Bản dịch của từ Entanglement trong tiếng Việt
Entanglement
Entanglement (Noun)
Hành động hoặc thực tế vướng víu hoặc bị vướng mắc.
The action or fact of entangling or being entangled.
The entanglement of relationships in the social circle caused drama.
Sự rối loạn của các mối quan hệ trong vòng xã hội gây ra sự kịch tính.
The entanglement between coworkers led to office conflicts.
Sự rối loạn giữa đồng nghiệp dẫn đến xung đột văn phòng.
The entanglement of friendships made the group dynamics complicated.
Sự rối loạn của tình bạn làm cho động lực nhóm trở nên phức tạp.
Họ từ
"Entanglement" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật lý lượng tử, mô tả trạng thái mà các hạt trở nên liên kết chặt chẽ đến mức trạng thái của một hạt ảnh hưởng ngay lập tức đến trạng thái của hạt kia, bất kể khoảng cách giữa chúng. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, ám chỉ mối liên kết phức tạp giữa các khái niệm hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này.
Từ "entanglement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "entangle", xuất phát từ tiền tố "en-" có nguồn gốc Latin, nghĩa là “vào trong,” kết hợp với "tangle" từ tiếng Bắc Âu cổ. Trong vật lý lượng tử, "entanglement" chỉ trạng thái liên kết mật thiết giữa hai hoặc nhiều hạt, trong đó trạng thái của hạt này ngay lập tức ảnh hưởng đến trạng thái của hạt khác, bất chấp khoảng cách. Khái niệm này phản ánh sự phức tạp và liên kết sâu xa của các hệ thống trong tự nhiên.
Từ "entanglement" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và triết học, đặc biệt trong vật lý lượng tử, nhưng ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể thấy trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc triết lý. Trong Writing và Speaking, từ này hiếm khi được nhắc đến ngoại trừ khi thảo luận về các khái niệm phức tạp. Từ có thể được sử dụng để chỉ sự rối rắm trong mối quan hệ hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp