Bản dịch của từ Untangle trong tiếng Việt

Untangle

VerbAdjective

Untangle (Verb)

01

Được giải thoát hoặc thoát khỏi sự ràng buộc; làm sáng tỏ.

To free or become free from entanglement unravel.

Ví dụ

She managed to untangle the misunderstanding with her friend.

Cô ấy đã giải quyết được sự hiểu lầm với bạn.

The counselor helped the couple untangle their relationship issues.

Người tư vấn đã giúp cặp đôi giải quyết vấn đề trong mối quan hệ của họ.

It took hours for the team to untangle the complex project plan.

Đội đã mất nhiều giờ để giải quyết kế hoạch dự án phức tạp.

Untangle (Adjective)

01

Không bị rối; thẳng ra.

Not tangled straightened out.

Ví dụ

She had to untangle the complicated relationships in her social circle.

Cô ấy phải giải quyết mối quan hệ phức tạp trong vòng xã hội của mình.

He was unable to untangle the web of lies during the IELTS speaking test.

Anh ấy không thể giải quyết mớ lời nói dối trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did you manage to untangle the misunderstandings in your social interactions?

Bạn có giải quyết được sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội của mình không?

It is important to untangle the complex social issues for analysis.

Quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp để phân tích.

The lack of effort to untangle misunderstandings can lead to conflicts.

Thiếu sự nỗ lực để giải quyết sự hiểu lầm có thể dẫn đến xung đột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untangle

Không có idiom phù hợp