Bản dịch của từ Entanglement trong tiếng Việt
Entanglement
Noun [U/C]
Entanglement (Noun)
ɛntˈæŋgl̩mn̩t
ɪntˈæŋgl̩mn̩t
01
Hành động hoặc thực tế vướng víu hoặc bị vướng mắc.
The action or fact of entangling or being entangled.
Ví dụ
The entanglement of relationships in the social circle caused drama.
Sự rối loạn của các mối quan hệ trong vòng xã hội gây ra sự kịch tính.
The entanglement between coworkers led to office conflicts.
Sự rối loạn giữa đồng nghiệp dẫn đến xung đột văn phòng.
The entanglement of friendships made the group dynamics complicated.
Sự rối loạn của tình bạn làm cho động lực nhóm trở nên phức tạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entanglement
Không có idiom phù hợp