Bản dịch của từ Unravel trong tiếng Việt

Unravel

Verb

Unravel (Verb)

ənɹˈævl̩
ənɹˈævl̩
01

Hoàn tác (sợi xoắn, dệt kim hoặc dệt).

Undo (twisted, knitted, or woven threads).

Ví dụ

She unraveled the mystery of the missing funds.

Cô ấy đã mở rộng bí ẩn về số tiền mất.

The detective unraveled the criminal's elaborate plan.

Thám tử đã mở rộng kế hoạch tinh vi của tên tội phạm.

02

Điều tra và giải quyết hoặc giải thích (điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu)

Investigate and solve or explain (something complicated or puzzling)

Ví dụ

The detective must unravel the mystery behind the missing funds.

Thám tử phải làm sáng tỏ bí ẩn sau số tiền mất.

Researchers aim to unravel the causes of social inequality in urban areas.

Các nhà nghiên cứu nhằm giải mã nguyên nhân gây ra bất bình đẳng xã hội trong các khu đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unravel

Không có idiom phù hợp