Bản dịch của từ Unravel trong tiếng Việt
Unravel
Unravel (Verb)
She unraveled the mystery of the missing funds.
Cô ấy đã mở rộng bí ẩn về số tiền mất.
The detective unraveled the criminal's elaborate plan.
Thám tử đã mở rộng kế hoạch tinh vi của tên tội phạm.
Điều tra và giải quyết hoặc giải thích (điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu)
Investigate and solve or explain (something complicated or puzzling)
The detective must unravel the mystery behind the missing funds.
Thám tử phải làm sáng tỏ bí ẩn sau số tiền mất.
Researchers aim to unravel the causes of social inequality in urban areas.
Các nhà nghiên cứu nhằm giải mã nguyên nhân gây ra bất bình đẳng xã hội trong các khu đô thị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp