lack of effort to untangle misunderstandings can lead to conflicts.
Thiếu sự nỗ lực để giải quyết sự hiểu lầm có thể dẫn đến xung đột.
Họ từ
Từ "untangle" có nghĩa là làm cho rõ ràng, tách biệt hoặc giải quyết những vấn đề phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả việc tháo gỡ hoặc giải thoát một vật từ một tình huống rối ren. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "untangle" mang cùng một nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể nào trong cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn nói hoặc văn viết.
Từ "untangle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "sờ". Hình thức "tangle" có nguồn gốc từ tiếng cũ, thể hiện sự rối rắm hoặc mớ hỗn độn, trong khi "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "giải thoát khỏi sự rối rắm". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm rõ ràng hoặc loại bỏ những phức tạp, phản ánh sự dịch chuyển từ trạng thái rối ren sang sự gọn gàng.
Từ "untangle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong nghe, nói, đọc và viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề hoặc làm rõ một tình huống phức tạp, từ này phổ biến trong các tình huống như thảo luận về mối quan hệ, khó khăn trong cuộc sống hoặc trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động tháo gỡ các yếu tố rắc rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp