Bản dịch của từ Unravel trong tiếng Việt
Unravel
Unravel (Verb)
She unraveled the mystery of the missing funds.
Cô ấy đã mở rộng bí ẩn về số tiền mất.
The detective unraveled the criminal's elaborate plan.
Thám tử đã mở rộng kế hoạch tinh vi của tên tội phạm.
The scandal unraveled the politician's career.
Vụ bê bối đã làm sụp đổ sự nghiệp của chính trị gia.
Điều tra và giải quyết hoặc giải thích (điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu)
Investigate and solve or explain (something complicated or puzzling)
The detective must unravel the mystery behind the missing funds.
Thám tử phải làm sáng tỏ bí ẩn sau số tiền mất.
Researchers aim to unravel the causes of social inequality in urban areas.
Các nhà nghiên cứu nhằm giải mã nguyên nhân gây ra bất bình đẳng xã hội trong các khu đô thị.
The government is working to unravel the complexities of the new policy.
Chính phủ đang làm rõ những phức tạp của chính sách mới.
Họ từ
"Unravel" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tháo gỡ hoặc làm sáng tỏ một điều gì đó phức tạp, rối rắm. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên dùng trong văn phong trang trọng hơn khi mô tả các vấn đề lý thuyết hoặc khoa học. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và viết để diễn đạt sự hiểu biết hoặc giải quyết vấn đề.
Từ "unravel" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ravel", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "rǽfla", có nghĩa là "gỡ bỏ". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ trạng thái ngược lại, tức là "không", "trái ngược". Lịch sử phát triển từ này phản ánh quá trình làm rõ vấn đề phức tạp bằng cách gỡ rối, từ đó liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại, chỉ việc giải quyết hoặc làm sáng tỏ các tình huống, ý tưởng hay vấn đề khó hiểu.
Từ "unravel" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả quá trình làm rõ hoặc giải quyết vấn đề phức tạp. Trong phần Đọc và Nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả khoa học hoặc xã hội. Ngoài ra, "unravel" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như phân tích văn bản, điều tra tội phạm hoặc giải thích các hiện tượng tự nhiên, thể hiện quá trình khám phá và làm sáng tỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp